Trang 3 của 10 Đầu tiênĐầu tiên 12345 ... CuốiCuối
Kết quả 21 đến 30 của 100
  1. #21
    zing4x Guest
    Kết quả: 39/74 và 15/32 Phần nghe thảm hại quá. Bài đọc hiểu sát cuối oánh bừa mà chuẩn 2/3 << ko biết đi xóc đĩa có kiếm tiền đc hem hí hí.

    Cũng ko biết thang điểm thế nào nữa. Thôi, ngồi chờ 4 tháng nữa chắc có kết quả :cool_002:

  2. #22
    Guest
    Ðề: Thông báo về Kỳ thi Năng lực tiếng Nhật tháng 12/2010




    Kết quả: 39/74 và 15/32 Phần nghe thảm hại quá. Bài đọc hiểu sát cuối oánh bừa mà chuẩn 2/3 << ko biết đi xóc đĩa có kiếm tiền đc hem hí hí.

    Cũng ko biết thang điểm thế nào nữa. Thôi, ngồi chờ 4 tháng nữa chắc có kết quả
    >> thế chắc là Dịu đỗ rồi ^^ Lấy một nửa mà Dịu làm trên đúng trên nửa rồi còn gì nhỉ? ^^ T7 thi N1 nhá ! ^o^
    Hehe mình mới ngó qua phần từ vựng. Rảnh sẽ làm hết đề xem sao

    Chị Hạnh Đành Hanh thì thế nào ạ???

  3. #23
    laptopsieure Guest
    Trích dẫn Gửi bởi diudang189
    Kết quả: 39/74 và 15/32 Phần nghe thảm hại quá. Bài đọc hiểu sát cuối oánh bừa mà chuẩn 2/3 << ko biết đi xóc đĩa có kiếm tiền đc hem hí hí.

    Cũng ko biết thang điểm thế nào nữa. Thôi, ngồi chờ 4 tháng nữa chắc có kết quả :cool_002:
    Dịu-san tính số câu đúng bằng cách nào vậy? Penguin tìm thấy đáp án nhưng mà phần đọc hiểu với phần nghe, không nhìn đề thì chịu chẳng nhớ được mình đã đánh câu nào cả? Dịu-san tìm được đề hay sao?

  4. #24
    xuandu Guest
    Dịu chép lại đáp án mình làm mà

  5. #25
    kissbyebye Guest
    * この靴はぶたぶただ。

    1. とても重い
    2. とても小さい
    3. とても軽い
    4. とても大きい

    Câu này từ ぶたぶた đồng nghĩa với từ nào nhỉ??
    Mình tra không ra ..

  6. #26
    gadongtao Guest
    ぶかぶか chứ tỷ?? > 4

  7. #27
    mrkai3326 Guest
    ぶたぶた=まるまると肥満している まを表わす語
    ぶかぶか=身に着ける物が大きすぎ 、ゆるんでいるさま

  8. #28
    phuongtmadhl Guest
    P/S: tỷ thắc mắc giống Oc Nhoi thế

  9. #29
    phuongtmadhl Guest
    Trích dẫn Gửi bởi diudang189
    ぶかぶか chứ tỷ?? > 4
    Thì tại đề ghi thế nên chép lại y nguyên..mà tỷ cũng nhớ tỷ ghi đúng nhưng tra từ không ra..mới thắc mắc!!! huhu

    Dịu có nhớ câu này không??

  10. #30
    thuthao Guest
    Câu này nữa

    私の上司はとても。。。で、今まで ったのを見たことがない。

    1. 優良
    2. 温暖
    3. 良性
    3. 温厚

    -> điền vào chỗ trống câu nào???

Các Chủ đề tương tự

  1. Thi năng lực tiếng Nhật năm 2010 tháng 7 N2
    Bởi chimungdaibang trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬT
    Trả lời: 38
    Bài viết cuối: 30-08-2011, 07:12 PM
  2. Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N1 - 2010/10/29
    Bởi hv_tragop trong diễn đàn ĐỌC HIỂU
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 29-10-2010, 01:41 PM
  3. Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N1 - 2010/10/22
    Bởi vudan trong diễn đàn ĐỌC HIỂU
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 22-10-2010, 06:16 PM
  4. Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N1 - 2010/10/21
    Bởi mualaptopcugiacao trong diễn đàn ĐỌC HIỂU
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 21-10-2010, 08:12 PM
  5. Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N1 - 2010/10/15
    Bởi perfect2009 trong diễn đàn ĐỌC HIỂU
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 15-10-2010, 06:29 PM

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •