Chủ đề: Từ vựng tiếng Nhật cấp 2 (N2)
-
14-08-2010, 05:21 PM #11tocmua Guest
2001 どうさ 動作 động tác
2002 どうし 動詞 động từ
2003 どうとく 道徳 đạo đức
2004 どうよう 童謡 bà hát trẻ con
2005 どうりょう 同僚 đồng nghiệp
2006 どうろ 道路 con đường
2007 どく 毒 độc, chất độc
2008 どくとく 独特 độc đáo
2009 どくりつ 独立 độc lập
2010 どろ 泥 bùn
2011 どろぼう 泥棒 kẻ cướp
2012 ないか 内科 khoa nội, nội khoa
2013 ないせん 内線 điện thoại nội bộ
2014 ないよう 内容 nội dung
2015 なかみ 中身 nội dung
2016 なかみ 中味 nội dung
2017 なかよし 仲良し bạn thân
2018 なぞ 謎 ẩn ngữ
2019 なぞなぞ 謎謎 lời nói mê
2020 ななめ 斜め nghiêng, chéo
2021 なべ 鍋 cái nồi
2022 なみだ 涙 nước mắt
2023 なわ 縄 dây thừng
2024 なん 南 phía nam
2025 なんきょく 南極 nam cực
2026 なんべい 南米 Nam Mỹ
2027 なんぼく 南北 bắc nam
2028 にじ 虹 cầu vồng
2029 にちじょう 日常 thường ngày, hàng ngày
2030 にちや 日夜 ngày đêm
2031 にちようひん 日用品 đồ dùng hàng ngày
2032 にっか 日課 công việc hàng ngày
2033 にっき 日記 nhật kí
2034 にっこう 日光 ánh sáng mặt trời
2035 にっちゅう 日中 ban ngày
2036 にってい 日程 kế hoạch hàng ngày, thời gian biểu
2037 にっとう 日当 tiền lương hàng ngày
2038 にもつ 荷物 hành lý
2039 にゅういん 入院 nhập viện
2040 にゅうがく 入学 nhập học
2041 にゅうしゃ 入社 vào công ty
2042 にゅうじょう 入場 vào, tham gia
2043 にょうぼう 女房 vợ
2044 にんぎょう 人形 búp bê
2045 にんげん 人間 loài người
2046 ぬの 布 vải
2047 ね 根 rễ cây
2048 ねじ ốc vít
2049 ねったい 熱帯 nhiệt đới
2050 ねぼう 寝坊 ngủ quên
2051 ねまき 寝巻 quần áo ngủ
2052 ねんじゅう 年中 suốt một năm
2053 ねんだい 年代 niên đại
2054 ねんど 年度 năm học, năm tài chính
2055 ねんれい 年齢 tuổi
2056 のうか 農家 nông dân
2057 のうぎょう 農業 nông nghiệp
2058 のうさんぶつ 農産物 nông sản
2059 のうそん 農村 nông thôn
2060 のうど 濃度 nồng độ
2061 のうみん 農民 nông dân
2062 のうやく 農薬 thuốc dùng cho nông nghiệp
2063 のうりつ 能率 năng suất
2064 のうりょく 能力 năng lực
2065 のこぎり cái cưa
2066 のど 喉 họng
2067 のり 糊 hồ dán
2068 はいいろ 灰色 màu xám
2069 はいく 俳句 một loại thơ của Nhật
2070 はいたつ 配達 chuyển phát
2071 はいゆう 俳優 diễn viên
2072 はか 墓 mộ
2073 はかせ 博士 tiến sĩ, thạc sĩ
2074 はくしゅ 拍手 vỗ tay
2075 はくぶつかん 博物館 0
2076 はぐるま 歯車 bánh xe răng cưa
2077 はこ 箱 hộp
2078 はさみ 鋏 cái kéo
2079 はさん 破産 phá sản
2080 はし 橋 cái cầu
2081 はし 端 đầu, mép, mở đầu
2082 はし 箸 đôi đũa
2083 はしら 柱 cái cột
2084 はた 旗 lá cờ
2085 はたけ 畑 cánh đồng
2086 はだ 肌 làn da
2087 はだか 裸 trơ trụi, ở trần
2088 はっけん 発見 phát kiến, khám phá
2089 はっこう 発行 phát hành
2090 はっしゃ 発車 xuất phát
2091 はっしゃ 発射 phóng , bắn(tên lửa)
2092 はっそう 発想 ý kiến
2093 はったつ 発達 phát triển, lớn lên
2094 はってん 発展 phát triển, lớn lên
2095 はっぴょう 発表 phát biểu
2096 はついく 発育 lớn lên, phát triển( con người)
2097 はつおん 発音 phát âm
2098 はつでん 発電 phát điện
2099 はつばい 発売 bán
2100 はつめい 発明 phát minh
2101 はなび 花火 pháo hoa
2102 はなみ 花見 ngắm hoa
2103 はね 羽 cánh
2104 はへん 破片 mảnh vỡ
2105 はみがき 歯磨 bàn chải răng
2106 はやくち 早口 nói nhanh
2107 はやし 林 rừng
2108 はやり 流行 mốt, thịnh hành
2109 はら 腹 bụng
2110 はり 針 cái kim
2111 はりがね 針金 dây thép
2112 はんい 範囲 phạm vi
2113 はんえい 反映 phản chiếu
2114 はんけい 半径 bán kính
2115 はんこ 判子 con dấu
2116 はんこう 反抗 phản kháng
2117 はんざい 犯罪 tội phạm
2118 はんせい 反省 kiểm điểm, suy nghĩ lại
2119 はんたい 反対 phản đối
2120 はんだん 判断 phán đoán
2121 はんとう 半島 bán đảo
2122 はんにん 犯人 pham nhân
2123 はんばい 販売 bán
2124 ばいてん 売店 quầy bán hàng trong ga tàu, rạp hát…
2125 ばいばい 売買 việc mua bán
2126 ばか 馬鹿 ngu xuẩn, điên rồ
2127 ばくはつ 爆発 bộc phá
2128 ばち 罰 sự trừng phạt
2129 ばめん 場面 cảnh
2130 ばんぐみ 番組 chuương trình TV
2131 ばんごう 番号 số
2132 ばんざい 万歳 ôi chao, muôn năm, may cực
2133 ばんち 番地 số nhà
2134 ひかく 比較 so sánh
2135 ひかげ 日陰 bóng râm
2136 ひかり 光 ánh sáng
2137 ひがい 被害 hỏng, tổn hại
2138 ひがえり 日帰り chuyến đi trong ngày( 1 ngày)
2139 ひきざん 引算 phương pháp trừ
2140 ひきだし 引き出し ngăn kéo
2141 ひきょう 卑怯 hèn nhát, nhat gan
2142 ひきわけ 引き分け cục diện bình thường
2143 ひけつ 否決 phủ quyết, bác bỏ
2144 ひげ 髭 râu, ria
2145 ひげき 悲劇 bi kịch
2146 ひざ 膝 đầu gối
2147 ひざし 陽射 ánh sáng mặt trời
2148 ひじ 肘 khuỷu tay
2149 ひじょう 非常 khẩn cấp
2150 ひっき 筆記 ghi nhớ, chú ý
2151 ひつじゅひん 必需品 những thứ cần thiết
2152 ひとごみ 人込み đám đông
2153 ひとさしゆび 人差指 ngón trỏ
2154 ひとりごと 独り言 nói một mình, độc thoại
2155 ひねる 捻る xoay, vặn
2156 ひにく 皮肉 giễu cợt châm chọc
2157 ひはん 批判 phê phán
2158 ひひょう 批評 phê bình
2159 ひふ 皮膚 da, bì
2160 ひみつ 秘密 bí mật
2161 ひも 紐 sợi dây
2162 ひゃっかじてん 百科事典 từ điển bách khoa
2163 ひょうか 評価 đánh giá
2164 ひょうげん 表現 biểu hiện
2165 ひょうご 標語 biểu ngữ
2166 ひょうし 表紙 nhãn, bìa( sách)
2167 ひょうしき 標識 đánh dấu
2168 ひょうじゅん 標準 mức chuẩn
2169 ひょうじょう 表情 biểu tình
2170 ひょうばん 評判 bình luận
2171 ひょうほん 標本 ví dụ
2172 ひょうめん 表面 bề mặt
2173 ひょうろん 評論 bình lụận
2174 ひよう 費用 chi phí
2175 ひらがな 平仮名 chữ Hiragana
2176 ひろば 広場 quảng trường
2177 びじん 美人 người đẹp, mỹ nhân
2178 びょう 秒 giây( 1p=60 giây)
2179 びよう 美容 sắc đẹp
2180 びんせん 便箋 giấy viết
2181 ふあん 不安 bất an
2182 ふうけい 風景 phong cảnh
2183 ふうせん 風船 quả bóng đồ chơi, khí cầu
2184 ふうぞく 風俗 phong tục
2185 ふうとう 封筒 phong bì
2186 ふうふ 夫婦 vợ chồng
2187 ふうん 不運 bất hạnh
2188 ふえ 笛 cái sáo, cây sáo
2189 ふきそく 不規則 bất qui tắc
2190 ふきゅう 普及 phổ cập
2191 ふくし 副詞 phó từ
2192 ふくしゃ 複写 chụp lại
2193 ふくしゅう 復習 ôn tập
2194 ふくすう 複数 số nhiều
2195 ふくそう 服装 phục trang
2196 ふくろ 袋 cái túi
2197 ふけつ 不潔 bẩn, không sạch
2198 ふこう 不幸 không may mắn
2199 ふごう 符号 kí hiệu
2200 ふさい 夫妻 vợ chồng
-
14-08-2010, 05:24 PM #12kieuphong Guest
2201 ふせい 不正 bất chính
2202 ふそく 不足 thiếu
2203 ふぞく 付属 phụ thuộc
2204 ふたご 双子 anh, chị em sinh đôi
2205 ふつう 不通 ngắt, đứt quãng
2206 ふとう 不当 không hợp lý
2207 ふなびん 船便 đường biển
2208 ふぶき 吹雪 bảo tuyết
2209 ふへい 不平 bất bình, không bằng lòng
2210 ふまん 不満 bất mãn
2211 ふりょう 不良 bất lương
2212 ふろしき 風呂敷 áo dạ
2213 ふんいき 雰囲気 không khí
2214 ふんか 噴火 phun lửa
2215 ふんすい 噴水 phun nước
2216 ぶき 武器 vũ khí
2217 ぶしゅ 部首 bộ thủ( chữ Hán)
2218 ぶじ 無事 vô sự
2219 ぶたい 舞台 sân khấu
2220 ぶっか 物価 vật giá, giá cả sinh hoạt
2221 ぶっしつ 物質 vật chất
2222 ぶっそう 物騒 loạn lạc, nguy hiểm
2223 ぶつり 物理 vật lý
2224 ぶひん 部品 linh kiện
2225 ぶぶん 部分 bộ phận
2226 ぶんか 文化 văn hóa
2227 ぶんかい 分解 phân giải
2228 ぶんがく 文学 văn học
2229 ぶんけん 文献 văn hiến
2230 ぶんげい 文芸 văn nghệ
2231 ぶんしょう 文章 văn chương
2232 ぶんすう 分数 phân số( toán học)
2233 ぶんせき 分析 phân tích
2234 ぶんたい 文体 văn thể
2235 ぶんたん 分担 chia
2236 ぶんぷ 分布 phân bố
2237 ぶんぼうぐ 文房具 văn phòng phẩm
2238 ぶんぽう 文法 ngữ pháp
2239 ぶんみゃく 文脈 mạch văn
2240 ぶんめい 文明 văn minh
2241 ぶんや 分野 lĩnh vực
2242 ぶんりょう 分量 phân lượng, số lượng
2243 ぶんるい 分類 phân loại
2244 へい 塀 hàng rào
2245 へいかい 閉会 đóng cửa
2246 へいき 平気 bình tĩnh
2247 へいこう 平行 hình bình hành
2248 へいたい 兵隊 bộ đội, người lính
2249 へいぼん 平凡 bình thường( người bình thường)
2250 へいや 平野 đồng bằng
2251 へいわ 平和 hòa bình
2252 へんか 変化 biến hóa
2253 へんこう 変更 thay đổi
2254 へんしゅう 編集 biên tập
2255 へんじ 返事 trả lời
2256 べっそう 別荘 biệt thự
2257 ほう 法 luật
2258 ほうがく 方角 phương hướng
2259 ほうげん 方言 tiếng địa phương
2260 ほうこう 方向 phương hướng
2261 ほうこく 報告 báo cáo
2262 ほうしん 方針 phương châm, phương sách
2263 ほうせき 宝石 đá quí
2264 ほうそう 放送 phát thanh
2265 ほうそう 包装 đóng gói
2266 ほうそく 法則 luật, qui tắc
2267 ほうたい 包帯 băng, ruột tượng, đai
2268 ほうちょう 庖丁 dao nấu bếp
2269 ほうていしき 方程式 phương trình
2270 ほうふ 豊富 phong phú
2271 ほうほう 方法 phương pháp
2272 ほうめん 方面 phương diện
2273 ほうもん 訪問 đi thăm
2274 ほうりつ 法律 pháp luật
2275 ほお 頬 phiền muộn( bộ mặt)
2276 ほかく 捕獲 bắt giữ
2277 ほけん 保健 bảo vệ sức khỏe
2278 ほこり 誇り niềm tự hào
2279 ほこり 埃 bụi
2280 ほしょう 保証 bảo hành, bảo hiểm
2281 ほそう 舗装 vỉa hè, mặt đường
2282 ほぞん 保存 bảo tồn, lưu giữ
2283 ほっきょく 北極 cực Bắc
2284 ほどう 歩道 đường đi bộ
2285 ほのお 炎 ngọn lửa, ngọn đuốc
2286 ほんやく 翻訳 phiên dịch
2287 ぼうえんきょう 望遠鏡 kính viễn vọng
2288 ぼうけん 冒険 mạo hiểm
2289 ぼうさん 坊さん hòa thượng
2290 ぼうし 帽子 cái mũ
2291 ぼうし 防止 đề phòng
2292 ぼうだい 膨大 khổng lồ
2293 ぼうはん 防犯 đề phòng( tội phạm)
2294 ぼうや 坊や cậu con trai
2295 ぼうりょく 暴力 bạo lực
2296 ぼくじょう 牧場 nông trường
2297 ぼくちく 牧畜 nghề nuôi súc vât, chăn nuôi gia súc
2298 ぼしゅう 募集 tuyển dụng, mộ tập
2299 ぼっちゃん 坊ちゃん con trai người khác
2300 ぼろ 藍褸 vải nát, quần áo rách
2301 ぼん 盆 lễ vu lan
2302 ぼんち 盆地 bồn đất, cồn đất
2303 まいご 迷子 đứa trẻ lạc đường
2304 まくら 枕 cái gối
2305 まご 孫 cháu
2306 まさつ 摩擦 ma sát
2307 まちかど 街角 góc phố
2308 まつ 松 cây tùng
2309 まつり 祭 lễ hội
2310 まんいん 満員 đầy chặt người
2311 まんが 漫画 truyện tranh
2312 まんぞく 満足 hài lòng
2313 まんてん 満点 số điểm hoàn hảo
2314 まんねんひつ 万年筆 bút máy
2315 みかた 味方 nhà tài trợ
2316 みつ 蜜 mật( ong, mía)
2317 みぶん 身分 thân phận, địa vị
2318 みほん 見本 mẫu
2319 みらい 未来 tương lai
2320 みりょく 魅力 sức hấp dẫn
2321 みんかん 民間 tư nhân
2322 みんしゅ 民主 dân chủ
2323 みんよう 民謡 bài hát đồng dao
2324 むげん 無限 không có giới hạn
2325 むこう 無効 vô hiệu
2326 むし 虫 côn trùng
2327 むし 無視 không thèm nhìn đến, không đếm xỉa đến
2328 むしあつい 蒸し暑い oi bức
2329 むしば 虫歯 răng sâu
2330 むじ 無地 một màu( quần áo)
2331 むじゅん 矛盾 mâu thuẫn
2332 むすう 無数 vô số
2333 むちゅう 夢中 trong mơ
2334 むね 胸 ngực
2335 むら 村 làng
2336 むらさき 紫 màu tím
2337 むり 無理 vô lý, không thể có
2338 めい 姪 cháu gái
2339 めいかく 明確 chính xác,
2340 めいさく 名作 tác phẩm nổi tiếng
2341 めいし 名刺 danh thiếp
2342 めいし 名詞 danh từ
2343 めいしょ 名所 nơi nổi tiếng
2344 めいしん 迷信 mê tín
2345 めいじん 名人 danh nhân
2346 めいれい 命令 mệnh lệnh
2347 めいわく 迷惑 phiền phức
2348 めうえ 目上 cấp trên
2349 めじるし 目印 kí hiệu
2350 めん 綿 tơ, lụa
2351 めんきょ 免許 giấy phép
2352 めんせき 面積 diện tích
2353 めんせつ 面接 phỏng vấn
2354 めんぜい 免税 miễn thuế
2355 もうふ 毛布 thảm len
2356 もくざい 木材 đồ gỗ
2357 もくじ 目次 mục lục
2358 ものおき 物置き phòng để đồ
2359 ものおと 物音 âm thanh
2360 もも 腿 bắp đùi
2361 もよう 模様 kiểu
2362 もよおし 催し sự kiện
2363 もんく 文句 câu văn
2364 やおや 八百屋 cửa hàng rau
2365 やこう 夜行 tàu đêm
2366 やく 約 khoảng
2367 やくしゃ 役者 diễn viên
2368 やくしょ 役所 văn phòng nhà nước
2369 やくそく 約束 hứa hẹn
2370 やくにん 役人 viên chức nhà nước
2371 やくひん 薬品 dược phẩm
2372 やくめ 役目 nhiệm vụ
2373 やくわり 役割 nhiệm vụ, vai trò
2374 やさい 野菜 rau
2375 やじるし 矢印 dấu hiệu bằng mũi tên
2376 やちん 家賃 tiền thuê nhà
2377 やっきょく 薬局 hiệu thuốc, phòng dược trong bệnh viện
2378 やど 宿 nhà trọ, chỗ ở
2379 やね 屋根 mái nhà
2380 やまい 病 bệnh
2381 ゆうえんち 遊園地 vườn hoa, công viên
2382 ゆうかん 夕刊 báo buổi chiều
2383 ゆうき 勇気 dũng khí, lòng dũng cảm
2384 ゆうこう 友好 tình bạn
2385 ゆうこう 有効 có hiệu lực, hữu hiệu
2386 ゆうしゅう 優秀 ưu tú
2387 ゆうしょう 優勝 chiến thắng
2388 ゆうじょう 友情 tình bạn
2389 ゆうじん 友人 bạn thân
2390 ゆうそう 郵送 gửi thư
2391 ゆうだち 夕立 mưa rào chiều hè
2392 ゆうのう 有能 cókhả năng
2393 ゆうひ 夕日 chiều tà
2394 ゆうりょう 有料 mất phí, có thu phí
2395 ゆかい 愉快 vui vẻ
2396 ゆかた 浴衣 áo tắm kiểu Nhật
2397 ゆき 雪 tuyết
2398 ゆくえ 行方 hướng đi
2399 ゆけつ 輸血 tiếp máu
2400 ゆげ 湯気 hơi nước, hơi nóng
-
14-08-2010, 05:27 PM #13neyn080892 Guest
2401 ゆしゅつ 輸出 xuất khẩu
2402 ゆずる 譲る nhường cho
2403 ゆそう 輸送 vận chuyển
2404 ゆたか 豊か giau có, phong phú
2405 ゆだん 油断 sơ ý, sơ suất
2406 ゆびわ 指輪 nhẫn
2407 ゆめ 夢 giấc mơ
2408 ようい 用意 chuẩn bị
2409 ようい 容易 dễ dàng
2410 ようがん 溶岩 đá quặng nóng chảy
2411 ようき 容器 đồ đựng
2412 ようき 陽気 hoạt bát, sôi nổi
2413 ようきゅう 要求 yêu cầu
2414 ようご 用語 thuật ngữ
2415 ようじ 用事 việc cần làm
2416 ようじ 幼児 trẻ con
2417 ようじん 用心 quan tâm
2418 ようす 様子 hình dáng, dáng vẻ
2419 ようせき 容積 dung tích
2420 ようそ 要素 yếu tố
2421 ようち 幼稚 tuổi thơ ấu
2422 ようちえん 幼稚園 nhà trẻ
2423 ようてん 要点 yếu điểm
2424 ようと 用途 sử dụng
2425 ようび 曜日 thứ( các thứ trong tuần)
2426 ようふく 洋服 quần áo kiểu Âu
2427 ようぶん 養分 chất bổ, chất dinh dưỡng
2428 ようりょう 要領 điểm chính, bí quyết
2429 よき 予期 dự đoán,
2430 よけい 余計 dư thừa, không cần thiết
2431 よさん 予算 ngân sách
2432 よしゅう 予習 luyện tập trước
2433 よそく 予測 dự đoán
2434 よっぱらい 酔っ払い say rượu
2435 よび 予備 dự bị
2436 よぶん 余分 thặng dư, dư thừa
2437 よほう 予報 dự báo
2438 よぼう 予防 dự phòng
2439 よめ 嫁 cô dâu
2440 よゆう 余裕 dư thừa
2441 らいにち 来日 đến Nhật
2442 らくだい 落第 thi trượt
2443 らん 欄 cột( báo, chữ)
2444 らんぼう 乱暴 bạo loạn
2445 りえき 利益 lợi nhuận
2446 りか 理科 khoa học tự nhiên
2447 りかい 理解 hiểu
2448 りがい 利害 lợi hại, cái đượcvà mất
2449 りく 陸 đất liền
2450 りこう 利口 thông minh , hoạt bát, lợi khẩu
2451 りこん 離婚 ly hôn
2452 りそう 理想 lý tưởng
2453 りつ 率 tỉ lệ
2454 りゅういき 流域 lưu vực
2455 りゅうがく 留学 du học
2456 りゅうこう 流行 lưu hành
2457 りょう 量 lượng
2458 りょう 寮 kí túc xá
2459 りょうがえ 両替 đổi tiền
2460 りょうがわ 両側 cả hai bên
2461 りょうきん 料金 lệ phí
2462 りょうし 漁師 ngư dân
2463 りょうじ 領事 lãnh sự
2464 りょうしゅう 領収 nhận
2465 りんじ 臨時 lâm thời, tạm thời
2466 るすばん 留守番 trông nhà
2467 れい 例 ví dụ
2468 れい 礼 lễ nghi
2469 れいがい 例外 ngoại lệ
2470 れいぎ 礼儀 lễ nghi
2471 れいせい 冷静 bình tĩnh
2472 れいてん 零点 điểm không
2473 れいとう 冷凍 đông lạnh
2474 れいぼう 冷房 máy lạnh, điều hòa nhiệt độ
2475 れつ 列 hàng( hàng 1, hàng 2…)
2476 れっしゃ 列車 tàu hỏa
2477 れっとう 列島 quần đảo
2478 れんが 煉瓦 gạch xây nhà
2479 れんごう 連合 liên hợp
2480 れんそう 連想 liên tưởng
2481 れんぞく 連続 liên tục
2482 ろうか 廊下 hành lang
2483 ろうじん 老人 người già
2484 ろうそく 蝋燭 cây nến
2485 ろうどう 労働 lao động
2486 ろくおん 録音 ghi âm
2487 ろんそう 論争 tranh luận
2488 ろんぶん 論文 luận văn
2489 わ 輪 nhẫn, bánh xe
2490 わえい 和英 Tiếng Nhật- Anh
2491 わき 脇 bên cạnh, lân cận
2492 わだい 話題 đầu đề
2493 わふく 和服 quần áo kiểu Nhật
2494 わりざん 割り算 phép chia
2495 わりびき 割引 giảm giá
2496 わるぐち 悪口 nói xấu, độc mồm
2497 われわれ 我々 chúng ta
2498 わん 湾 vịnh
2499 わん 椀 cái bát
2500 Level 2 other expression
2501 あくまで 飽くまで đến cùng, triệt để
2502 あらためて 改めて lần khác, lại
2503 いわば 言わば có thể nói
2504 うむ 有無 có hay không
2505 おいでになる お出でになる đến( tôn kính)
2506 おおいに 大いに phi thường, lớn
2507 おおざっぱ 大ざっぱ đại khái
2508 おかげさまで お蔭様で nhờ có anh( mà tôi đã làm được….)
2509 おかまいなく お構いなく không sao đâu
2510 おそらく 恐らく có thể, có lẽ
2511 おまちどおさま お待ち遠様 xin lỗi vì bắt anh chờ lâu
2512 おや ồ…
2513 かしこまりました 畏まりました tôi hiểu rồi(khiêm nhường)
2514 かまいません 構いません không sao đâu
2515 がっかり thất vọng, chán nản
2516 きちんと chỉnh tề, ngay ngắn
2517 きにいる 気に入る hài lòng
2518 ぎっしり chặt chẽ
2519 くれぐれも hãy cẩn thận
2520 ぐっすり ngủ ngon
2521 ぐらい khoảng
2522 けっして 決して không bao giờ, tuyệt nhiên không
2523 けれど tuy nhiên
2524 こちらこそ chính tôi mới như vậy
2525 こっそり lặng lẽ, một cách bí mật
2526 こないだ một ngày khác
2527 このごろ この頃 dạo này( không lịch sự bằng konoaida)
2528 こんな như thế này
2529 ごくろうさま ご苦労様 cảm ơn vì bạn đã vất vả làm việc
2530 ごぶさた ご無沙汰 lâu lắm không gặp nhỉ
2531 ごめんください 御免ください Xin lỗi, có ai ở nhà ko nhỉ?
2532 さっき vừa nãy
2533 さっさと nhanh chóng
2534 さっそく 早速 ngay lập tức, vội vàng
2535 さっぱり sạch sẽ, gọn gàng
2536 さまざま 様々 nhiều, phong phú
2537 ざっと khoảng chừng, ước chừng
2538 しいんと yên tĩnh, nhẹ nhàng
2539 しかたがない 仕方がない không còn cách nào khác
2540 しきりに liên tục, không ngừng
2541 しまった hỏng rồi, không được rồi
2542 しょうしょう 少々 một chút
2543 じかに 直に trực tiếp
2544 じょじょに 徐々に từ từ, dần dần
2545 すくなくとも 少なくとも ít nhất
2546 すぐ 直ぐ ngay bây giờ
2547 すっかり hoàn toàn
2548 すっきり dễ chịu, thoải mái
2549 すっと nhanh như chớp
2550 すなわち 即ち nghĩa là, tức là
2551 すると thế rồi
2552 ずっと hơn hẳn, suốt
2553 ぜひ 是非 chắc chắn
2554 ぜひとも 是非とも chắc chắn( nhấn mạnh)
2555 そっくり toàn bộ, ko bỏ sót.
2556 そっと nhẹ nhàng, mềm mại
2557 そのうえ その上 hơn nữa
2558 そのうち その内 trước đây
2559 そのため その為 vì vậy, vì thế
2560 そのほか その外 bên cạnh đó, ngoài ra
2561 そのまま vẫn như thế
2562 それぞれ từng cái một
2563 それで vì vậy
2564 それでは vậy thì
2565 それでも thậm chí
2566 それとも hoặc là
2567 それなら nếu vậy thì
2568 それに hơn nữa
2569 それほど tới mức như thế
2570 そろそろ 徐々 sắp sửa, chuẩn bị( thời gian)
2571 そんな như thế
2572 たいして 対して đối với
2573 たった chỉ
2574 たっぷり đầy ắp, đầy tràn
2575 たとえば 例えば ví dụ
2576 たびたび 度々 nhiều lần, luôn luôn
2577 たぶん 多分 có lẽ
2578 たまたま 偶々 tình cờ
2579 たまに hiếm khi
2580 ためし 試し thử
2581 だから vì thế
2582 だけど tuy nhiên
2583 だって bởi vì
2584 だらけ đầy ắp
2585 だらしない bừa bãi, lôi thôi
2586 ちゃんと chắc chắn
2587 つい bất cẩn
2588 ついで 次いで tiếp theo
2589 ついに 遂に cuối cùng
2590 つねに 常に thường xuyên
2591 てっきり không nghi ngờ gì nữa, chắc chắn
2592 でこぼこ 凸凹 lồi lõm
2593 ですから vì thế
2594 では vậy thì
2595 とっくに đã
2596 とんでもない không ngờ tới, ko thể cứu vãn nổi.
2597 どうか xin( đứng đầu câu, xin phép làm việc gì)
2598 どうしても 如何しても dù thế nào đi nữa
2599 どうせ nếu mà ... , dù sao
2600 どうぞ 何卒 xin mời
-
14-08-2010, 05:29 PM #14Guest
2601 どうぞよろしく どうぞ宜しく rất mong được sự giúp đỡ.
2602 どきどき hồi hộp
2603 どっと bất thình lình
2604 どんどん dần dần
2605 なぜなら 何故なら bởi vì
2606 なんでも 何でも Tất cả mọi thứ
2607 なんとか 何とか thế nào rồi cũng phải nghĩ ra cách
2608 なんとなく 何となく cuối cùng vẫn
2609 なんとも 何とも không gì cả
2610 にっこり cười mỉm
2611 のろのろ chậm rãi
2612 のんき 呑気 thư thả, nhàn rỗi, qua loa, đại khái
2613 のんびり đủng đỉnh
2614 はきはき dứt khoát, thoải mái, nhanh nhẹn
2615 はたして 果たして quaả nhiên, quả thật
2616 はっきり rõ ràng
2617 ばったり bỗng nhiên
2618 ひとまず 一まず tạm, trước
2619 ひとりでに 一人でに tự nhiên, không chủ động
2620 ぴかぴか lấp lánh
2621 ぴったり chính xác, vừa khít, vừa kịp
2622 ぶつぶつ thình thịch, li ti
2623 まあ à….
2624 まあまあ bình thường
2625 まごまご lung tung, ko biết xoay sở thế nào
2626 まさか không thể tin được
2627 まもなく 間もなく sắp tới, ngay bây giờ
2628 めっきり rõ ràng
2629 めったに 滅多に hiếm khi
2630 もしかしたら
2631 もしかすると
2632 もしも nếu
2633 もっと hơn
2634 もっとも 最も nhất
2635 やっと cuối cùng
2636 やっぱり đúng như tôi nghĩ
2637 やむをえない 止むを得ない không thể tránh khỏi
2638 ゆいいつ 唯一 duy nhất
2639 ゆっくり từ từ, thong thả
2640 ようするに 要するに nói tóm lại
2641 よく thường xuyên
2642 よると theo như
2643 わりあいに 割合に so sánh với nhau
2644 Level 2 Grammar
2645 Vたばかり vừa mới…
2646 Vようになる trở nên
2647 Vことになる được quyết định là..
2648 Vことにする quyết định, chon lựa
2649 とてもーない làm sao cũng, thế nào cũng….
2650 らしい dường như
2651 て初めて lần đầu tiên…
2652 Vないで không V
2653 Vばいいのに lẽ ra nên … thế mà…
2654 なかなかーない không dễ dàng
2655 しかーない chỉ
2656 わけです bởi vì
2657 によって tùy thuộc vào…
2658 にあたる đúng như…
2659 のようなN giống như
2660 ーばーほど càng… càng….
2661 以外の bên cạnh…
2662 というわけではない không có nghĩa là
2663 Nばかり chỉ toàn….
2664 なるべく nếu có thể
2665 Vべき nên
2666 別にーない không riêng
2667 たしか chắc chắn
2668 XはYで有名 X nổi tiếng về Y
2669 Nにする quyết định, chon lựa
2670 Nのように như là
2671 さえ thậm chí
2672 いつのまにか không biết tự bao giờ
2673 になれる quen với…
2674 わけではない không có nghĩa là
2675 Vないで済む
2676 以上 nhiều hơn thế
2677 に気がつく để ý
2678 せっかく một khi đã mất công như thế thì…
2679 わけにはいかない
2680 ないわけにはいかない
2681 Vた上で sau khi
2682 Vために nhằm
2683 ても cho dù
2684 ず không V mà
2685 によると theo như
2686 代わり thay thế
2687 いったんーば một khi đã, nếu như…
2688 Nでいいです nên làm N
2689 とは限らない không giới hạn
2690 ではないだろうか Tôi nghĩ rằng , có lẽ là…
2691 むしろ hơn
2692 ようにする cố gắng …..
2693 始める bắt đầu làm gì đó
2694 Questionても ko vấn đề
2695 を始め bắt đầu …
2696 的 mang tính….
2697 何といっても nói gì đi nữa
2698 XはYくらいです
2699 やっぱり đúng như tôi nghĩ
2700 ーさえーば nếu chỉ…
2701 はず chắc chắn
2702 として với tư cách là…
2703 Xより仕方がない không còn cách nào khác tốt hơn Y
2704 せめて ít nhất
2705 ように như vậy
2706 こそ đi cùng DT hoặc cụm từ để nhấn mạnh DT đó
2707 Xと言っても dù có nói là…thì
2708 ほど tới mức
2709 XはYに限る đối với X, thì Y là phương án tốt nhất
2710 まま nguyên như thế
2711 ものですから bởi vì
2712 うちに trong khi
2713 ないうちに trước khi xảy ra
2714 Xが気になる nghĩ ngợi
2715 どうしても dù thế nào đi nữa
2716 つい bất cẩn
2717 に気をつける cẩn thận…
2718 わざわざ cố ý, đặc biệt
2719 Vとしたら
2720 X、Yくらい
2721 Vたものだ đã từng làm …
2722 Vたて
2723 ろくにーない không đủ, không nhiều
2724 せいか có lẽ vì…
2725 ぐらい N chỉ ở mức rất thấp, rất nhỏ
2726 に越したことはない không gì tốt hơn
2727 思うように như mong đợi
2728 がち dự định
2729 よっぽど cân nhắc
2730 に違いない chắc là
2731 さすがに tuy … mà…
2732 ものの mặc dù
2733 一方では Mặt khác
2734 せいぜい nỗ lực, cố gắng hết sức
2735 それにしても thậm chí
2736 限り giới hạn
2737 かえって một cách tương phản
2738 NにはNのーがある
2739 くせに tuy nhiên, trái lại
2740 っぽい trông giống cái gì đó
2741 Nに関する liên quan tới
2742 XとともにY cùng với
2743 XをYにまかせる giao X cho Y
2744 XたびY mỗi khi X thì Y
2745 ような気がする Có cảm giác
2746 がる cảm thấy
2747 に基づく dựa vào, dựa trên
2748 あり得る có thể
Các Chủ đề tương tự
-
Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
Bởi toidaidot trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 0Bài viết cuối: 11-02-2012, 04:12 PM -
Hỏi "dịch tạp" tiếng nhật sang tiếng việt
Bởi muabandogo trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬTTrả lời: 59Bài viết cuối: 16-04-2011, 09:19 PM -
Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - Về sự tiến hóa của loài người
Bởi kissbyebye trong diễn đàn ĐỌC HIỂUTrả lời: 5Bài viết cuối: 05-09-2010, 04:44 PM -
Biểu đạt từ/cụm từ viết tắt trong thư tín tiếng Anh bằng tiếng Nhật
Bởi doanducnhn trong diễn đàn TỪ VỰNGTrả lời: 2Bài viết cuối: 25-07-2010, 11:23 PM -
Các anh làm ơn dịch giùm em từ tiếng Nhật sang tiếng việt
Bởi trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬTTrả lời: 6Bài viết cuối: 27-04-2008, 11:48 AM
Các chị em phụ nữ sau khi lập gia đình và sinh con, cho con bú đến thời kỳ cai sữa xong mới phát hiện bộ ngực của mình đổi thay không thể nhận ra được vì nó bị chảy sệ và “suy dinh dưỡng” đi rất...
Tìm hiểu máy tập kích thích vòng 1...