Trang 2 của 2 Đầu tiênĐầu tiên 12
Kết quả 11 đến 14 của 14
  1. #11
    tocmua Guest
    2001 どうさ 動作 động tác
    2002 どうし 動詞 động từ
    2003 どうとく 道徳 đạo đức
    2004 どうよう 童謡 bà hát trẻ con
    2005 どうりょう 同僚 đồng nghiệp
    2006 どうろ 道路 con đường
    2007 どく 毒 độc, chất độc
    2008 どくとく 独特 độc đáo
    2009 どくりつ 独立 độc lập
    2010 どろ 泥 bùn
    2011 どろぼう 泥棒 kẻ cướp
    2012 ないか 内科 khoa nội, nội khoa
    2013 ないせん 内線 điện thoại nội bộ
    2014 ないよう 内容 nội dung
    2015 なかみ 中身 nội dung
    2016 なかみ 中味 nội dung
    2017 なかよし 仲良し bạn thân
    2018 なぞ 謎 ẩn ngữ
    2019 なぞなぞ 謎謎 lời nói mê
    2020 ななめ 斜め nghiêng, chéo
    2021 なべ 鍋 cái nồi
    2022 なみだ 涙 nước mắt
    2023 なわ 縄 dây thừng
    2024 なん 南 phía nam
    2025 なんきょく 南極 nam cực
    2026 なんべい 南米 Nam Mỹ
    2027 なんぼく 南北 bắc nam
    2028 にじ 虹 cầu vồng
    2029 にちじょう 日常 thường ngày, hàng ngày
    2030 にちや 日夜 ngày đêm
    2031 にちようひん 日用品 đồ dùng hàng ngày
    2032 にっか 日課 công việc hàng ngày
    2033 にっき 日記 nhật kí
    2034 にっこう 日光 ánh sáng mặt trời
    2035 にっちゅう 日中 ban ngày
    2036 にってい 日程 kế hoạch hàng ngày, thời gian biểu
    2037 にっとう 日当 tiền lương hàng ngày
    2038 にもつ 荷物 hành lý
    2039 にゅういん 入院 nhập viện
    2040 にゅうがく 入学 nhập học
    2041 にゅうしゃ 入社 vào công ty
    2042 にゅうじょう 入場 vào, tham gia
    2043 にょうぼう 女房 vợ
    2044 にんぎょう 人形 búp bê
    2045 にんげん 人間 loài người
    2046 ぬの 布 vải
    2047 ね 根 rễ cây
    2048 ねじ ốc vít
    2049 ねったい 熱帯 nhiệt đới
    2050 ねぼう 寝坊 ngủ quên
    2051 ねまき 寝巻 quần áo ngủ
    2052 ねんじゅう 年中 suốt một năm
    2053 ねんだい 年代 niên đại
    2054 ねんど 年度 năm học, năm tài chính
    2055 ねんれい 年齢 tuổi
    2056 のうか 農家 nông dân
    2057 のうぎょう 農業 nông nghiệp
    2058 のうさんぶつ 農産物 nông sản
    2059 のうそん 農村 nông thôn
    2060 のうど 濃度 nồng độ
    2061 のうみん 農民 nông dân
    2062 のうやく 農薬 thuốc dùng cho nông nghiệp
    2063 のうりつ 能率 năng suất
    2064 のうりょく 能力 năng lực
    2065 のこぎり cái cưa
    2066 のど 喉 họng
    2067 のり 糊 hồ dán
    2068 はいいろ 灰色 màu xám
    2069 はいく 俳句 một loại thơ của Nhật
    2070 はいたつ 配達 chuyển phát
    2071 はいゆう 俳優 diễn viên
    2072 はか 墓 mộ
    2073 はかせ 博士 tiến sĩ, thạc sĩ
    2074 はくしゅ 拍手 vỗ tay
    2075 はくぶつかん 博物館 0
    2076 はぐるま 歯車 bánh xe răng cưa
    2077 はこ 箱 hộp
    2078 はさみ 鋏 cái kéo
    2079 はさん 破産 phá sản
    2080 はし 橋 cái cầu
    2081 はし 端 đầu, mép, mở đầu
    2082 はし 箸 đôi đũa
    2083 はしら 柱 cái cột
    2084 はた 旗 lá cờ
    2085 はたけ 畑 cánh đồng
    2086 はだ 肌 làn da
    2087 はだか 裸 trơ trụi, ở trần
    2088 はっけん 発見 phát kiến, khám phá
    2089 はっこう 発行 phát hành
    2090 はっしゃ 発車 xuất phát
    2091 はっしゃ 発射 phóng , bắn(tên lửa)
    2092 はっそう 発想 ý kiến
    2093 はったつ 発達 phát triển, lớn lên
    2094 はってん 発展 phát triển, lớn lên
    2095 はっぴょう 発表 phát biểu
    2096 はついく 発育 lớn lên, phát triển( con người)
    2097 はつおん 発音 phát âm
    2098 はつでん 発電 phát điện
    2099 はつばい 発売 bán
    2100 はつめい 発明 phát minh
    2101 はなび 花火 pháo hoa
    2102 はなみ 花見 ngắm hoa
    2103 はね 羽 cánh
    2104 はへん 破片 mảnh vỡ
    2105 はみがき 歯磨 bàn chải răng
    2106 はやくち 早口 nói nhanh
    2107 はやし 林 rừng
    2108 はやり 流行 mốt, thịnh hành
    2109 はら 腹 bụng
    2110 はり 針 cái kim
    2111 はりがね 針金 dây thép
    2112 はんい 範囲 phạm vi
    2113 はんえい 反映 phản chiếu
    2114 はんけい 半径 bán kính
    2115 はんこ 判子 con dấu
    2116 はんこう 反抗 phản kháng
    2117 はんざい 犯罪 tội phạm
    2118 はんせい 反省 kiểm điểm, suy nghĩ lại
    2119 はんたい 反対 phản đối
    2120 はんだん 判断 phán đoán
    2121 はんとう 半島 bán đảo
    2122 はんにん 犯人 pham nhân
    2123 はんばい 販売 bán
    2124 ばいてん 売店 quầy bán hàng trong ga tàu, rạp hát…
    2125 ばいばい 売買 việc mua bán
    2126 ばか 馬鹿 ngu xuẩn, điên rồ
    2127 ばくはつ 爆発 bộc phá
    2128 ばち 罰 sự trừng phạt
    2129 ばめん 場面 cảnh
    2130 ばんぐみ 番組 chuương trình TV
    2131 ばんごう 番号 số
    2132 ばんざい 万歳 ôi chao, muôn năm, may cực
    2133 ばんち 番地 số nhà
    2134 ひかく 比較 so sánh
    2135 ひかげ 日陰 bóng râm
    2136 ひかり 光 ánh sáng
    2137 ひがい 被害 hỏng, tổn hại
    2138 ひがえり 日帰り chuyến đi trong ngày( 1 ngày)
    2139 ひきざん 引算 phương pháp trừ
    2140 ひきだし 引き出し ngăn kéo
    2141 ひきょう 卑怯 hèn nhát, nhat gan
    2142 ひきわけ 引き分け cục diện bình thường
    2143 ひけつ 否決 phủ quyết, bác bỏ
    2144 ひげ 髭 râu, ria
    2145 ひげき 悲劇 bi kịch
    2146 ひざ 膝 đầu gối
    2147 ひざし 陽射 ánh sáng mặt trời
    2148 ひじ 肘 khuỷu tay
    2149 ひじょう 非常 khẩn cấp
    2150 ひっき 筆記 ghi nhớ, chú ý
    2151 ひつじゅひん 必需品 những thứ cần thiết
    2152 ひとごみ 人込み đám đông
    2153 ひとさしゆび 人差指 ngón trỏ
    2154 ひとりごと 独り言 nói một mình, độc thoại
    2155 ひねる 捻る xoay, vặn
    2156 ひにく 皮肉 giễu cợt châm chọc
    2157 ひはん 批判 phê phán
    2158 ひひょう 批評 phê bình
    2159 ひふ 皮膚 da, bì
    2160 ひみつ 秘密 bí mật
    2161 ひも 紐 sợi dây
    2162 ひゃっかじてん 百科事典 từ điển bách khoa
    2163 ひょうか 評価 đánh giá
    2164 ひょうげん 表現 biểu hiện
    2165 ひょうご 標語 biểu ngữ
    2166 ひょうし 表紙 nhãn, bìa( sách)
    2167 ひょうしき 標識 đánh dấu
    2168 ひょうじゅん 標準 mức chuẩn
    2169 ひょうじょう 表情 biểu tình
    2170 ひょうばん 評判 bình luận
    2171 ひょうほん 標本 ví dụ
    2172 ひょうめん 表面 bề mặt
    2173 ひょうろん 評論 bình lụận
    2174 ひよう 費用 chi phí
    2175 ひらがな 平仮名 chữ Hiragana
    2176 ひろば 広場 quảng trường
    2177 びじん 美人 người đẹp, mỹ nhân
    2178 びょう 秒 giây( 1p=60 giây)
    2179 びよう 美容 sắc đẹp
    2180 びんせん 便箋 giấy viết
    2181 ふあん 不安 bất an
    2182 ふうけい 風景 phong cảnh
    2183 ふうせん 風船 quả bóng đồ chơi, khí cầu
    2184 ふうぞく 風俗 phong tục
    2185 ふうとう 封筒 phong bì
    2186 ふうふ 夫婦 vợ chồng
    2187 ふうん 不運 bất hạnh
    2188 ふえ 笛 cái sáo, cây sáo
    2189 ふきそく 不規則 bất qui tắc
    2190 ふきゅう 普及 phổ cập
    2191 ふくし 副詞 phó từ
    2192 ふくしゃ 複写 chụp lại
    2193 ふくしゅう 復習 ôn tập
    2194 ふくすう 複数 số nhiều
    2195 ふくそう 服装 phục trang
    2196 ふくろ 袋 cái túi
    2197 ふけつ 不潔 bẩn, không sạch
    2198 ふこう 不幸 không may mắn
    2199 ふごう 符号 kí hiệu
    2200 ふさい 夫妻 vợ chồng

  2. #12
    kieuphong Guest
    2201 ふせい 不正 bất chính
    2202 ふそく 不足 thiếu
    2203 ふぞく 付属 phụ thuộc
    2204 ふたご 双子 anh, chị em sinh đôi
    2205 ふつう 不通 ngắt, đứt quãng
    2206 ふとう 不当 không hợp lý
    2207 ふなびん 船便 đường biển
    2208 ふぶき 吹雪 bảo tuyết
    2209 ふへい 不平 bất bình, không bằng lòng
    2210 ふまん 不満 bất mãn
    2211 ふりょう 不良 bất lương
    2212 ふろしき 風呂敷 áo dạ
    2213 ふんいき 雰囲気 không khí
    2214 ふんか 噴火 phun lửa
    2215 ふんすい 噴水 phun nước
    2216 ぶき 武器 vũ khí
    2217 ぶしゅ 部首 bộ thủ( chữ Hán)
    2218 ぶじ 無事 vô sự
    2219 ぶたい 舞台 sân khấu
    2220 ぶっか 物価 vật giá, giá cả sinh hoạt
    2221 ぶっしつ 物質 vật chất
    2222 ぶっそう 物騒 loạn lạc, nguy hiểm
    2223 ぶつり 物理 vật lý
    2224 ぶひん 部品 linh kiện
    2225 ぶぶん 部分 bộ phận
    2226 ぶんか 文化 văn hóa
    2227 ぶんかい 分解 phân giải
    2228 ぶんがく 文学 văn học
    2229 ぶんけん 文献 văn hiến
    2230 ぶんげい 文芸 văn nghệ
    2231 ぶんしょう 文章 văn chương
    2232 ぶんすう 分数 phân số( toán học)
    2233 ぶんせき 分析 phân tích
    2234 ぶんたい 文体 văn thể
    2235 ぶんたん 分担 chia
    2236 ぶんぷ 分布 phân bố
    2237 ぶんぼうぐ 文房具 văn phòng phẩm
    2238 ぶんぽう 文法 ngữ pháp
    2239 ぶんみゃく 文脈 mạch văn
    2240 ぶんめい 文明 văn minh
    2241 ぶんや 分野 lĩnh vực
    2242 ぶんりょう 分量 phân lượng, số lượng
    2243 ぶんるい 分類 phân loại
    2244 へい 塀 hàng rào
    2245 へいかい 閉会 đóng cửa
    2246 へいき 平気 bình tĩnh
    2247 へいこう 平行 hình bình hành
    2248 へいたい 兵隊 bộ đội, người lính
    2249 へいぼん 平凡 bình thường( người bình thường)
    2250 へいや 平野 đồng bằng
    2251 へいわ 平和 hòa bình
    2252 へんか 変化 biến hóa
    2253 へんこう 変更 thay đổi
    2254 へんしゅう 編集 biên tập
    2255 へんじ 返事 trả lời
    2256 べっそう 別荘 biệt thự
    2257 ほう 法 luật
    2258 ほうがく 方角 phương hướng
    2259 ほうげん 方言 tiếng địa phương
    2260 ほうこう 方向 phương hướng
    2261 ほうこく 報告 báo cáo
    2262 ほうしん 方針 phương châm, phương sách
    2263 ほうせき 宝石 đá quí
    2264 ほうそう 放送 phát thanh
    2265 ほうそう 包装 đóng gói
    2266 ほうそく 法則 luật, qui tắc
    2267 ほうたい 包帯 băng, ruột tượng, đai
    2268 ほうちょう 庖丁 dao nấu bếp
    2269 ほうていしき 方程式 phương trình
    2270 ほうふ 豊富 phong phú
    2271 ほうほう 方法 phương pháp
    2272 ほうめん 方面 phương diện
    2273 ほうもん 訪問 đi thăm
    2274 ほうりつ 法律 pháp luật
    2275 ほお 頬 phiền muộn( bộ mặt)
    2276 ほかく 捕獲 bắt giữ
    2277 ほけん 保健 bảo vệ sức khỏe
    2278 ほこり 誇り niềm tự hào
    2279 ほこり 埃 bụi
    2280 ほしょう 保証 bảo hành, bảo hiểm
    2281 ほそう 舗装 vỉa hè, mặt đường
    2282 ほぞん 保存 bảo tồn, lưu giữ
    2283 ほっきょく 北極 cực Bắc
    2284 ほどう 歩道 đường đi bộ
    2285 ほのお 炎 ngọn lửa, ngọn đuốc
    2286 ほんやく 翻訳 phiên dịch
    2287 ぼうえんきょう 望遠鏡 kính viễn vọng
    2288 ぼうけん 冒険 mạo hiểm
    2289 ぼうさん 坊さん hòa thượng
    2290 ぼうし 帽子 cái mũ
    2291 ぼうし 防止 đề phòng
    2292 ぼうだい 膨大 khổng lồ
    2293 ぼうはん 防犯 đề phòng( tội phạm)
    2294 ぼうや 坊や cậu con trai
    2295 ぼうりょく 暴力 bạo lực
    2296 ぼくじょう 牧場 nông trường
    2297 ぼくちく 牧畜 nghề nuôi súc vât, chăn nuôi gia súc
    2298 ぼしゅう 募集 tuyển dụng, mộ tập
    2299 ぼっちゃん 坊ちゃん con trai người khác
    2300 ぼろ 藍褸 vải nát, quần áo rách
    2301 ぼん 盆 lễ vu lan
    2302 ぼんち 盆地 bồn đất, cồn đất
    2303 まいご 迷子 đứa trẻ lạc đường
    2304 まくら 枕 cái gối
    2305 まご 孫 cháu
    2306 まさつ 摩擦 ma sát
    2307 まちかど 街角 góc phố
    2308 まつ 松 cây tùng
    2309 まつり 祭 lễ hội
    2310 まんいん 満員 đầy chặt người
    2311 まんが 漫画 truyện tranh
    2312 まんぞく 満足 hài lòng
    2313 まんてん 満点 số điểm hoàn hảo
    2314 まんねんひつ 万年筆 bút máy
    2315 みかた 味方 nhà tài trợ
    2316 みつ 蜜 mật( ong, mía)
    2317 みぶん 身分 thân phận, địa vị
    2318 みほん 見本 mẫu
    2319 みらい 未来 tương lai
    2320 みりょく 魅力 sức hấp dẫn
    2321 みんかん 民間 tư nhân
    2322 みんしゅ 民主 dân chủ
    2323 みんよう 民謡 bài hát đồng dao
    2324 むげん 無限 không có giới hạn
    2325 むこう 無効 vô hiệu
    2326 むし 虫 côn trùng
    2327 むし 無視 không thèm nhìn đến, không đếm xỉa đến
    2328 むしあつい 蒸し暑い oi bức
    2329 むしば 虫歯 răng sâu
    2330 むじ 無地 một màu( quần áo)
    2331 むじゅん 矛盾 mâu thuẫn
    2332 むすう 無数 vô số
    2333 むちゅう 夢中 trong mơ
    2334 むね 胸 ngực
    2335 むら 村 làng
    2336 むらさき 紫 màu tím
    2337 むり 無理 vô lý, không thể có
    2338 めい 姪 cháu gái
    2339 めいかく 明確 chính xác,
    2340 めいさく 名作 tác phẩm nổi tiếng
    2341 めいし 名刺 danh thiếp
    2342 めいし 名詞 danh từ
    2343 めいしょ 名所 nơi nổi tiếng
    2344 めいしん 迷信 mê tín
    2345 めいじん 名人 danh nhân
    2346 めいれい 命令 mệnh lệnh
    2347 めいわく 迷惑 phiền phức
    2348 めうえ 目上 cấp trên
    2349 めじるし 目印 kí hiệu
    2350 めん 綿 tơ, lụa
    2351 めんきょ 免許 giấy phép
    2352 めんせき 面積 diện tích
    2353 めんせつ 面接 phỏng vấn
    2354 めんぜい 免税 miễn thuế
    2355 もうふ 毛布 thảm len
    2356 もくざい 木材 đồ gỗ
    2357 もくじ 目次 mục lục
    2358 ものおき 物置き phòng để đồ
    2359 ものおと 物音 âm thanh
    2360 もも 腿 bắp đùi
    2361 もよう 模様 kiểu
    2362 もよおし 催し sự kiện
    2363 もんく 文句 câu văn
    2364 やおや 八百屋 cửa hàng rau
    2365 やこう 夜行 tàu đêm
    2366 やく 約 khoảng
    2367 やくしゃ 役者 diễn viên
    2368 やくしょ 役所 văn phòng nhà nước
    2369 やくそく 約束 hứa hẹn
    2370 やくにん 役人 viên chức nhà nước
    2371 やくひん 薬品 dược phẩm
    2372 やくめ 役目 nhiệm vụ
    2373 やくわり 役割 nhiệm vụ, vai trò
    2374 やさい 野菜 rau
    2375 やじるし 矢印 dấu hiệu bằng mũi tên
    2376 やちん 家賃 tiền thuê nhà
    2377 やっきょく 薬局 hiệu thuốc, phòng dược trong bệnh viện
    2378 やど 宿 nhà trọ, chỗ ở
    2379 やね 屋根 mái nhà
    2380 やまい 病 bệnh
    2381 ゆうえんち 遊園地 vườn hoa, công viên
    2382 ゆうかん 夕刊 báo buổi chiều
    2383 ゆうき 勇気 dũng khí, lòng dũng cảm
    2384 ゆうこう 友好 tình bạn
    2385 ゆうこう 有効 có hiệu lực, hữu hiệu
    2386 ゆうしゅう 優秀 ưu tú
    2387 ゆうしょう 優勝 chiến thắng
    2388 ゆうじょう 友情 tình bạn
    2389 ゆうじん 友人 bạn thân
    2390 ゆうそう 郵送 gửi thư
    2391 ゆうだち 夕立 mưa rào chiều hè
    2392 ゆうのう 有能 cókhả năng
    2393 ゆうひ 夕日 chiều tà
    2394 ゆうりょう 有料 mất phí, có thu phí
    2395 ゆかい 愉快 vui vẻ
    2396 ゆかた 浴衣 áo tắm kiểu Nhật
    2397 ゆき 雪 tuyết
    2398 ゆくえ 行方 hướng đi
    2399 ゆけつ 輸血 tiếp máu
    2400 ゆげ 湯気 hơi nước, hơi nóng

  3. #13
    neyn080892 Guest
    2401 ゆしゅつ 輸出 xuất khẩu
    2402 ゆずる 譲る nhường cho
    2403 ゆそう 輸送 vận chuyển
    2404 ゆたか 豊か giau có, phong phú
    2405 ゆだん 油断 sơ ý, sơ suất
    2406 ゆびわ 指輪 nhẫn
    2407 ゆめ 夢 giấc mơ
    2408 ようい 用意 chuẩn bị
    2409 ようい 容易 dễ dàng
    2410 ようがん 溶岩 đá quặng nóng chảy
    2411 ようき 容器 đồ đựng
    2412 ようき 陽気 hoạt bát, sôi nổi
    2413 ようきゅう 要求 yêu cầu
    2414 ようご 用語 thuật ngữ
    2415 ようじ 用事 việc cần làm
    2416 ようじ 幼児 trẻ con
    2417 ようじん 用心 quan tâm
    2418 ようす 様子 hình dáng, dáng vẻ
    2419 ようせき 容積 dung tích
    2420 ようそ 要素 yếu tố
    2421 ようち 幼稚 tuổi thơ ấu
    2422 ようちえん 幼稚園 nhà trẻ
    2423 ようてん 要点 yếu điểm
    2424 ようと 用途 sử dụng
    2425 ようび 曜日 thứ( các thứ trong tuần)
    2426 ようふく 洋服 quần áo kiểu Âu
    2427 ようぶん 養分 chất bổ, chất dinh dưỡng
    2428 ようりょう 要領 điểm chính, bí quyết
    2429 よき 予期 dự đoán,
    2430 よけい 余計 dư thừa, không cần thiết
    2431 よさん 予算 ngân sách
    2432 よしゅう 予習 luyện tập trước
    2433 よそく 予測 dự đoán
    2434 よっぱらい 酔っ払い say rượu
    2435 よび 予備 dự bị
    2436 よぶん 余分 thặng dư, dư thừa
    2437 よほう 予報 dự báo
    2438 よぼう 予防 dự phòng
    2439 よめ 嫁 cô dâu
    2440 よゆう 余裕 dư thừa
    2441 らいにち 来日 đến Nhật
    2442 らくだい 落第 thi trượt
    2443 らん 欄 cột( báo, chữ)
    2444 らんぼう 乱暴 bạo loạn
    2445 りえき 利益 lợi nhuận
    2446 りか 理科 khoa học tự nhiên
    2447 りかい 理解 hiểu
    2448 りがい 利害 lợi hại, cái đượcvà mất
    2449 りく 陸 đất liền
    2450 りこう 利口 thông minh , hoạt bát, lợi khẩu
    2451 りこん 離婚 ly hôn
    2452 りそう 理想 lý tưởng
    2453 りつ 率 tỉ lệ
    2454 りゅういき 流域 lưu vực
    2455 りゅうがく 留学 du học
    2456 りゅうこう 流行 lưu hành
    2457 りょう 量 lượng
    2458 りょう 寮 kí túc xá
    2459 りょうがえ 両替 đổi tiền
    2460 りょうがわ 両側 cả hai bên
    2461 りょうきん 料金 lệ phí
    2462 りょうし 漁師 ngư dân
    2463 りょうじ 領事 lãnh sự
    2464 りょうしゅう 領収 nhận
    2465 りんじ 臨時 lâm thời, tạm thời
    2466 るすばん 留守番 trông nhà
    2467 れい 例 ví dụ
    2468 れい 礼 lễ nghi
    2469 れいがい 例外 ngoại lệ
    2470 れいぎ 礼儀 lễ nghi
    2471 れいせい 冷静 bình tĩnh
    2472 れいてん 零点 điểm không
    2473 れいとう 冷凍 đông lạnh
    2474 れいぼう 冷房 máy lạnh, điều hòa nhiệt độ
    2475 れつ 列 hàng( hàng 1, hàng 2…)
    2476 れっしゃ 列車 tàu hỏa
    2477 れっとう 列島 quần đảo
    2478 れんが 煉瓦 gạch xây nhà
    2479 れんごう 連合 liên hợp
    2480 れんそう 連想 liên tưởng
    2481 れんぞく 連続 liên tục
    2482 ろうか 廊下 hành lang
    2483 ろうじん 老人 người già
    2484 ろうそく 蝋燭 cây nến
    2485 ろうどう 労働 lao động
    2486 ろくおん 録音 ghi âm
    2487 ろんそう 論争 tranh luận
    2488 ろんぶん 論文 luận văn
    2489 わ 輪 nhẫn, bánh xe
    2490 わえい 和英 Tiếng Nhật- Anh
    2491 わき 脇 bên cạnh, lân cận
    2492 わだい 話題 đầu đề
    2493 わふく 和服 quần áo kiểu Nhật
    2494 わりざん 割り算 phép chia
    2495 わりびき 割引 giảm giá
    2496 わるぐち 悪口 nói xấu, độc mồm
    2497 われわれ 我々 chúng ta
    2498 わん 湾 vịnh
    2499 わん 椀 cái bát
    2500 Level 2 other expression
    2501 あくまで 飽くまで đến cùng, triệt để
    2502 あらためて 改めて lần khác, lại
    2503 いわば 言わば có thể nói
    2504 うむ 有無 có hay không
    2505 おいでになる お出でになる đến( tôn kính)
    2506 おおいに 大いに phi thường, lớn
    2507 おおざっぱ 大ざっぱ đại khái
    2508 おかげさまで お蔭様で nhờ có anh( mà tôi đã làm được….)
    2509 おかまいなく お構いなく không sao đâu
    2510 おそらく 恐らく có thể, có lẽ
    2511 おまちどおさま お待ち遠様 xin lỗi vì bắt anh chờ lâu
    2512 おや ồ…
    2513 かしこまりました 畏まりました tôi hiểu rồi(khiêm nhường)
    2514 かまいません 構いません không sao đâu
    2515 がっかり thất vọng, chán nản
    2516 きちんと chỉnh tề, ngay ngắn
    2517 きにいる 気に入る hài lòng
    2518 ぎっしり chặt chẽ
    2519 くれぐれも hãy cẩn thận
    2520 ぐっすり ngủ ngon
    2521 ぐらい khoảng
    2522 けっして 決して không bao giờ, tuyệt nhiên không
    2523 けれど tuy nhiên
    2524 こちらこそ chính tôi mới như vậy
    2525 こっそり lặng lẽ, một cách bí mật
    2526 こないだ một ngày khác
    2527 このごろ この頃 dạo này( không lịch sự bằng konoaida)
    2528 こんな như thế này
    2529 ごくろうさま ご苦労様 cảm ơn vì bạn đã vất vả làm việc
    2530 ごぶさた ご無沙汰 lâu lắm không gặp nhỉ
    2531 ごめんください 御免ください Xin lỗi, có ai ở nhà ko nhỉ?
    2532 さっき vừa nãy
    2533 さっさと nhanh chóng
    2534 さっそく 早速 ngay lập tức, vội vàng
    2535 さっぱり sạch sẽ, gọn gàng
    2536 さまざま 様々 nhiều, phong phú
    2537 ざっと khoảng chừng, ước chừng
    2538 しいんと yên tĩnh, nhẹ nhàng
    2539 しかたがない 仕方がない không còn cách nào khác
    2540 しきりに liên tục, không ngừng
    2541 しまった hỏng rồi, không được rồi
    2542 しょうしょう 少々 một chút
    2543 じかに 直に trực tiếp
    2544 じょじょに 徐々に từ từ, dần dần
    2545 すくなくとも 少なくとも ít nhất
    2546 すぐ 直ぐ ngay bây giờ
    2547 すっかり hoàn toàn
    2548 すっきり dễ chịu, thoải mái
    2549 すっと nhanh như chớp
    2550 すなわち 即ち nghĩa là, tức là
    2551 すると thế rồi
    2552 ずっと hơn hẳn, suốt
    2553 ぜひ 是非 chắc chắn
    2554 ぜひとも 是非とも chắc chắn( nhấn mạnh)
    2555 そっくり toàn bộ, ko bỏ sót.
    2556 そっと nhẹ nhàng, mềm mại
    2557 そのうえ その上 hơn nữa
    2558 そのうち その内 trước đây
    2559 そのため その為 vì vậy, vì thế
    2560 そのほか その外 bên cạnh đó, ngoài ra
    2561 そのまま vẫn như thế
    2562 それぞれ từng cái một
    2563 それで vì vậy
    2564 それでは vậy thì
    2565 それでも thậm chí
    2566 それとも hoặc là
    2567 それなら nếu vậy thì
    2568 それに hơn nữa
    2569 それほど tới mức như thế
    2570 そろそろ 徐々 sắp sửa, chuẩn bị( thời gian)
    2571 そんな như thế
    2572 たいして 対して đối với
    2573 たった chỉ
    2574 たっぷり đầy ắp, đầy tràn
    2575 たとえば 例えば ví dụ
    2576 たびたび 度々 nhiều lần, luôn luôn
    2577 たぶん 多分 có lẽ
    2578 たまたま 偶々 tình cờ
    2579 たまに hiếm khi
    2580 ためし 試し thử
    2581 だから vì thế
    2582 だけど tuy nhiên
    2583 だって bởi vì
    2584 だらけ đầy ắp
    2585 だらしない bừa bãi, lôi thôi
    2586 ちゃんと chắc chắn
    2587 つい bất cẩn
    2588 ついで 次いで tiếp theo
    2589 ついに 遂に cuối cùng
    2590 つねに 常に thường xuyên
    2591 てっきり không nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
    2592 でこぼこ 凸凹 lồi lõm
    2593 ですから vì thế
    2594 では vậy thì
    2595 とっくに đã
    2596 とんでもない không ngờ tới, ko thể cứu vãn nổi.
    2597 どうか xin( đứng đầu câu, xin phép làm việc gì)
    2598 どうしても 如何しても dù thế nào đi nữa
    2599 どうせ nếu mà ... , dù sao
    2600 どうぞ 何卒 xin mời

  4. #14
    Guest
    2601 どうぞよろしく どうぞ宜しく rất mong được sự giúp đỡ.
    2602 どきどき hồi hộp
    2603 どっと bất thình lình
    2604 どんどん dần dần
    2605 なぜなら 何故なら bởi vì
    2606 なんでも 何でも Tất cả mọi thứ
    2607 なんとか 何とか thế nào rồi cũng phải nghĩ ra cách
    2608 なんとなく 何となく cuối cùng vẫn
    2609 なんとも 何とも không gì cả
    2610 にっこり cười mỉm
    2611 のろのろ chậm rãi
    2612 のんき 呑気 thư thả, nhàn rỗi, qua loa, đại khái
    2613 のんびり đủng đỉnh
    2614 はきはき dứt khoát, thoải mái, nhanh nhẹn
    2615 はたして 果たして quaả nhiên, quả thật
    2616 はっきり rõ ràng
    2617 ばったり bỗng nhiên
    2618 ひとまず 一まず tạm, trước
    2619 ひとりでに 一人でに tự nhiên, không chủ động
    2620 ぴかぴか lấp lánh
    2621 ぴったり chính xác, vừa khít, vừa kịp
    2622 ぶつぶつ thình thịch, li ti
    2623 まあ à….
    2624 まあまあ bình thường
    2625 まごまご lung tung, ko biết xoay sở thế nào
    2626 まさか không thể tin được
    2627 まもなく 間もなく sắp tới, ngay bây giờ
    2628 めっきり rõ ràng
    2629 めったに 滅多に hiếm khi
    2630 もしかしたら
    2631 もしかすると
    2632 もしも nếu
    2633 もっと hơn
    2634 もっとも 最も nhất
    2635 やっと cuối cùng
    2636 やっぱり đúng như tôi nghĩ
    2637 やむをえない 止むを得ない không thể tránh khỏi
    2638 ゆいいつ 唯一 duy nhất
    2639 ゆっくり từ từ, thong thả
    2640 ようするに 要するに nói tóm lại
    2641 よく thường xuyên
    2642 よると theo như
    2643 わりあいに 割合に so sánh với nhau
    2644 Level 2 Grammar
    2645 Vたばかり vừa mới…
    2646 Vようになる trở nên
    2647 Vことになる được quyết định là..
    2648 Vことにする quyết định, chon lựa
    2649 とてもーない làm sao cũng, thế nào cũng….
    2650 らしい dường như
    2651 て初めて lần đầu tiên…
    2652 Vないで không V
    2653 Vばいいのに lẽ ra nên … thế mà…
    2654 なかなかーない không dễ dàng
    2655 しかーない chỉ
    2656 わけです bởi vì
    2657 によって tùy thuộc vào…
    2658 にあたる đúng như…
    2659 のようなN giống như
    2660 ーばーほど càng… càng….
    2661 以外の bên cạnh…
    2662 というわけではない không có nghĩa là
    2663 Nばかり chỉ toàn….
    2664 なるべく nếu có thể
    2665 Vべき nên
    2666 別にーない không riêng
    2667 たしか chắc chắn
    2668 XはYで有名 X nổi tiếng về Y
    2669 Nにする quyết định, chon lựa
    2670 Nのように như là
    2671 さえ thậm chí
    2672 いつのまにか không biết tự bao giờ
    2673 になれる quen với…
    2674 わけではない không có nghĩa là
    2675 Vないで済む
    2676 以上 nhiều hơn thế
    2677 に気がつく để ý
    2678 せっかく một khi đã mất công như thế thì…
    2679 わけにはいかない
    2680 ないわけにはいかない
    2681 Vた上で sau khi
    2682 Vために nhằm
    2683 ても cho dù
    2684 ず không V mà
    2685 によると theo như
    2686 代わり thay thế
    2687 いったんーば một khi đã, nếu như…
    2688 Nでいいです nên làm N
    2689 とは限らない không giới hạn
    2690 ではないだろうか Tôi nghĩ rằng , có lẽ là…
    2691 むしろ hơn
    2692 ようにする cố gắng …..
    2693 始める bắt đầu làm gì đó
    2694 Questionても ko vấn đề
    2695 を始め bắt đầu …
    2696 的 mang tính….
    2697 何といっても nói gì đi nữa
    2698 XはYくらいです
    2699 やっぱり đúng như tôi nghĩ
    2700 ーさえーば nếu chỉ…
    2701 はず chắc chắn
    2702 として với tư cách là…
    2703 Xより仕方がない không còn cách nào khác tốt hơn Y
    2704 せめて ít nhất
    2705 ように như vậy
    2706 こそ đi cùng DT hoặc cụm từ để nhấn mạnh DT đó
    2707 Xと言っても dù có nói là…thì
    2708 ほど tới mức
    2709 XはYに限る đối với X, thì Y là phương án tốt nhất
    2710 まま nguyên như thế
    2711 ものですから bởi vì
    2712 うちに trong khi
    2713 ないうちに trước khi xảy ra
    2714 Xが気になる nghĩ ngợi
    2715 どうしても dù thế nào đi nữa
    2716 つい bất cẩn
    2717 に気をつける cẩn thận…
    2718 わざわざ cố ý, đặc biệt
    2719 Vとしたら
    2720 X、Yくらい
    2721 Vたものだ đã từng làm …
    2722 Vたて
    2723 ろくにーない không đủ, không nhiều
    2724 せいか có lẽ vì…
    2725 ぐらい N chỉ ở mức rất thấp, rất nhỏ
    2726 に越したことはない không gì tốt hơn
    2727 思うように như mong đợi
    2728 がち dự định
    2729 よっぽど cân nhắc
    2730 に違いない chắc là
    2731 さすがに tuy … mà…
    2732 ものの mặc dù
    2733 一方では Mặt khác
    2734 せいぜい nỗ lực, cố gắng hết sức
    2735 それにしても thậm chí
    2736 限り giới hạn
    2737 かえって một cách tương phản
    2738 NにはNのーがある
    2739 くせに tuy nhiên, trái lại
    2740 っぽい trông giống cái gì đó
    2741 Nに関する liên quan tới
    2742 XとともにY cùng với
    2743 XをYにまかせる giao X cho Y
    2744 XたびY mỗi khi X thì Y
    2745 ような気がする Có cảm giác
    2746 がる cảm thấy
    2747 に基づく dựa vào, dựa trên
    2748 あり得る có thể

 

 

Các Chủ đề tương tự

  1. Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
    Bởi toidaidot trong diễn đàn TỪ VỰNG
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 11-02-2012, 04:12 PM
  2. Hỏi "dịch tạp" tiếng nhật sang tiếng việt
    Bởi muabandogo trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬT
    Trả lời: 59
    Bài viết cuối: 16-04-2011, 09:19 PM
  3. Trả lời: 5
    Bài viết cuối: 05-09-2010, 04:44 PM
  4. Trả lời: 2
    Bài viết cuối: 25-07-2010, 11:23 PM
  5. Các anh làm ơn dịch giùm em từ tiếng Nhật sang tiếng việt
    Bởi trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬT
    Trả lời: 6
    Bài viết cuối: 27-04-2008, 11:48 AM

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •