-
12-08-2010, 01:45 AM #1ducmyvic Guest
Bài 12 Vợ chồng 夫婦
1. ふうふ【夫婦】Vợ chồng 若(老 / 新婚)夫婦 Vợ chồng trẻ (Già / Mới kết hôn) 山田さん夫婦 Vợ chồng ông Tanaka 夫婦愛 Tình chồng vợ 夫婦生活 Đời sống gia đình, đời sống vợ chồng
2. はいぐうしゃ【配偶者】Vợ hoặc là chồng, người phối ngẫu, người mà mình kết hôn với (Dùng trong văn viết, giấy tờ hành chính)
3. つま【妻】 Vợ (Thường dùng xưng hô vợ mình trong câu chuyện với người khác) 米国人女性を妻にする Lấy cô gái người Mỹ làm vợ.
4. かない【家内】 1 Nhà cửa, nhà mình, gia đình mình 家内安全を祈願したCầu gia nhà của được bình an 家内中元気です Cả nhà tôi đều khỏe 2 Vợ (Khi xưng hô vợ mình trong câu chuyện với người khác, mang tính khiêm nhường)
5. にょうぼう【女房】 Vợ (Cách gọi mang tính bình đẳng, ngang hàng hơn hai từ trên) 姉さん女房 Người vợ lớn tuổi hơn mình 押しかけ女房 Người vợ mà đã ép người chồng lấy mình 彼は女房の尻にしかれている Anh ta bị vợ đè đầu cưỡi cổ. (Anh ta là người sợ vợ) 女房持ち (にょうぼもち) Người đàn ông đã có gia đình
6. あいさい【愛妻】=こいにょうぼう 恋女房】 Người vợ yêu 愛妻家 Người chồng biết thương yêu vợ
7. おくさま【奥様】 1 Vợ (Dùng để gọi vợ người khác) 山田さんの奥様 Vợ ông Tanaka 2 Bà (Chỉ người phụ nữa đã kết hôn) 奥様,お電話でございます Thưa bà, bà có điện thoại. この本は奥様方に受けています Cuốn sách này rất được các bà thích đọc.
8. しゅふ【主婦】 Người phụ nữ chăm lo việc gia đình, dọn dẹp nhà cửa; bà nội trợ
9. せんさい【先妻】Vợ trước 先妻の子 Con có với vợ trước
10. のちぞい【後添い】=ごさい【後妻 Vợ sau 彼は後妻を迎えた Ông ta đã đi bước nữa.
11. みぼうじん【未亡人】 Người vợ góa, quả phụ
12. おっと【夫】Chồng 夫のある女性 Người đàn bà đã có chồng
13. しゅじん【主人】 1 Chồng うちの(お宅のご)主人 Chồng tôi (ご主人 là để gọi chồng người khác) 2 Ông chủ 魚屋の主人 Ông chủ hàng cá 3 Chính, vai chính そのパーティーでは社長自らが主人 を務める Ông Tổng Giám đốc sẽ là người làm chủ bữa tiệc này.
14. せいさい【正妻】=ほんさい【本妻 Vợ chính thức, vợ chính
15. ないさい【内妻】 Vợ không chính thức
(Sưu tầm)View more random threads:
- Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 32 Sử dụng 使用
- Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 6: Gia đình-Gia tộc 家庭・家族
- Các trạng từ lặp trong tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kimono
- Thành ngữ tiếng Nhật: Treo đầu dê bán thịt chó
- Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 31 Vị giác 味覚
- Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 20 Động vật 動物
- Lượm lặt - từ vựng tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật cơ khí
- Từ Lóng tiếng Nhật 5
Các Chủ đề tương tự
-
Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 20 Động vật 動物
Bởi shtour trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 12-08-2010, 06:09 PM -
Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 19 Biển 海
Bởi simvip trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 12-08-2010, 06:03 PM -
Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 17 Đầu 頭
Bởi dangphan108 trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 12-08-2010, 02:08 AM -
Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 16 Động tác của chân 手の働き
Bởi anhtu2117 trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 12-08-2010, 02:04 AM -
Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 15 Chân 足
Bởi trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 12-08-2010, 02:00 AM
Căn hộ The Privia Khang Điền tọa lạc tại trung tâm quận Bình Tân thu hút sự quan tâm khách hàng nhờ sở hữu vị trí đắc địa, thiết kế hoàn hảo, hệ thống tiện ích đẳng cấp, cùng với đó là mức giá vô...
the privia khang điền