-
18-11-2010, 07:51 AM #31duckhangnoithatpro Guest
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 葉っぱはなぜ緑色?
葉緑素(ようろくそ) diệp lục tố (chất diệp lục)葉 diệp
画数: 12画(小学三年生)[常用]
読み:ヨウ は ショウ[常用外] かみ[常用外] すえ[常用外]
部首:くさ、くさかんむり(6画)
葉柄(ようへい): cuống lá
葉脈(ようみゃく): gân (của lá)
葉書(はがき): bưu thiếp
葉末(はずえ): ngọn lá
葉月(はづき): tháng 8 (Âm lịch)
葉巻(はまき): xì gà
-
18-11-2010, 07:51 AM #32ngocvietgo Guest
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 葉っぱはなぜ緑色?
葉緑素(ようろくそ) diệp lục tố (chất diệp lục)葉 diệp
画数: 12画(小学三年生)[常用]
読み:ヨウ は ショウ[常用外] かみ[常用外] すえ[常用外]
部首:くさ、くさかんむり(6画)
葉柄(ようへい): cuống lá
葉脈(ようみゃく): gân (của lá)
葉書(はがき): bưu thiếp
葉末(はずえ): ngọn lá
葉月(はづき): tháng 8 (Âm lịch)
葉巻(はまき): xì gà
-
18-11-2010, 08:23 AM #33duckhangnoithatpro Guest
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 嘘
敢行(かんこう): giải quyết, quyết tâm thực hiện
敢 cảm
画数: 12画[常用]
読み:カン あ(えて)[常用外]
部首:ぼくづくり、ぼくにょう、の ん(4画)
敢然(かんぜん): dũng cảm, mạnh mẽ, không biết sợ
敢闘(かんとう): cuộc chiến dũng cảm; dũng cảm chiến đấu
敢えて(あえて): dám; cả gan; đặc biệt; chưa hẳn (nối tiếp câu phủ định)
-
18-11-2010, 08:23 AM #34ngocvietgo Guest
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 嘘
敢行(かんこう): giải quyết, quyết tâm thực hiện
敢 cảm
画数: 12画[常用]
読み:カン あ(えて)[常用外]
部首:ぼくづくり、ぼくにょう、の ん(4画)
敢然(かんぜん): dũng cảm, mạnh mẽ, không biết sợ
敢闘(かんとう): cuộc chiến dũng cảm; dũng cảm chiến đấu
敢えて(あえて): dám; cả gan; đặc biệt; chưa hẳn (nối tiếp câu phủ định)
-
19-11-2010, 08:39 AM #35kecodoca2 Guest
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土
粘土(ねんど) đất sét粘 niêm
画数: 11画[常用]
読み:ネン ねば(る) デン[常用外]
部首:こめ、こめへん(6画)
粘液(ねんえき): keo dính
粘性(ねんせい): tính/độ dính
粘着(ねんちゃく): dính lại, dính vào
粘膜(ねんまく): hệ thống tiết niệu, niêm mạc
粘る(ねばる): làm dính vào, dính lại
粘り気(ねばりけ): tính dính, độ dính
粘り強い(ねばりづよい): tính kiên trì, dẻo dai
-
19-11-2010, 08:39 AM #36congtran140790 Guest
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土
粘土(ねんど) đất sét粘 niêm
画数: 11画[常用]
読み:ネン ねば(る) デン[常用外]
部首:こめ、こめへん(6画)
粘液(ねんえき): keo dính
粘性(ねんせい): tính/độ dính
粘着(ねんちゃく): dính lại, dính vào
粘膜(ねんまく): hệ thống tiết niệu, niêm mạc
粘る(ねばる): làm dính vào, dính lại
粘り気(ねばりけ): tính dính, độ dính
粘り強い(ねばりづよい): tính kiên trì, dẻo dai
-
19-11-2010, 08:47 AM #37lam video tai hcm Guest
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土
枯渇(こかつ): kiệt sức, khô héo, tàn úa
枯 khô
画数: 9画[常用]
読み:コ か(れる・らす) から(びる)[常用外]
部首:き、きへん(4画)
枯死(こし): héo tàn, tàn úa
枯淡(こたん): đơn giản mà tinh tế
枯れ木(かれき): cây khô, cây trụi lá
枯れ野(かれの): cánh đồng hoang
-
19-11-2010, 08:47 AM #38beboll Guest
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土
枯渇(こかつ): kiệt sức, khô héo, tàn úa
枯 khô
画数: 9画[常用]
読み:コ か(れる・らす) から(びる)[常用外]
部首:き、きへん(4画)
枯死(こし): héo tàn, tàn úa
枯淡(こたん): đơn giản mà tinh tế
枯れ木(かれき): cây khô, cây trụi lá
枯れ野(かれの): cánh đồng hoang
-
19-11-2010, 09:00 AM #39simvip Guest
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 土
腐食(ふしょく): ăn mòn, bào mòn
腐 hủ
画数: 14画[常用]
読み:フ くさ(る・れる・らす) ふる(い)[常用外] くさ(す)[常用外]
部首:にく、にくづき(6画)
腐心(ふしん): lao tâm khổ tứ, hao phí sức lực
腐肉(ふにく): thịt ôi; bệnh hoại thư
腐敗(ふはい): hủ bại, suy tàn
腐乱(ふらん): suy tàn, bại hoại
腐れ縁(くされえん): mối quan hệ khó dứt; tơ duyên khó dứt
Các Chủ đề tương tự
-
Cơ bản về cách đọc Kanji
Bởi tdhqthanhhuong trong diễn đàn CHỮ HÁNTrả lời: 1Bài viết cuối: 01-12-2011, 01:16 PM -
Học Kanji từ bài dịch 関西牽引のはずが…売却ゼロ 大阪市臨海埋め立て
Bởi trong diễn đàn CHỮ HÁNTrả lời: 4Bài viết cuối: 08-03-2011, 03:30 PM -
[^.*] Học Kanji từ bài dịch Nhận con nuôi
Bởi khuyetdanh37 trong diễn đàn CHỮ HÁNTrả lời: 5Bài viết cuối: 14-11-2010, 09:24 AM -
24 quy tắc học kanji
Bởi duckhangnoithatpro trong diễn đàn CHỮ HÁNTrả lời: 1Bài viết cuối: 03-11-2010, 02:49 AM -
Hover n See (từ điển Nhật - Anh - Kanji)
Bởi trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬTTrả lời: 0Bài viết cuối: 11-05-2007, 02:28 AM
Khu đô thị Gold Coast Vũng Tàu được phát triển bởi Tập đoàn Eco Pearl City an ninh tuyệt đối sinh nhiều lợi phức hợp hiện đại. Biệt thự Gold Coast Vũng Tàu an ninh tuyệt đối dân trí cao diện tích...
Shophouse Gold Coast Vũng Tàu...