Chủ đề: Từ Lóng tiếng Nhật 10
-
24-02-2006, 07:43 PM #1tdtrong90 Guest
...から足を洗う : RỬA TAY GÁC KIẾM. THOÁI ẨN GIANG HỒ, (KO LÀM VIỆC THƯỜNG LÀ PHI PHÁP NỮA, ĐỂ LAM LẠI CUỘC ĐỜI)
• アヘンの密売ビジネスから足を洗う
bail out of the opium-trafficking business
• 一度娼婦になったら、足を洗えない
Once a whore and ever a whore.
• (悪いことから足を洗って)まとも なるんでしょ?
You're going straight, aren't you?
• 足を洗ってやり直す
make a clean start
+++++++++
足を引っ張る : CẢN TRỞ KHÔNG CHO NGƯỜI KHÁC TIẾN BỘ (NHẤT LÀ CẠNH TRANH TRONG CÔNG VIỆC)
• 足を引っ張る〔迷惑を掛ける〕
cause [make] trouble
• 仕事で足を引っ張る人
bullstaller〈米俗〉
• 他人の足を引っ張る
get in people's way
• あなたの足を引っ張ろうという人も るかもしれません。でも多分ほとん の人がやさしくしてくれると思いま す。 ;《レ》
Some people may try to work against you. But I believe most of them are nice.View more random threads:
- Thành ngữ tiếng Nhật: Treo đầu dê bán thịt chó
- Từ Lóng tiếng Nhật 8
- Bài 2 - 大人と子供
- Thuật ngữ Xuất nhập khẩu tiếng Nhật
- Thành Ngữ tiếng Nhật 1
- Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 33 Kinh tế-Giao dịch 経済・取引
- Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
- Thành ngữ tiếng Nhật 9: Ếch Ngồi đáy Giếng
- Từ Lóng tiếng Nhật 9
- Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 6: Gia đình-Gia tộc 家庭・家族
Các Chủ đề tương tự
-
Từ lóng tiếng Nhật 12: 懐が暖かい
Bởi kiepd0d3n trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 25-02-2006, 06:57 PM -
Tử Lóng tiếng Nhật 6
Bởi nguyenchihieu91 trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 24-02-2006, 04:18 PM -
Từ Lóng tiếng Nhật 3
Bởi azurel560 trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 23-02-2006, 07:56 PM -
Từ Lóng tiếng Nhật 2
Bởi hangi trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 23-02-2006, 06:05 PM -
Từ Lóng tiếng Nhật 1
Bởi kinhcn trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 23-02-2006, 02:42 PM
lắm nhiều cách giúp chị em thâu bé âm đạo, trong đấy cạc bài xích xấp thu nhỏ vùng đặc phanh quan hoài giàu nhất vày một giản, kiệm ước phí, thiêng liêng hoạt và có thể thực hiện tại nhà. tuy rằng...
Bí Quyết Giúp Vùng Kín Săn Chắc...