Threaded View
-
12-07-2006, 10:21 AM #1khoadaica Guest
1. 訪問する
2. 簡単に挨拶する
3. 誘う
4. 断る
5. お願いする
6. 反対の意見・批判的な意見を言う
7. 申し出る
8. お詫びする
9. 予約を受ける
10. サービスの敬語
11. 相談を受ける
12. 電話する
13. 正式に挨拶する
14. スピーチする
15. 面接試験を受ける
16. 取材する
17. 発表する
18. メールの敬語View more random threads:
- Đôi nét về kính ngữ trong tiếng Nhật
- Về cách nói パソコンはご使用できます
- Cách dùng ご苦労様 và お疲れ様
- ~使ってはいけない日本語~
- Mục lục Kính ngữ - Khiêm nhường ngữ trong tiếng Nhật
- Chủ đề kính ngữ thứ 2: 簡単な挨拶
- Cách dùng わかりました
- Chủ đề kính ngữ thứ 1
- Kính ngữ tiếng Nhật rất khó sử dụng, vào đây học nhé!
- Khác biệt giữa とんでもない và とんでもございません
Các Chủ đề tương tự
-
Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
Bởi toidaidot trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 11-02-2012, 04:12 PM -
Làm ơn cho hỏi về phát âm trong tiếng Nhật
Bởi hutbephot1 trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬTTrả lời: 12Bài viết cuối: 06-10-2011, 01:28 AM -
Biểu đạt từ/cụm từ viết tắt trong thư tín tiếng Anh bằng tiếng Nhật
Bởi doanducnhn trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 2Bài viết cuối: 25-07-2010, 11:23 PM -
Cảm ơn trong tiếng Nhật
Bởi lequangproview trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 16Bài viết cuối: 21-05-2010, 02:39 PM -
Kính Ngữ Và Khiêm Nhường Ngữ trong tiếng Nhật
Bởi connhangheo trong diễn đàn KÍNH NGỮ - KHIÊM NHƯỜNG NGỮTrả lời: 6Bài viết cuối: 10-11-2006, 02:19 AM
Giảm giá khi mua pallet nhựa Trà Vinh Tại Trà Vinh, một trong những địa điểm nổi tiếng với ngành nông nghiệp và sản xuất, pallet nhựa Trà Vinh đóng vai trò không thể phủ nhận trong quá trình vận...
Giảm giá khi mua pallet nhựa Trà...