Trang 1 của 2 12 CuốiCuối
Kết quả 1 đến 10 của 14
  1. #1
    anpig01 Guest
    (Sưu tầm)

    1 あきれる 呆れる ngạc nhiên
    2 あこがれる 憧れる ước mơ, khát vọng
    3 あずかる 預かる bảo quản
    4 あずける 預ける gửi, đặt cọc
    5 あたえる 与える đưa cho
    6 あつかう 扱う đối xử( với đồ vật)
    7 あてはまる 当てはまる thích hợp
    8 あてはめる 当てはめる ứng dụng
    9 あてる 当てる dự đoán
    10 あばれる 暴れる náo loạn
    11 あびる 浴びる tắm
    12 あふれる 溢れる tràn, đầy
    13 あぶる 炙る rán, đốt, nướng
    14 あまやかす 甘やかす nuôi dưỡng, chiều chuộng
    15 あやまる 謝る xin lỗi
    16 あらそう 争う ganh đua, cạnh tranh
    17 あらためる 改める cải thiện
    18 あらわす 表す biểu thị
    19 あらわす 現す xuất hiện, biểu hiện
    20 あらわす 著す viết( sách)
    21 あれる 荒れる hoang vu
    22 あわせる 合わせる phối hợp
    23 あわてる 慌てる hoảng hốt
    24 いいだす 言い出す nói ra, bắt đầu nói
    25 いいつける 言い付ける dặn dò, ra lệnh
    26 いかる 怒る tức giận
    27 いたずら 悪戯 nghịch ngợm
    28 いたる 至る đến,
    29 いだく 抱く ôm, bế
    30 いばる 威張る cao ngạo, tự đại
    31 いやがる 嫌がる ghét
    32 うかがう 伺う thăm
    33 うかべる 浮かべる nổi
    34 うけもつ 受け持つ đảm nhiệm, đảm đương
    35 うごかす 動かす chuyển đông
    36 うしなう 失う đánh mất
    37 うすめる 薄める làm cho nhạt đi, thưa bớt
    38 うずめる 埋める chôn, lấp đi
    39 うたがう 疑う nghi ngờ
    40 うちあわせる 打ち合わせる thương lượng, hội đàm
    41 うちけす 打ち消す phủ định, dập tắt
    42 うったえる 訴える tố cáo
    43 うつ 撃つ bắn, giết
    44 うつす 映す chụp
    45 うなずく 頷く gật đầu, đồng ý
    46 うなる 唸る kêu, hót
    47 うばう 奪う cướp, giật. tước đoạt
    48 うやまう 敬う tôn kính, cung kính
    49 うらがえす 裏返す lật lại, lộn lại
    50 うらぎる 裏切る phản bội, phụ bạc
    51 うらなう 占う bói toán, dự báo
    52 うらむ 恨む oán giận
    53 うらやむ 羨む khâm phục
    54 うりきれる 売り切れる bán hết
    55 おいかける 追い掛ける truy đuổi
    56 おいこす 追い越す vượt quá
    57 おうじる 応じる trả lời
    58 おえる 終える kết thúc
    59 おおう 覆う bao phủ
    60 おぎなう 補う bổ sung
    61 おくる 贈る gửi( quà)
    62 おこたる 怠る lười nhác
    63 おさえる 押さえる ấn vào
    64 おさめる 収める thu, tiếp thu, thu vào
    65 おさめる 納める nộp
    66 おさめる 治める trị nước
    67 おそわる 教わる được dạy bảo
    68 おちつく 落ち着く trầm lăng, bình tĩnh
    69 おちる 落ちる rơi xuống
    70 おとる 劣る kém, tụt hậu
    71 おどかす 脅かす uy hiếp, dọa nạt
    72 おどろかす 驚かす ngạc nhiên
    73 おぼれる 溺れる chết đuối
    74 おもいこむ 思い込む suy nghĩ, nhận rõ
    75 おもいだす 思い出す nhớ
    76 おもいつく 思い付く ghi nhớ
    77 およぼす 及ぼす đề cập đến
    78 おれる 折れる bị gẫy
    79 おろす 卸す đặt xuống
    80 かえる 代える thay đổi, thay thế
    81 かえる 替える thay đổi, thay thế
    82 かえる 換える thay đổi, thay thế
    83 かかえる 抱える ôm, cắp
    84 かかる 掛かる mất( bao nhiêu thời gian)
    85 かかわる 係わる liên quan tới
    86 かがやく 輝く phát sáng, lấp lánh
    87 かぎる 限る giới hạn
    88 かくれる 隠れる che, giấu
    89 かぐ 嗅ぐ ngửi
    90 かける 欠ける mẻ, nứt, khuyết
    91 かぞえる 数える đếm
    92 かたむく 傾く nghiêng, có khuynh hướng
    93 かたよる 偏る lệch về, bất công
    94 かたる 語る kể
    95 かつぐ 担ぐ gánh vác
    96 かなしむ 悲しむ buồn
    97 かねる 兼ねる gồm, kiêm
    98 かぶせる 被せる bao trùm, đậy lên
    99 かぶる 被る đội( mũ)
    100 かよう 通う đi lại, thông hành
    101 からかう 揶揄う đùa cợt, làm trò đùa
    102 かる 刈る gặt, cắt, cạo đầu
    103 かれる 枯れる khô, héo
    104 かわいがる 可愛がる yêu quí
    105 かわかす 乾かす làm khô
    106 かわく 乾く khô
    107 かわく 渇く khát
    108 かんじる 感じる cảm thấy
    109 かんする 関する liên quan tới
    110 きがえる 着替える thay quần áo
    111 きづく 気付く nhận ra
    112 きにいる 気に入る quan tâm
    113 きる 斬る giết
    114 くう 食う ăn
    115 くぎる 区切る kết thúc
    116 くぐる 潜る chui vào, chui qua
    117 くずれる 崩れる sụp đổ
    118 くたびれる 草臥れる mệt nhọc
    119 くだく 砕く đập
    120 くだける 砕ける bị đập vỡ
    121 くっつく くっ付く bám vào, dính vào
    122 くっつける くっ付ける dán vào, ghép vào
    123 くみたてる 組み立てる lắp ráp
    124 くるう 狂う tâm lý thất thường, phát điên
    125 くれる 暮れる tối
    126 くわえる 加える cộng vào
    127 けずる 削る cạo, nạo
    128 ける 蹴る đá
    129 こえる 越える băng qua, vựợt quá
    130 こえる 超える đi qua
    131 こがす 焦がす cháy sém
    132 こころえる 心得る đồng ý, tiếp thu
    133 こごえる 凍える lạnh cóng
    134 こしかける 腰掛ける ngồi
    135 こす 越す vượt quá
    136 ことづける 言付ける nhắn
    137 ことなる 異なる khác
    138 こぼす 零す làm tràn, làm rơi
    139 こぼれる 零れる trào ra, đổ ra
    140 ころがす 転がす lăn,
    141 ころがる 転がる tự lăn
    142 こわす 壊す làm hỏng
    143 こわれる 壊れる bị hỏng
    144 さかのぼる 逆上る ngược dòng
    145 さけぶ 叫ぶ hét
    146 さける 避ける trốn tránh
    147 ささえる 支える chống, đỡ
    148 ささやく 囁く nói thầm
    149 ささる 刺さる bị cắm vào, bị đâm vào
    150 さしひく 差し引く khấu trừ
    151 さす 刺す đâm, cắm
    152 さす 指す chỉ, trỏ
    153 さそう 誘う rủ rê, mời
    154 さびる 錆びる bị gỉ
    155 さます 冷ます làm lạnh, làm nguội
    156 さます 覚ます đánh thức
    157 さまたげる 妨げる gây trở ngại, làm phiền
    158 しく 敷く trải ra
    159 しずまる 静まる yên lặng, yên tĩnh
    160 しずむ 沈む chìm, đắm
    161 したがう 従う theo , tuân theo
    162 しはらう 支払う chi trả
    163 しばる 縛る buộc, trói
    164 しびれる 痺れる tê, dại
    165 しまう 仕舞う hết sạch, làm xong
    166 しめきる 締め切る đóng chặt, hết hạn
    167 しめる 占める chiếm hữu
    168 しめる 湿る ẩm ướt
    169 しめる 締める buộc chặt
    170 しゃべる 喋る nói chuyện, tán gẫu
    171 しょうじる 生じる sản sinh
    172 しらせる 知らせる thông báo
    173 すきとおる 透き通る trong suốt, trong vắt
    174 すぐれる 優れる ưu tú
    175 すすむ 進む tiến bộ, tiến lên
    176 すすめる 進める đẩy mạnh
    177 すすめる 勧める khuyên nhủ
    178 すずむ 涼む hóng mát
    179 すませる 済ませる hết, kết thúc
    180 すれちがう すれ違う gặp lướt qua, trái chiều gặp nhau
    181 せっする 接する tiếp xúc
    182 せまる 迫る tiến sát, đến gần
    183 せめる 責める khiển trách
    184 そなえる 備える chuẩn bị
    185 そろう 揃う được sắp xếp
    186 そろえる 揃える sắp xếp
    187 ぞんじる 存じる biết( khiiem tốn)
    188 ぞくする 属する thuộc về
    189 たいする 対する đối với
    190 たおす 倒す làm đổ, lật đổ
    191 たおれる 倒れる đổ xuống
    192 たかめる 高める nâng cao
    193 たがやす 耕す canh tác, cày cấy
    194 たくわえる 蓄える tích trữ
    195 たしかめる 確かめる khẳng định chắc chắn
    196 たすかる 助かる giúp ích, có ích
    197 たすける 助ける giúp đỡ
    198 たたかう 戦う đánh nhau
    199 たたく 叩く gõ
    200 たたむ 畳む gấp( quần áo)

  2. #2
    hv_tragop Guest
    201 たちあがる 立ち上がる đứng lên
    202 たちどまる 立ち止まる dừng lại
    203 たつ 発つ xuất phát
    204 たつ 経つ qua, trôi qua
    205 たとえる 例える lấy ví dụ
    206 たまる 溜まる chất đống, tích cóp
    207 ためす 試す kiểm tra, thử nghiệm
    208 たりる 足りる đủ
    209 だまる 黙る yên lặng
    210 ちかよる 近寄る tiến gần tới
    211 ちぢむ 縮む rút ngắn, colại( tự ĐT)
    212 ちぢめる 縮める rút ngắn, co lại( tha ĐT)
    213 ちぢれる 縮れる nhăn nhúm, nhàu nát
    214 ちらかす 散らかす vứt bừa bãi, lung tung
    215 ちらかる 散らかる bừa bãi, lộn xộn
    216 つうじる 通じる thông qua
    217 つかまえる 捕まえる bắt được
    218 つかまる 捕まる bị bắt
    219 つかむ 掴む nắm vững, tóm chặt
    220 つきあう 付き合う làm quen, giao thiệp
    221 つけくわえる 付け加える cộng thêm vào
    222 つける 浸ける ngâm
    223 つっこむ 突っ込む chui vào, đi sâu
    224 つとめる 努める nỗ lục, cố gắng
    225 つながる 繋がる được nối liền với
    226 つなげる 繋げる nối liền, gắn liền
    227 つまる 詰まる nhét đầy,
    228 つめる 詰める nhét chặt
    229 つりあう 釣り合う cân bằng
    230 つる 釣る câu cá
    231 つる 吊る được treo lên
    232 つるす 吊るす treo lên
    233 てきする 適する thich hợp
    234 てらす 照らす chiếu sáng
    235 できあがる 出来上がる hoàn thành
    236 でむかえる 出迎える đón
    237 とおりかかる 通りかかる đi qua
    238 とおりすぎる 通り過ぎる vượt lên
    239 とけこむ 溶け込む hòa tan
    240 とける 溶ける tan, chảy
    241 とける 解ける cởi ra
    242 とどまる 留まる dừng lại ở một nơi nào đó
    243 とりけす 取り消す hủy bỏ
    244 とりあげる 取り上げる lấy ra
    245 なおす 直す sửa chữa
    246 なおす 治す chữa( bệnh)
    247 なおる 直る được sửa
    248 なおる 治る được chữa khỏi( bệnh)
    249 ながびく 長引く kéo dài
    250 ながれる 流れる chảy, thông suốt, thuận lợi
    251 なくす 無くす làm mất vật gì đó
    252 なくす 亡くす làm mất ai đó
    253 なくなる 無くなる biến mất
    254 なぐさめる 慰める khuyên, an ủi, khiến cho vui vẻ
    255 なぐる 殴る đánh nhau, ẩu đả
    256 なげる 投げる ném đi
    257 なす 為す làm( văn viết)
    258 なでる 撫でる xoa, sờ
    259 なまける 怠ける lười nhác
    260 なやむ 悩む lo lắng, khổ đau
    261 ならす 鳴らす làm cho kêu
    262 なる 鳴る kêu
    263 なる 成る trở thành
    264 におう 匂う có mùi
    265 にがす 逃がす để xổng, thả
    266 にごる 濁る đục, khản tiếng
    267 にらむ 睨む trợn mắt
    268 にる 似る giống với
    269 にる 煮る nấu, luộc, ninh, kho
    270 ぬう 縫う khâu, vá
    271 ぬく 抜く nhổ, rút
    272 ぬぐ 脱ぐ cởi ra
    273 ぬける 抜ける bị rút, bị cởi
    274 ねがう 願う cầu mong, ước nguyện
    275 ねっする 熱する hâm nóng
    276 ねらう 狙う nhằm
    277 のこす 残す để lại
    278 のせる 乗せる chở, cho đi nhờ
    279 のせる 載せる xuất bản
    280 のぞく 覗く nhìn trộm, lườm
    281 のぞく 除く trừ đi
    282 のばす 伸ばす kéo dài
    283 のばす 延ばす trì hoãn
    284 のびる 伸びる được kéo dài
    285 のびる 延びる bị trì hoãn
    286 のべる 述べる thuật lại
    287 はえる 生える lớn lên
    288 はかる 計る đo
    289 はかる 量る đo
    290 はかる 測る đo
    291 はがす 剥がす bóc ra
    292 はく 掃く quét
    293 はく 履く mặc, xỏ
    294 はじく 弾く búng, gẩy
    295 はずす 外す tháo ra
    296 はずれる 外れる bị tháo ra
    297 はなしかける 話し掛ける nói chuyện, chủ động làm quen
    298 はなれる 離れる cách xa
    299 はなれる 放れる rời khỏi
    300 はねる 跳ねる nhảy lên, bắn tóe
    301 はめる 填める lắp vào, ghép vào
    302 はやる 流行る lưu hành, trở thành trào lưu
    303 はらいもどす 払い戻す hoàn trả, trả lại
    304 はりきる 張り切る ghì căng, vươn lên
    305 はる 貼る dán
    306 はる 張る vươn ra, mở rộng
    307 ひきだす 引き出す kéo ra
    308 ひきとめる 引き止める ngừng trệ
    309 ひっかかる 引っ掛かる bị treo lên, bị lừa, bị liên lụy
    310 ひっかける 引っ掛ける treo lên, lừa ai đó
    311 ひっくりかえす 引っ繰り返す lật trở lại, va đổ
    312 ひっくりかえる 引っ繰り返る bị lật lại
    313 ひっこむ 引っ込む giật lùi, co lại
    314 ひっぱる 引っ張る lôi kéo, kéo giật lùi
    315 ふく 吹く thổi
    316 ふく 拭く lau, chùi
    317 ふくむ 含む ngậm, bao hàm
    318 ふくめる 含める ngậm, bao hàm
    319 ふくらます 膨らます đùa ầm lên
    320 ふくらむ 膨らむ bành trướng
    321 ふける 老ける già, cao tuổi
    322 ふさがる 塞がる bị lấp, bị đóng
    323 ふさぐ 塞ぐ lấp, bịt, đậy lại
    324 ふむ 踏む dẫm, đạp
    325 ふる 振る lắc, rung
    326 ふるまう 振舞う cử động
    327 ぶつかる vấp phải, bị tấn công
    328 ぶつける 打付ける tấn công
    329 ぶらさげる ぶら下げる treo, nhấc lên
    330 へこむ 凹む lõm xuống
    331 へだたる 隔たる cách, có khoảng cách
    332 へだてる 隔てる cách xa
    333 へる 経る trải qua
    334 へる 減る giảm xuống
    335 ほえる 吠える sủa
    336 ほこる 誇る tự hào, kiêu ngạo
    337 ほころびる 綻びる nới lỏng mối chỉ
    338 ほす 干す phơi khô, sấy khô
    339 ほほえむ 微笑む mỉm cười
    340 ほめる 褒める tán dương, khen thưởng
    341 ほる 掘る đào
    342 ほる 彫る khắc, điêu khắc
    343 まう 舞う nhảy
    344 まかせる 任せる giao cho, phó thác
    345 まかなう 賄う duy trì
    346 まがる 曲がる rẽ
    347 まく 巻く cuộn lại
    348 まく 撒く tưới nước, rải
    349 まざる 混ざる bị lẫn lộn, bị trộn lẫn
    350 まざる 交ざる bị lẫn lộn, bị trộn lẫn
    351 まじる 混じる trộn lẫn
    352 まじる 交じる trộn lẫn
    353 ます 増す tăng lên
    354 まぜる 混ぜる trộn, đảo lên
    355 まぜる 交ぜる trộn, pha trộn
    356 またぐ băng qua
    357 まちあわせる 待ち合わせる chờ gặp mặt
    358 まつる 祭る thờ cúng, tế
    359 まとまる đựợc tập trung lại, nhất trí
    360 まとめる tổng hợp lại
    361 まねく 招く mời
    362 まねる 真似る bắt chước
    363 まもる 守る bảo vệ, tuân thủ
    364 まよう 迷う lạc đường, mất phương hướng
    365 みあげる 見上げる nhìn lên, ngẩng lên, khâm phục
    366 みおくる 見送る tiễn
    367 みおろす 見下ろす nhìn xuống, coi thường
    368 みちる 満ちる đầy, đủ
    369 みつかる 見つかる bị tìm thấy, bị phát hiện
    370 みつける 見つける tìm thấy, phát hiện
    371 みつめる 見つめる nhìn chằm chằm, chăm chú
    372 みなおす 見直す nhìn lại
    373 みなれる 見慣れる quen mắt
    374 みる 診る khám
    375 むす 蒸す oi bức
    376 めいじる 命じる ra lệnh
    377 めぐまれる 恵まれる nhờ ơn trời
    378 もうかる 儲かる có lãi, được thuận lợi
    379 もうける 儲ける kiếm tiền
    380 もうける 設ける thiết lập, thành lập
    381 もたれる 凭れる dựa vào
    382 もとづく 基づく dựa trên cơ sở
    383 もとめる 求める yêu cầu
    384 ものがたる 物語る kể lại
    385 もむ 揉む rung, vẫy
    386 やっつける やっ付ける
    387 やぶる 破る phá vỡ, làm hỏng
    388 やぶれる 破れる bị phá vỡ, bi hỏng
    389 やむ 止む tạnh( mưa)
    390 やむ 病む bị ốm
    391 やめる 辞める từ bỏ
    392 ゆでる 茹でる luộc
    393 ゆるす 許す cho phép
    394 ゆれる 揺れる lắc rung
    395 よこぎる 横切る xuyên qua, chạy ngang qua
    396 よこす 寄こす gửi đến, cử đến
    397 よせる 寄せる tập trung vào, dựa vào
    398 よびかける 呼び掛ける kêu gọi, vẫy gọi
    399 よびだす 呼び出す gọi đến( điện thoại)
    400 よみがえる 蘇る tỉnh lại, sống lại

  3. #3
    nhenden12388 Guest
    401 りゃくす 略す lược bớt
    402 ろんじる 論じる thảo luận
    403 わたる 渡る đi qua, băng qua
    404 わびる 詫びる xin lỗi
    405 わる 割る làm hỏng, chia
    406 われる 割れる bị vỡ, bị phân chia
    407 Level 2 adjective
    408 あさい 浅い nông
    409 あつかましい 厚かましい mặt dày, vô liêm sỉ
    410 あやうい 危うい nguy hiểm
    411 あいまい lờ mờ, không rõ ràng
    412 あやしい 怪しい kì quái, đáng ngờ
    413 あらい 荒い thô bạo, thô
    414 あらい 粗い thô thiển
    415 ありがたい 有難い rất cảm ơn, rất hân hạnh
    416 あわただしい 慌ただしい hoang mang, vội vàng
    417 いさましい 勇ましい dũng cảm
    418 うすぐらい 薄暗い tối nhạt
    419 うまい ngon
    420 えらい 偉い vĩ đại
    421 おさない 幼い ngây thơ
    422 おしい 惜しい đáng tiếc
    423 おめでたい chúc mừng
    424 おとなしい thành thật, ôn hòa
    425 おそろしい 恐ろしい khủng khiếp, đáng sợ
    426 おだやかな 穏やかな bình tĩnh
    427 かたい 固い cứng rắn, ngoan cố
    428 かたい 堅い cứng rắn
    429 かたい 硬い cứng rắn( vật chất)
    430 かってな 勝手な tùy tiện, bừa bãi
    431 かゆい 痒い ngứa
    432 かわいらしい 可愛らしい dễ thương
    433 くさい 臭い thối, mùi khó ngửi
    434 くどい 諄い dài dòng, lôi thôi
    435 くやしい 悔しい đáng tiếc
    436 くだらない vô dụng, chán
    437 くるしい 苦しい khó khăn
    438 けむい 煙い đầy khói
    439 けわしい 険しい hiểm trở
    440 ごうかな 豪華な hào hoa, xa hoa
    441 しおからい 塩辛い mặn
    442 したしい 親しい thân thuộc, thân quen
    443 しつこい đáng ghét, ngấy
    444 ずうずうしい 図々しい vô liêm sỉ, mặt dày
    445 すっぱい 酸っぱい chua
    446 ずるい 狡い gian trá, giảo hoạt
    447 するどい 鋭い sắc bén, nhọn
    448 そうぞうしい 騒々しい ồn ào
    449 そそっかしい hấp tấp, luống cuống
    450 そっちょくな 卒直な bộc trực, thẳng thắn
    451 たいらな 平ら な bằng phẳng
    452 てきとうな 妥当 な
    453 ちからづよい 力強い mạnh mẽ, sung sức
    454 にくらしい 憎らしい đáng ghét, đáng giận
    455 にぶい 鈍い chậm chạp, đần độn
    456 はげしい 激しい mãnh liệt
    457 はでな 派手な xinh đẹp
    458 ハンサム đẹp trai
    459 ひとしい 等しい công bằng
    460 ふあんな 不安な lo lắng, bất an
    461 まずしい 貧しい nghèo
    462 まぶしい chói lóa
    463 むだな 無駄 な vô ích
    464 めでたい thật thà
    465 もったいない 勿体無い lãng phí
    466 ゆうりな 有利 な có lợi
    467 わがまま tự ti
    468 わかわかしい 若々しい trẻ trung
    469 Level 2 noun
    470 あいさつ 挨拶 chào hỏi
    471 あいじょう 愛情 tình yêu
    472 あいず 合図 dấu hiệu
    473 あいまい 曖昧 lờ mờ, không rõ ràng
    474 あおじろい 青白い trắng xanh
    475 あくま 悪魔 ác quỉ
    476 あしあと 足跡 dấu chân
    477 あしもと 足元 dưới chân
    478 あっしゅく 圧縮 ép, nén
    479 あてな 宛名 địa chỉ ( thư)
    480 あと 跡 dấu vết
    481 あなた 貴女 quí bà, quí cô
    482 あまど 雨戸 cửa sổ gỗ ngoài hành lang
    483 あみもの 編物 vật đan dệt
    484 あらすじ 粗筋 phần cốt lõi
    485 あんい 安易 dễ dàng, đơn giản
    486 あんがい 案外 ngoài dự tính
    487 あんき 暗記 ghi nhớ
    488 あんしん 安心 yên tâm, an tâm
    489 あんぜん 安全 an toàn
    490 あんない 案内 hướng dẫn
    491 い 胃 dạ dày
    492 いいん 委員 ủy viên
    493 いがく 医学 y học
    494 いき 息 hơi thở
    495 いぎ 意義 ý nghĩa
    496 いくさ 戦 chiến tranh
    497 いくじ 育児 nuôi dưỡng
    498 いけ 池 cái ao
    499 いけばな 生け花 nghệ thuật
    500 いけん 意見 ý kiến
    501 いし 医師 bác sỹ
    502 いし 意思 cách nghĩ, sự tính toán
    503 いし 意志 ý chí
    504 いしき 意識 ý thức
    505 いしょくじゅう 衣食住 cơm áo gạo tiền
    506 いじ 維持 duy trì
    507 いじわる 意地悪 xấu tính, nghịch ngợm
    508 いす 椅子 cái ghế
    509 いずみ 泉 con suối
    510 いた 板 cái bảng
    511 いたずら 悪戯 nghịch ngợm
    512 いだい 偉大 sự vĩ đại
    513 いち 位置 vị trí
    514 いっさくじつ 一昨日 hôm kia
    515 いっさくねん 一昨年 năm kia
    516 いっしゅ 一種 một loại
    517 いっしゅん 一瞬 một lúc
    518 いっしょう 一生 cả cuộc đời
    519 いとこ 従兄弟 anh em họ
    520 いとこ 従姉妹 chị em họ
    521 いね 稲 lúa
    522 いねむり 居眠り ngủ say, ngủ gật
    523 いのち 命 sinh mệnh
    524 いはん 違反 vi phạm
    525 いりょう 医療 chữa bệnh
    526 いわ 岩 dãy núi
    527 いわい 祝い lễ kỉ niệm
    528 いんさつ 印刷 in ấn
    529 いんしょう 印象 ấn tượng
    530 いんたい 引退 từ quan, về hưu
    531 いんよう 引用 trích dẫn
    532 いんりょく 引力 sức hấp dẫn
    533 うさぎ 兎 con thỏ
    534 うし 牛 con bò
    535 うちあわせ 打ち合わせ gặp gỡ công việc
    536 うちゅう 宇宙 vũ trụ
    537 うつわ 器 khí cụ, vật
    538 うで 腕 cánh tay
    539 うどん mì, phở
    540 うま 馬 con ngựa
    541 うめ 梅 quả mơ
    542 うら 裏 mặt sau
    543 うらぐち 裏口 cửa sau
    544 うりあげ 売上 doanh thu
    545 うりば 売り場 nơi bán
    546 うわさ 噂 tin đồn nhảm, lời đồn đại
    547 うん 運 vận may
    548 うんが 運河 con kênh
    549 えいえん 永遠 vĩnh viễn
    550 えいが 映画 phim ảnh
    551 えいきゅう 永久 vĩnh cửu
    552 えいきょう 影響 ảnh hưởng
    553 えいぎょう 営業 kinh doanh
    554 えいせい 衛生 vệ sinh
    555 えいぶん 英文 câu văn tiếng Anh
    556 えいよう 栄養 dinh dưỡng
    557 えいわ 英和 Anh Nhật( từ điển)
    558 えがお 笑顔 khuôn mặt tươi cười
    559 えきたい 液体 thể lỏng
    560 えさ 餌 thức ăn
    561 えだ 枝 nhánh, cành
    562 えのぐ 絵の具 bột màu
    563 えん 縁 mối liên hệ, quan hệ
    564 えん 円 vòng tròn, đơn vị tiền tệ NB
    565 えん 園 vườn
    566 えんかい 宴会 buổi tiệc
    567 えんき 延期 kéo dài thời gian
    568 えんぎ 演技 biểu diễn
    569 えんげい 園芸 nghề làm vườn
    570 えんげき 演劇 (diễn) kịch
    571 えんしゅう 円周 vòng tròn
    572 えんしゅう 演習 diễn tập
    573 えんじょ 援助 trợ thủ, tài trợ,
    574 えんぜつ 演説 diễn thuyết
    575 えんそう 演奏 diễn tấu
    576 えんそく 遠足 cuộc đi thăm quan của học sinh
    577 えんちょう 延長 kéo dài
    578 えんとつ 煙突 ống khói
    579 えんりょ 遠慮 làm khách, ngai ngần
    580 おい 甥 cháu trai
    581 おう 王 ông vua
    582 おうえん 応援 ủng hộ
    583 おうさま 王様 Quốc vương
    584 おうしょく 黄色 màu vàng
    585 おうじ 王子 hoàng tử
    586 おうじょ 王女 công chúa
    587 おうせつ 応接 tiếp tân, tiếp đón
    588 おうたい 応対 ứng đối
    589 おうだん 横断 cắt ngang, xuyên qua
    590 おうふく 往復 qua lại, hai chiều, khứ hồi(vé)
    591 おうべい 欧米 Âu Mĩ
    592 おうよう 応用 ứng dụng
    593 おかず お菜 thức ăn đã nấu chín
    594 おかわり お代わり thêm,( thêm 1 bát, 1chén)
    595 おき 沖 mặt biển
    596 おくがい 屋外 ngoài phòng
    597 おくさん 奥さん vợ ( người khác)
    598 おくじょう 屋上 mái nhà
    599 おくりがな 送り仮名 phần chữ đi kèm theo chữ Hán
    600 おくりもの 贈り物 quà tặng

  4. #4
    hoangkimanh1000 Guest
    601 おしゃべり お喋り chuyện phiếm
    602 おしゃれ お洒落 ăn diện, làm dáng
    603 おじ 伯父 chú, bác
    604 おじいさん お祖父さん ông
    605 おじぎ 御辞儀 kính lễ, hành lễ
    606 おじさん 伯父さん chú bác(người khác)
    607 おっと 夫 chồng( mình)
    608 おてあらい 御手洗い nhà vệ sinh
    609 おてつだいさん お手伝いさん người giúp việc
    610 おと 音 âm thanh, tiếng động
    611 おに 鬼 con quỉ
    612 おび 帯 giải thắt lưng
    613 おもちゃ 玩具 đồ chơi
    614 おもて 表 mặt trước
    615 おやゆび 親指 ngón tay cái
    616 おん 恩 ân tình
    617 おんがく 音楽 âm nhạc
    618 おんけい 恩恵 ân huệ, ơn huệ
    619 おんしつ 温室 phòng ấm
    620 おんせん 温泉 suối nước nóng
    621 おんたい 温帯 vùng ôn đới
    622 おんだん 温暖 độ ấm
    623 おんちゅう 御中 kiính gửi( công văn)
    624 おんど 温度 nhiệt độ
    625 from Ka is under constraction
    626 か 蚊 con muỗi
    627 か 課 bài( sách)
    628 か 科 khoa( trường đại học)
    629 かい 貝 con sò
    630 かい 階 tầng( cách đếm)
    631 かいいん 会員 hội viên, thành viên
    632 かいかい 開会 mở cuộc họp
    633 かいかん 会館 hội quán
    634 かいが 絵画 hội họa
    635 かいがい 海外 hải ngoại, nước ngoài
    636 かいがん 海岸 bờ biển,
    637 かいぎ 会議 cuộc họp
    638 かいけい 会計 kế toán, tài chính
    639 かいけつ 解決 cách giải quyết
    640 かいごう 会合 tập hợp, tụ tập
    641 かいさつ 改札 cửa soát vé
    642 かいさん 解散 giải tán, giải thể
    643 かいし 開始 khai mạc, bắt đầu
    644 かいしゃ 会社 công ty
    645 かいしゃく 解釈 giải thích, dịch
    646 かいじょう 会場 hội trường
    647 かいすいよく 海水浴 tắm biển
    648 かいすう 回数 số lần
    649 かいすうけん 回数券 vé dùng được nhiều lần
    650 かいせい 改正 cải chính, sửa đổi
    651 かいせい 快晴 hửng nắng
    652 かいせつ 解説 giảng giải, thuyết minh
    653 かいぜん 改善 cải thiện
    654 かいぞう 改造 cải tạo
    655 かいだん 階段 cầu thang
    656 かいつう 開通 mở, khai thông
    657 かいてき 快適 thoải mái, dễ chịu
    658 かいてん 回転 quay lại, chuyển lại
    659 かいとう 解答 câu trả lời
    660 かいとう 回答 câu trả lời
    661 かいふく 回復 hồi phục
    662 かいほう 解放 giải phóng
    663 かいほう 開放 mở
    664 かいもの 買い物 mua sắm
    665 かいよう 海洋 hải dương
    666 かいわ 会話 hội thoại
    667 かお 顔 khuôn mặt
    668 かおく 家屋 nhà
    669 かおり 香り mùi thơm, hương
    670 かかく 価格 giá
    671 かかり 係り người quản lý
    672 かがく 科学 khoa học
    673 かがく 化学 hóa học
    674 かがみ 鏡 cái gương
    675 かきとめ 書留 thư bảo đảm
    676 かきとり 書き取り viết chính tả
    677 かきね 垣根 hàng rào
    678 かぎ 鍵 chìa khóa
    679 かくう 架空 hư ảo
    680 かくご 覚悟 giác ngộ, chuẩn bị tư tưởng
    681 かくじ 各自 mỗi( người)
    682 かくじつ 確実 xác thực, chính xác
    683 かくじゅう 拡充 mở rộng, tăng thêm
    684 かくだい 拡大 phóng to
    685 かくち 各地 mỗi nơi
    686 かくちょう 拡張 mở rộng ( diện tích)
    687 かくど 角度 góc đọ
    688 かくにん 確認 xác nhận
    689 かくべつ 格別 đặc biệt
    690 かくりつ 確率 xác suất
    691 かぐ 家具 đồ dùng trong nhà
    692 かけざん 掛け算 phép tính nhân
    693 かけつ 可決 thông qua
    694 かげ 影 bóng râm
    695 かこ 過去 quá khứ
    696 かこう 火口 miệng núi lửa, miệng lò, cửa lò
    697 かこう 下降 hạ xuống
    698 かご 籠 cái rổ
    699 かさ 傘 cái ô,
    700 かさい 火災 đám cháy
    701 かし 菓子 bánh kẹo
    702 かしつ 過失 sai lầm
    703 かしま 貸間 phòng cho thuê
    704 かしや 貸家 nhà cho thuê
    705 かしゅ 歌手 ca sĩ
    706 かしょ 箇所 điểm, phần
    707 かじ 火事 hỏa hoạn
    708 かじ 家事 việc nhà
    709 かじつ 果実 hoa quả
    710 かじょう 過剰 dư thừa
    711 かず 数 số
    712 かぜ 風邪 trúng gió(bị cảm)
    713 かぜ 風 gió
    714 かぜい 課税 thuế khóa, thu thuế
    715 かそく 加速 tăng tốc
    716 かた 型 kiểu, loại
    717 かた 肩 vai
    718 かたち 形 hình dáng
    719 かたまり 塊 cục( cục gạch, cục đất)
    720 かたみち 片道 một chiều
    721 かち 価値 giá trị
    722 かっき 活気 hoạt bát, sôi nổi
    723 かっこ 括弧 hình dạng
    724 かっこう 格好
    725 かつじ 活字 con chữ (để in)
    726 かつどう 活動 hoạt động
    727 かつやく 活躍 sôi động, hoạt động
    728 かつよう 活用 vận dụng linh hoạt, có hiệu quả
    729 かつりょく 活力 sức sống dồi dào, sức mạnh
    730 かづけ 日付 ngày tháng
    731 かてい 仮定 giả định, giả thiết
    732 かてい 家庭 gia đình
    733 かてい 過程 quá trình
    734 かてい 課程 khóa học
    735 かど 門 cổng
    736 かな 仮名 chữ cái
    737 かない 家内 vợ( mình)
    738 かなづかい 仮名遣い
    739 かなづち 金槌
    740 かね 鐘 cái chuông
    741 かね 金 tiền
    742 かねつ 加熱 gia nhiệt, làm nóng lên
    743 かねもち 金持ち người giàu
    744 かのう 可能 khả năng
    745 かのじょ 彼女 cô ấy, bạn gái
    746 かはんすう 過半数 quá nửa
    747 かびん 花瓶 lọ hoa
    748 かぶ 株
    749 かべ 壁 bức tường
    750 かま 釜
    751 かみ 神 thần thánh
    752 かみ 紙 giấy
    753 かみ 髪 tóc
    754 かみくず 紙屑 giấy loại
    755 かみそり 剃刀 dao cạo mặt
    756 かみのけ 髪の毛 tóc
    757 かもく 科目 môn học
    758 から 殻 vỏ(quả, động vật)
    759 から 空 trống không
    760 かわ 側 phía
    761 かわ 川 con sông
    762 かわ 皮 da, vỏ
    763 かわ 革 da(giày, túi)
    764 かわせ 為替 hối đoái, hối phiếu
    765 かわら 瓦 ngói
    766 かん 缶 can, lon
    767 かん 勘 giác quan thứ sáu, dự đoán
    768 かん 冠 vương miện
    769 かん 管 ống
    770 かんかく 感覚 cảm giác
    771 かんかく 間隔 cách một đoạn, khoảng cách
    772 かんがえ 考え suy nghĩ
    773 かんき 換気 thông gió
    774 かんきゃく 観客 khán giả
    775 かんきょう 環境 môi trường
    776 かんけい 関係 quan hệ
    777 かんげい 歓迎 nghênh đón
    778 かんげき 感激 cảm kích, cảm động
    779 かんこう 観光 tham quan
    780 かんごふ 看護婦 y tá
    781 かんさい 関西 tên địa danh
    782 かんさつ 観察 quan sát
    783 かんしゃ 感謝 cảm tạ
    784 かんしょう 鑑賞
    785 かんしん 感心 gây ấn tượng
    786 かんしん 関心 quan tâm
    787 かんじ 感じ cảm giác
    788 かんじ 漢字 chữ Hán
    789 かんじゃ 患者 bệnh nhân
    790 かんじょう 勘定 hóa đơn thanh toán
    791 かんじょう 感情 cảm tình
    792 かんせい 完成 hoàn thành
    793 かんせつ 間接 gián tiếp
    794 かんぜん 完全 hoàn toàn, hoàn hảo
    795 かんそう 乾燥 khô, làm khô
    796 かんそう 感想 cảm tưởng
    797 かんそく 観測 quan trắc, quan sát và dự đoán
    798 かんたい 寒帯 hàn đới( khí hậu)
    799 かんたん 簡単 đơn giản
    800 かんちがい 勘違い phán đoán sai lầm

  5. #5
    hoangkimanh1000 Guest
    801 かんちょう 官庁 văn phòng chính phủ
    802 かんづめ 缶詰 đồ hộp( ăn)
    803 かんでんち 乾電池 pin khô
    804 かんとう 関東 địa danh
    805 かんとく 監督 giám đốc, chỉ đạo, đao diễn
    806 かんどう 感動 cảm động
    807 かんねん 観念 quan niệm
    808 かんばん 看板 bảng hiệu
    809 かんぱい 乾杯 cạn chén
    810 かんびょう 看病 hộ lý
    811 かんり 管理 quản lý, điều khiển
    812 かんりょう 完了 hoàn thành
    813 かんれん 関連 liên quan
    814 かんわ 漢和 Chữ Hán- Nhật
    815 がい 害 gây hại
    816 がいこう 外交 ngoại giao,
    817 がいこく 外国 nước ngoài
    818 がいしゅつ 外出 đi ra ngoài
    819 がいぶ 外部 phía bên ngoài
    820 がか 画家 họa sỹ
    821 がく 額 khung tranh, ảnh
    822 がくしゃ 学者 học giả
    823 がくしゅう 学習 học tập
    824 がくせい 学生 sinh viên, học sinh
    825 がくねん 学年 năm học
    826 がくぶ 学部 khoa( trường đại học)
    827 がくもん 学問 học vấn
    828 がくりょく 学力 học lực
    829 がっか 学科 môn học
    830 がっかい 学会
    831 がっき 楽器 nhạc cụ
    832 がっき 学期 học kì
    833 がっきゅう 学級 các cấp học
    834 がっこう 学校 trường học
    835 がっぴ 月日 ngày tháng
    836 がまん 我慢 chịu đựng, nhẫn nhịn
    837 がんじつ 元日 ngày tết
    838 きあつ 気圧 khí áp
    839 きおく 記憶 kí ức
    840 きおん 気温 nhiệt độ
    841 きかい 機会 cơ hội
    842 きかい 機械 máy móc, cơ khí
    843 きかん 期間 thời gian, thời kì
    844 きかん 機関 cơ quan, động cơ
    845 きかんしゃ 機関車 xe máy
    846 きぎょう 企業 công ty, xí nghiệp
    847 きぐ 器具 công cụ, dụng cụ
    848 きけん 危険 nguy hiểm
    849 きげん 期限 kì hạn
    850 きげん 機嫌 tâm tình, sắc mặt
    851 きこう 気候 khí hậu
    852 きごう 記号 kí hiệu, mã số
    853 きざし 兆 mầm mống, manh nha
    854 きし 岸 bờ biển,
    855 きしゃ 汽車 tàu hỏa
    856 きしゃ 記者 kí giả, nhà báo
    857 きしょう 起床 thức dậy
    858 きじ 生地 vải
    859 きじ 記事 kí sự, báo
    860 きじゅん 基準 tiêu chuẩn
    861 きすう 奇数 số lẻ
    862 きず 傷 vết thương
    863 きせつ 季節 mùa
    864 きそ 基礎 cơ sở
    865 きそく 規則 qui tắc
    866 きた 北 phía bắc
    867 きたい 期待 hi vọng
    868 きたい 気体 thể khí( ga)
    869 きたく 帰宅 về nhà
    870 きち 基地 cơ địa
    871 きちょう 貴重 quí giá
    872 きっかけ 切っ掛け cơ hội, nhân dịp
    873 きっさ 喫茶 quán trà
    874 きって 切手 con tem
    875 きにゅう 記入 điền vào mẫu
    876 きぬ 絹 lụa
    877 きねん 記念 kỉ niệm
    878 きのう 機能 chức năng
    879 きのどく 気の毒 bi thảm
    880 きばん 基盤 cơ bản
    881 きふ 寄付 hiến, tặng
    882 きぶん 気分 tinh thần, cảm giác
    883 きほん 基本 cơ bản, tiêu chuẩn
    884 きぼう 希望 hi vọng
    885 きみょう 奇妙 kì lạ
    886 きもの 着物 áo truyền thống của phụ nữ Nhật
    887 きゃく 客 nguười khách
    888 きゃくせき 客席 chỗ của khách
    889 きゃくま 客間 phòng khách
    890 きゅう 旧 âm ( lịch)
    891 きゅう 級 cấp độ
    892 きゅう 球 hi vọng
    893 きゅうか 休暇 ngày nghỉ
    894 きゅうぎょう 休業 đóng cửa không kinh doanh nữa
    895 きゅうけい 休憩 nghỉ giải lao
    896 きゅうげき 急激 bỗng nhiên
    897 きゅうこう 急行 tàu tốc hành
    898 きゅうこう 休講 ngừng lên lớp
    899 きゅうしゅう 吸収 thu hút, hấp thụ
    900 きゅうじょ 救助 cứu trợ
    901 きゅうそく 急速 cấp tốc
    902 きゅうそく 休息 nghỉ ngơi
    903 きゅうよ 給与 trả, cung cấp
    904 きゅうよう 休養 nghỉ ngơi
    905 きゅうりょう 給料 lương
    906 きょういく 教育 giáo dục
    907 きょういん 教員 giáo viên
    908 きょうか 強化 làm mạnh lên, củng cố
    909 きょうかい 教会 nhà thờ
    910 きょうかい 境界 biên giới
    911 きょうかしょ 教科書 sách giáo khoa, giáo trình
    912 きょうきゅう 供給 cung cấp
    913 きょうぎ 競技 trò chơi, trận đấu
    914 きょうさん 共産 cộng sản
    915 きょうし 教師 giáo viên
    916 きょうしつ 教室 phòng học
    917 きょうしゅく 恐縮 xin lỗi, không dám
    918 きょうじゅ 教授 giáo sư
    919 きょうそう 競争 cạnh tranh, ganh đua
    920 きょうちょう 強調 nhấn mạnh
    921 きょうつう 共通 công cộng, chung
    922 きょうどう 共同 cộng đồng
    923 きょうふ 恐怖 e ngại
    924 きょうみ 興味 quan tâm
    925 きょうよう 教養 giáo dục, giáo dưỡng
    926 きょうり 郷里 quê hương
    927 きょうりょく 協力 hợp tác, cộng tác
    928 きょうりょく 強力 sức mạnh
    929 きょか 許可 sự cho phép
    930 きょく 曲 khúc( nhạc), bài( hát)
    931 きょく 局 kênh(TV), cục quản lý( bưu điện, phát thanh)
    932 きょくせん 曲線 khúc cua, đường gấp khúc
    933 きょだい 巨大 to lớn
    934 きょねん 去年 năm ngoái, năm trước
    935 きょり 距離 khoảng cách
    936 きよう 器用 khéo léo
    937 きり 霧 sương
    938 きりつ 規律 qui luật
    939 きんえん 禁煙 cấm hút thuốc
    940 きんがく 金額 mức tiền, hạn ngạch
    941 きんし 禁止 cấm
    942 きんじょ 近所 hàng xóm
    943 きんせん 金銭 tiền mặt
    944 きんぞく 金属 kim loại
    945 きんだい 近代 ngày nay
    946 きんちょう 緊張 căng thẳng
    947 きんにく 筋肉 cơ bắp
    948 きんゆう 金融 vốn, tài chính
    949 きんよう 金曜 thứ sáu
    950 ぎいん 議員 thành viên của nghị viện, nghị sĩ
    951 ぎかい 議会 nghị hội, quốc hội
    952 ぎし 技師 kĩ sư
    953 ぎしき 儀式 lễ kỉ niệm, nghi thức
    954 ぎじゅつ 技術 kĩ thuật
    955 ぎちょう 議長 chủ tịch
    956 ぎむ 義務 nghĩa vụ
    957 ぎもん 疑問 nghi vấn, câu hỏi
    958 ぎゃく 逆 ngược
    959 ぎゅうにゅう 牛乳 sữa
    960 ぎょう 行 hàng, dòng
    961 ぎょうぎ 行儀 lễ nghĩa, lễ nghi
    962 ぎょうじ 行事 sự kiện, chức năng
    963 ぎょうれつ 行列 sắp thành hàng
    964 ぎょぎょう 漁業 ngư nghiệp, nghề đánh cá
    965 ぎろん 議論 thảo luận
    966 ぎん 銀 bạc
    967 ぎんこう 銀行 ngân hàng
    968 く 句 câu, đoạn
    969 くいき 区域 khu vực
    970 くうき 空気 không khí
    971 くうこう 空港 sân bay
    972 くうそう 空想 không tưởng( xã hội)
    973 くうちゅう 空中 không trung
    974 くぎ 釘 cái đinh
    975 くさ 草 cỏ
    976 くさり 鎖 cái xích
    977 くし 櫛 cái lược
    978 くしゃみ 嚏 hắt hơi
    979 くしん 苦心 nỗ lực, cố gắng
    980 くじょう 苦情 bất bình, khổ sở
    981 くすり 薬 thuốc
    982 くすりゆび 薬指 ngón áp út( ngón đeo nhẫn)
    983 くず 屑 bỏ đi, thải, loại
    984 くせ 癖 thói quen
    985 くちびる 唇 môi
    986 くちべに 口紅 son môi
    987 くつ 靴 giày
    988 くつう 苦痛 chỗ đau
    989 くつした 靴下 tất chân, bao chân
    990 くとうてん 句読点 dấu chấm phẩy
    991 くふう 工夫 khéo léo
    992 くぶん 区分 phân khu, phân loại
    993 くべつ 区別 phân loại, phân biệt
    994 くみ 組 nhóm, tổ
    995 くみあい 組合 nghiệp đoàn
    996 くも 雲 mây
    997 くもり 曇り nhiều mây, u ám
    998 くんれん 訓練 luyện tập, huấn luyện
    999 ぐあい 具合 điều kiện, tình trạng,
    1000 ぐうすう 偶数 số chẵn

  6. #6
    khuyetdanh37 Guest
    1001 ぐうぜん 偶然 tình cờ
    1002 ぐん 群 nhóm( toán học)
    1003 ぐんたい 軍隊 quân đội
    1004 け 毛 lông
    1005 けいい 敬意 lòng thành kính
    1006 けいえい 経営 kinh doanh
    1007 けいかく 計画 kế hoạch
    1008 けいかん 警官 người cảnh sát
    1009 けいき 景気 tình hình kinh doanh
    1010 けいけん 経験 kinh nghiệm
    1011 けいこ 稽古 luyện tập
    1012 けいこう 傾向 khuynh hướng
    1013 けいこうとう 蛍光灯 đèn huỳnh quang
    1014 けいこく 警告 cảnh cáo
    1015 けいご 敬語 kính ngữ( tiéng Nhật)
    1016 けいさつ 警察 cảnh sát
    1017 けいさん 計算 tính toán
    1018 けいざい 経済 kinh tế
    1019 けいしき 形式 hình thức
    1020 けいじ 掲示 thông báo
    1021 けいじ 刑事 hình sự
    1022 けいぞく 継続 tiếp tục
    1023 けいと 毛糸 len
    1024 けいとう 系統 hệ thống, dòng họ
    1025 けいど 経度 kinh độ
    1026 けいば 競馬 đua ngựa
    1027 けいび 警備 cảnh bị, bảo vệ
    1028 けいやく 契約 hợp đồng
    1029 けいゆ 経由 rẽ qua
    1030 けいようし 形容詞 tính từ
    1031 けが 怪我 bị thương
    1032 けしき 景色 cảnh sắc
    1033 けしょう 化粧 trang điểm
    1034 けしゴム 消しゴム viên tẩy
    1035 けっか 結果 kết quả
    1036 けっかん 欠陥
    1037 けっきょく 結局 kết cục, cuối cùng
    1038 けっこう 結構 được tốt, đủ
    1039 けっこん 結婚 kết hôn
    1040 けっさく 傑作 phương pháp tối ưu
    1041 けっせき 欠席 vắng mặt
    1042 けってん 欠点 khuyết điểm
    1043 けつあつ 血圧 huyết áp
    1044 けつえき 血液 máu
    1045 けつだん 決断 quyết đoán, quyết định
    1046 けつろん 結論 kết luận
    1047 けっしん 決心 quyết tâm
    1048 けん 券 vé
    1049 けん 権 quyền
    1050 けんか 喧嘩 đánh nhau
    1051 けんかい 見解 quan điểm
    1052 けんがく 見学 tham quan kiến tập
    1053 けんきゅう 研究 nghiên cứu
    1054 けんきょ 謙虚 khiêm nhường
    1055 けんこう 健康 sức khỏe
    1056 けんさ 検査 kiểm tra
    1057 けんしゅう 研修 học tập
    1058 けんせつ 建設 xây dựng
    1059 けんそん 謙遜 khiêm tốn
    1060 けんちく 建築 kiến trúc
    1061 けんちょう 県庁 trụ sở tỉnh, huyện….
    1062 けんとう 見当 dự đoán
    1063 けんとう 検討 kiểm tra
    1064 けんびきょう 顕微鏡 kính hiển vi
    1065 けんぶつ 見物 tham quan
    1066 けんぽう 憲法 hiến pháp
    1067 けんめい 懸命 thục mạng, hết sức
    1068 けんり 権利 quyền lợi
    1069 げいじゅつ 芸術 nghệ thuật
    1070 げいのう 芸能 thế giới giải trí
    1071 げか 外科 khoa ngoại
    1072 げき 劇 kịch
    1073 げきじょう 劇場 nhà hát
    1074 げきぞう 激増 tăng vọt
    1075 げしゃ 下車 xuống xe, tàu
    1076 げしゅく 下宿 hạ cánh
    1077 げじゅん 下旬 cuối tháng
    1078 げすい 下水 nước thải
    1079 げた 下駄 guốc gỗ( kiểu Nhật)
    1080 げっきゅう 月給 luương tháng
    1081 げつまつ 月末 cuối tháng
    1082 げんいん 原因 nguyên nhân
    1083 げんかい 限界 giới hạn
    1084 げんかん 玄関 cửa ra vào
    1085 げんき 元気 khỏe
    1086 げんきん 現金 tiền mặt
    1087 げんこう 原稿 bản qốc
    1088 げんご 言語 ngôn ngữ
    1089 げんさん 原産 nơi sản xuất đầu tiên
    1090 げんざい 現在 hiện tại
    1091 げんし 原始 nguyên thủy
    1092 げんしょう 現象 hiện tượng
    1093 げんじつ 現実 hiện thực
    1094 げんじゅう 厳重 nghiêm trọng
    1095 げんじょう 現状 hiện trạng
    1096 げんじょう 現場 hiện trường
    1097 げんだい 現代 hiện đại
    1098 げんど 限度 giới hạn
    1099 げんに 現に thực sự
    1100 げんり 原理 nguyên lý
    1101 げんりょう 原料 nguyên liệu, vật liệu thô
    1102 こういん 行員 nhân viên ngân hàng
    1103 こううん 幸運 chúc may mắn
    1104 こうえん 公園 công viên
    1105 こうえん 講演 diễn, công diễn
    1106 こうか 効果 hiệu quả
    1107 こうか 硬貨 tiền xu
    1108 こうか 高価 giá cao
    1109 こうかん 交換 đổi, thay đổi
    1110 こうがい 郊外 ngoại ô
    1111 こうがい 公害 hại chung
    1112 こうきゅう 高級 caocấp
    1113 こうきょう 公共 công cộng
    1114 こうぎ 講義 bài giảng
    1115 こうぎょう 工業 công nghiệp
    1116 こうくう 航空 hàng không
    1117 こうけい 光景 quang cảnh
    1118 こうけん 貢献 cống hiến
    1119 こうげい 工芸 mỹ thuật công nghiệp
    1120 こうげき 攻撃 công kích
    1121 こうこう 孝行 hiếu thảo
    1122 こうこう 高校 trường cấp 3
    1123 こうこく 広告 quảng cáo
    1124 こうさ 交差 giao nhau
    1125 こうさい 交際 giao tiếp
    1126 こうさてん 交差点 ngã tư
    1127 こうし 講師 giáo sư thỉnh giảng
    1128 こうしき 公式 công thức
    1129 こうしゃ 校舎 kí túc xá của trưừong học
    1130 こうしゃ 後者 cái sau, người đến sau
    1131 こうしゅう 公衆 công chúng, quần chúng
    1132 こうじ 工事 công trường( đang thi công)
    1133 こうじつ 口実 cớ, viện cớ
    1134 こうじょう 工場 nhà máy
    1135 こうすい 香水 nước hoa
    1136 こうせい 公正 đối chiếu (vói bản gốc)
    1137 こうせい 構成 cấu thành
    1138 こうせき 功績 công lao, thành tích
    1139 こうせん 光線 suối khoáng
    1140 こうそう 高層 cao hơn
    1141 こうそく 高速 tốc độ cao
    1142 こうぞう 構造 cấu trúc, cấu tạo
    1143 こうたい 交替 thay đổi, luân phiên
    1144 こうち 耕地 ruộng cày
    1145 こうちゃ 紅茶 trà đen(lipton, dilmah)
    1146 こうつう 交通 giao thông
    1147 こうつうきかん 交通機関 cơ quan giao thông
    1148 こうてい 校庭 sân trường
    1149 こうてい 肯定 khẳng định
    1150 こうとう 高等 cao cấp
    1151 こうとうがっこう 高等学校 trường cao đẳng
    1152 こうど 高度 cao độ
    1153 こうどう 行動 hành động
    1154 こうどう 講堂 giảng đường
    1155 こうはい 後輩 hậu bối, người vào( công ty) sau
    1156 こうばん 交番 đồn cảnh sát
    1157 こうひょう 公表 công bố, phát biểu
    1158 こうふく 幸福 hạnh phúc
    1159 こうぶつ 鉱物 khoáng vật
    1160 こうへい 公平 công bằng
    1161 こうほ 候補 dự bị, ứng cử
    1162 こうむ 公務 công vụ
    1163 こうもく 項目 hạng mục
    1164 こうよう 紅葉 hiện tượng lá chuyển màu vào mùa thu
    1165 こうりゅう 交流 giao lưu
    1166 こうりょ 考慮 cân nhắc
    1167 こうりょく 効力 hiệu lực
    1168 こきゅう 呼吸 hít thở
    1169 こきょう 故郷 cố hương, quê quán
    1170 こくさい 国際 quốc tế
    1171 こくせき 国籍 quốc tịch
    1172 こくばん 黒板 bảng đen
    1173 こくふく 克服 khắc phục, vượt qua
    1174 こくみん 国民 quốc dân
    1175 こくもつ 穀物 ngũ cốc
    1176 こくりつ 国立 quốc lập
    1177 こしょう 故障 hỏng
    1178 こしょう 胡椒 hạt tiêu
    1179 こっか 国家 quốc gia
    1180 こっかい 国会 quốc hội
    1181 こっせつ 骨折 gãy xương
    1182 こづつみ 小包 bưu phẩm
    1183 こてん 古典 cổ điển
    1184 こと 事 sự việc
    1185 こと 琴 đàn cổ của Nhật
    1186 こや 小屋 phòng nhỏ, cabin
    1187 こゆび 小指 ngón út
    1188 こん 紺 màu xanh nước biển
    1189 こんごう 混合 hỗn hợp
    1190 こんざつ 混雑 hỗn tạp
    1191 こんだて 献立 thực đơn, kế hoạch
    1192 こんやく 婚約 đính hôn
    1193 こんらん 混乱 hỗn loạn
    1194 ごういん 強引 cưỡng chế, cưỡng bức
    1195 ごうか 豪華 hào hoa
    1196 ごうかく 合格 đỗ, trúng( thi tuyển)
    1197 ごうとう 強盗 vụ cướp
    1198 ごうどう 合同 hợp lại, chung nhau
    1199 ごうり 合理 hợp lý
    1200 ごうりゅう 合流 hợp lưu, sát nhập

  7. #7
    bestvietnam999 Guest
    1201 ごかい 誤解 hiểu nhầm
    1202 ごがく 語学 ngữ học, ngôn ngữ học
    1203 ごぶさた ご無沙汰 lâu lắm không gặp( khiêm tốn)
    1204 ごみ 塵 rác
    1205 さいきん 最近 gần đây
    1206 さいこう 最高 cao nhất, tối cao
    1207 さいご 最後 sau cùng, cuối cùng
    1208 さいさん 再三 nhiều lần
    1209 さいしゅう 最終 cuối cùng
    1210 さいしょ 最初 ban đầu
    1211 さいじつ 祭日 ngày lễ
    1212 さいそく 催促 yêu cầu, đòi hỏi
    1213 さいちゅう 最中 giữa chừng
    1214 さいてい 最低 thấp nhất
    1215 さいてん 採点 cho điểm
    1216 さいなん 災難 hoạn nạn
    1217 さいのう 才能 tài năng
    1218 さいばん 裁判 tòa án
    1219 さいふ 財布 ví tiền
    1220 さいほう 裁縫 may mặc
    1221 さいわい 幸い may mắn, hạnh phúc
    1222 さか 坂 dốc
    1223 さかい 境 ranh giới
    1224 さかさ 逆さ đảo ngược, phản ngược
    1225 さかさま 逆様 tương phản
    1226 さかば 酒場 quán rượu
    1227 さきほど 先程 vừa nãy
    1228 さぎょう 作業 công việc
    1229 さくいん 索引 chỉ dẫn
    1230 さくしゃ 作者 tác giả
    1231 さくじょ 削除 xóa
    1232 さくせい 作成 làm, tạo thành
    1233 さくひん 作品 tác phẩm
    1234 さくぶつ 作物 tác phẩm nghệ thuật, văn học….
    1235 さくぶん 作文 viết văn
    1236 さくら 桜 hoa anh đào
    1237 さけ 酒 rượu
    1238 さしみ 刺身 món cơm nắm và cá sống
    1239 さすが 流石 mong đợi
    1240 さっか 作家 nhà văn
    1241 さっきょく 作曲 phổ nhạc
    1242 さつ 札 tờ tiền
    1243 さつ 冊 quyển( từ đếm)
    1244 さつえい 撮影 chụp ảnh
    1245 さとう 砂糖 đường(ăn)
    1246 さばく 砂漠 sa mạc
    1247 さび 錆び gỉ
    1248 さべつ 差別 khác biệt
    1249 さほう 作法 qui củ, lễ tiết
    1250 さま 様 ngài, bà(kính ngữ của さん)
    1251 さら 皿 cái đĩa
    1252 さる 猿 con khỉ
    1253 さんか 参加 tham gia
    1254 さんかく 三角 tam giác
    1255 さんぎょう 産業 công nghiệp
    1256 さんこう 参考 tham khảo
    1257 さんすう 算数 toán học sơ cấp, số đếm
    1258 さんせい 賛成 tán thành, đồng ý
    1259 さんせい 酸性 tính a xít
    1260 さんそ 酸素 khí ô xy
    1261 さんち 産地 nơi sản xuất
    1262 さんぽ 散歩 đi dạo
    1263 さんりん 山林 núi rừng
    1264 ざいがく 在学 ở trường
    1265 ざいさん 財産 tài sản
    1266 ざいもく 材木 đồ gỗ
    1267 ざいりょう 材料 vật liệu
    1268 ざしき 座敷 phòng trải chiếu( kiểu Nhật)
    1269 ざせき 座席 chỗ ngồi
    1270 ざっし 雑誌 tạp chí
    1271 ざつおん 雑音 ồn ào, tạp âm
    1272 ざぶとん 座布団 cái đệm
    1273 し 詩 bài thơ
    1274 しあい 試合 trận đấu, trò chơi
    1275 しかい 司会 người chủ trì hội nghị
    1276 しかく 四角 tứ giác
    1277 しき 式 kiểu
    1278 しき 四季 bốn mùa
    1279 しきち 敷地 mặt bằng
    1280 しきゅう 支給 chi trả
    1281 しきゅう 至急 mặt bằng, nền đất
    1282 しけん 試験 kì thi, kiểm tra
    1283 しげき 刺激 kích thích
    1284 しげん 資源 tài nguyên
    1285 ししゃごにゅう 四捨五入 phép làm tròn số
    1286 ししゅつ 支出 chi ra
    1287 しじ 指示 chỉ thị
    1288 しじん 詩人 nhà thơ
    1289 しせい 姿勢 tư thế
    1290 しぜん 自然 tự nhiên
    1291 しぜんかがく 自然科学 khoa học tự nhiên
    1292 しそう 思想 tư tưởng
    1293 しそん 子孫 con cháu
    1294 したい 死体 xác chết, tử thi
    1295 したまち 下町 khu dân cư làm nghề buôn bán là chính
    1296 しっき 湿気 hơi ẩm, hơi ướt
    1297 しっぱい 失敗 thất bại
    1298 しっぴつ 執筆 chấp bút, viết văn
    1299 しっぽ 尻尾 cái đuôi( động vật)
    1300 しつ 質 chất lượng
    1301 しつぎょう 失業 thất nghiệp
    1302 しつど 湿度 độ ẩm
    1303 しつれい 失礼 thất lễ
    1304 しつれん 失恋 thất tình
    1305 してい 指定 chỉ định
    1306 してつ 私鉄 đường sắt tư doanh
    1307 してん 支店 chi nhánh, đại lý
    1308 しどう 指導 chỉ đạo
    1309 しはい 支配 chi phối, điều hành
    1310 しはらい 支払 chi trả
    1311 しばい 芝居 vở kịch
    1312 しばふ 芝生 bãi cỏ
    1313 しへい 紙幣 tiền giấy
    1314 しほん 資本 quĩ, vốn
    1315 しぼう 死亡 tử vong, chết
    1316 しま 島 hòn đảo
    1317 しま 縞 kẻ sọc, vân hoa
    1318 しめきり 締め切り kì hạn, ngày hẹn
    1319 しも 霜 sương
    1320 しゃかい 社会 xã hội
    1321 しゃかいかがく 社会科学 khoa học xã hội
    1322 しゃこ 車庫 ga ra ô tô
    1323 しゃしょう 車掌 người phục vụ, người bán vé
    1324 しゃしん 写真 tấm ảnh
    1325 しゃせい 写生 tả thực, miêu tả
    1326 しゃせつ 社説 bài xã luận
    1327 しゃっきん 借金 khoản nợ
    1328 しゃっくり 吃逆 nấc, tiếng nấc
    1329 しゃりん 車輪 bánh xe
    1330 しゅ 種 loại
    1331 しゅう 州 châu( kkhu vực)
    1332 しゅうい 周囲 chu vi
    1333 しゅうかい 集会 cuộc gặp gỡ
    1334 しゅうかく 収穫 thu hoạch
    1335 しゅうかん 週間 tuần lễ
    1336 しゅうかん 習慣 tập quán, thói quen
    1337 しゅうきょう 宗教 nho giáo
    1338 しゅうきん 集金 sưu tập tiền
    1339 しゅうごう 集合 tập hợp
    1340 しゅうしょく 就職 vào nghề, tham gia công tác
    1341 しゅうじ 習字 tập viết
    1342 しゅうせい 修正 sửa lại cho đúng
    1343 しゅうぜん 修繕 sửa chữa( nhà cửa)
    1344 しゅうだん 集団 nhóm, tập đoàn
    1345 しゅうちゅう 集中 tập trung
    1346 しゅうてん 終点 điểm cuối cùng
    1347 しゅうにゅう 収入 thu nhập
    1348 しゅうにん 就任 bổ nhiệm
    1349 しゅうへん 周辺 xung quanh
    1350 しゅうり 修理 sửa chữa( máy móc)
    1351 しゅうりょう 終了 kết thúc
    1352 しゅぎ 主義 chủ nghĩa
    1353 しゅくしょう 縮小 thu nhỏ
    1354 しゅくじつ 祝日 ngày lễ
    1355 しゅくだい 宿題 bài tập
    1356 しゅくはく 宿泊 ngủ trọ
    1357 しゅご 主語 chủ ngữ
    1358 しゅしょう 首相 thủ tướng
    1359 しゅじゅつ 手術 phẫu thuật
    1360 しゅだん 手段 phương pháp, thủ đoạn
    1361 しゅちょう 主張 chủ trương
    1362 しゅっきん 出勤 đi làm
    1363 しゅっしん 出身 nơi sinh
    1364 しゅっせき 出席 có mặt
    1365 しゅっちょう 出張 đi công tác
    1366 しゅっぱつ 出発 xuất phát
    1367 しゅっぱん 出版 xuất bản
    1368 しゅつじょう 出場 xuất hiện( trò chơi)
    1369 しゅと 首都 thủ đô
    1370 しゅふ 主婦 bà chủ nhà
    1371 しゅみ 趣味 sở thích
    1372 しゅやく 主役 diễn viên chính
    1373 しゅよう 主要 chính, chủ yếu
    1374 しゅるい 種類 chủng loại
    1375 しゅんかん 瞬間 chốc lát( khoảng thời gian)
    1376 しょうか 消化 tiêu hóa
    1377 しょうかい 紹介 giới thiệu
    1378 しょうがい 障害 trở ngại
    1379 しょうがくきん 奨学金 học bổng
    1380 しょうがくせい 小学生 học sinh tiểu học
    1381 しょうがっこう 小学校 trường tiểu học( cấp 1)
    1382 しょうがつ 正月 ngày tết
    1383 しょうきょくてき 消極的 tính tiêu cực
    1384 しょうきん 賞金 tiền thưởng
    1385 しょうぎ 将棋 một kiểu chơi cờ của Nhật
    1386 しょうぎょう 商業 thương mại, thương nghiệp
    1387 しょうこう 消耗 tiêu hao, hao phí
    1388 しょうご 正午 buổi trưa
    1389 しょうしゃ 商社 công ty thương mại
    1390 しょうじ 障子 cửa kéo bằng giấy của Nhật
    1391 しょうじき 正直 thật thà
    1392 しょうじょう 症状 triệu chứng
    1393 しょうすう 少数 thiểu số
    1394 しょうせつ 小説 tiểu thuyết
    1395 しょうたい 招待 chiêu đãi, mời
    1396 しょうち 承知 chấp nhận
    1397 しょうてん 商店 cửa hàng
    1398 しょうてん 焦点 tập trung vào, trọng điểm
    1399 しょうとつ 衝突 đâm vào, đụng phải
    1400 しょうどく 消毒 tiêu độc

  8. #8
    vudinhhoa Guest
    1441 しょるい 書類 giấy tờ, tài liệu
    1442 しよう 使用 sử dụng
    1443 しらが 白髪 tóc bạc
    1444 しり 尻 mông
    1445 しりつ 私立 tư lập( đại học dân lập)
    1446 しりょう 資料 tư liệu, tài liệu
    1447 しる 汁 canh
    1448 しわ 皺 nếp nhăn
    1449 しん 芯 bấc
    1450 しんかんせん 新幹線 tàu siêu tốc của Nhật
    1451 しんがく 進学 học lên cao hơn
    1452 しんけい 神経 thần kinh
    1453 しんけん 真剣 cẩn thận, nghiêm túc
    1454 しんこう 信仰 tín ngưỡng
    1455 しんこく 深刻 nghiêm khắc
    1456 しんごう 信号 đèn giao thông
    1457 しんさつ 診察 thẩm tra
    1458 しんしん 心身 tinh thần và thể xác
    1459 しんじゅう 心中 tự sát cả đôi
    1460 しんせき 親戚 người thân
    1461 しんせつ 親切 thân thiện, thân thiết
    1462 しんせん 新鮮 tươi
    1463 しんぞう 心臓 bệnh tim
    1464 しんだい 寝台 giường đệm
    1465 しんだん 診断 chẩn đoán
    1466 しんちょう 身長 chiều cao cơ thể
    1467 しんにゅう 侵入 xâm nhập
    1468 しんばん 審判 xét xử
    1469 しんぱい 心配 lo lắng
    1470 しんぶん 新聞 tờ báo
    1471 しんぽ 進歩 tiến bộ
    1472 しんや 深夜 đêm
    1473 しんゆう 親友 bạn thân
    1474 しんよう 信用 lòng tin
    1475 しんらい 信頼 tin cậy( có thể ủy thác được)
    1476 しんり 心理 tâm lý
    1477 しんりん 森林 rừng rậm
    1478 しんろ 進路 con đường tiến lên
    1479 しんわ 神話 thần thoại
    1480 じいん 寺院 chùa chiền, miếu mạo
    1481 じえい 自衛 tự vệ
    1482 じかた 地方 địa phương
    1483 じかんわり 時間割 thời gian biểu
    1484 じき 時期 thời kì
    1485 じけん 事件 sự kiện
    1486 じこ 事故 sự cố
    1487 じこく 時刻 thời gian, thời khắc
    1488 じさつ 自殺 tự sát
    1489 じさん 持参 đem theo, mang theo
    1490 じしゃく 磁石 nam châm
    1491 じしゅう 自習 tự học
    1492 じしょ 辞書 từ điển
    1493 じしん 自信 tự tin
    1494 じしん 自身 tự thân
    1495 じしん 地震 trái đất
    1496 じじつ 事実 sự thật
    1497 じじょう 事情 nguyên nhân, sự tình
    1498 じそく 時速 tốc đọ tính theo giờ
    1499 じたい 事態 trạng thái
    1500 じたく 自宅 nhà riêng
    1501 じだい 時代 thời đại
    1502 じち 自治 tự trị
    1503 じっかん 実感 cảm giác thực
    1504 じっけん 実験 thực nghiệm
    1505 じっこう 実行 thực hành
    1506 じっさい 実際 thực tế
    1507 じっし 実施 thực thi
    1508 じっしゅう 実習 thực tập
    1509 じっせき 実績 thành tích
    1510 じつげん 実現 thực hiện
    1511 じつに 実に một cách thực tế
    1512 じつは 実は Thực tế là…..
    1513 じつぶつ 実物 vật thật
    1514 じつよう 実用 thực dụng
    1515 じつりょく 実力 thực lực
    1516 じつれい 実例 ví dụ thực tế
    1517 じてん 辞典 từ điển
    1518 じどう 自動 tự động
    1519 じどう 児童 nhi đồng
    1520 じどうしゃ 自動車 ô tô
    1521 じばん 地盤 mặt bằng, nền đất
    1522 じびき 字引 từ điển
    1523 じぶん 自分 tự mình
    1524 じまん 自慢 tự mãn, tự kiêu
    1525 じみ 地味 chất phác, giản dị
    1526 じむ 事務 công việc
    1527 じめん 地面 mặt đất
    1528 じゃくてん 弱点 nhược điểm
    1529 じゃぐち 蛇口 vòi nước
    1530 じゃま 邪魔 làm phiền, phiền hà
    1531 じゃんけん じゃん拳 trò chơi oẳn tù tì
    1532 じゅうし 重視 chú trọng
    1533 じゅうしょ 住所 địa chỉ
    1534 じゅうたい 重体 trường hợp nghiêm trọng, nguy hiểm
    1535 じゅうたい 渋滞 tắc đường, kẹt xe
    1536 じゅうたく 住宅 nơi ở
    1537 じゅうたん 絨毯 cái thảm trải sàn
    1538 じゅうだい 重大 quan trọng
    1539 じゅうてん 重点 điểm quan trọng
    1540 じゅうみん 住民 cư dân
    1541 じゅうよう 重要 chủ yếu, trọng yếu
    1542 じゅうりょう 重量 trọng lượng
    1543 じゅうりょく 重力 trọng lực
    1544 じゅぎょう 授業 giờ học
    1545 じゅくご 熟語 từ ghép
    1546 じゅけん 受験 dự thi
    1547 じゅつご 述語 câu trần thuật
    1548 じゅみょう 寿命 tuổi thọ
    1549 じゅよう 需要 nhu cầu
    1550 じゅわき 受話器 ống nghe( điện thoại)
    1551 じゅん 順 trật tự, thứ tự
    1552 じゅんかん 循環 tuần hoàn
    1553 じゅんさ 巡査 cảnh sát, sỹ quan cảnh sát
    1554 じゅんじゅん 順々 theo trình tự, theo thứ tự
    1555 じゅんじょ 順序 tuần tự
    1556 じゅんじょう 純情 tình cảm chân thành
    1557 じゅんすい 純粋 thuần túy, tinh khiết
    1558 じゅんちょう 順調 theo trình tự
    1559 じゅんばん 順番 lần lượt
    1560 じゆう 自由 tự do
    1561 じょうかく 乗客 hành khách
    1562 じょうき 蒸気 hơi nước
    1563 じょうきゅう 上級 thượng cấp, cấp cao
    1564 じょうきょう 上京 đi Tokyo
    1565 じょうきょう 状況 tình trạng
    1566 じょうぎ 定規 thước kẻ
    1567 じょうけん 条件 điều kiện
    1568 じょうしき 常識 kiến thức phổ thông, thường thức
    1569 じょうしゃ 乗車 đi tàu, đi xe
    1570 じょうたつ 上達 tiến bộ
    1571 じょうだん 冗談 trì đùa, đùa, lời nói đùa
    1572 じょうとう 上等 hàng đầu, cấp 1
    1573 じょうはつ 蒸発 bốc hơi, biệt tăm
    1574 じょうひん 上品 hàng cao cấp
    1575 じょうふ 丈夫 khỏe, mạnh
    1576 じょうほう 情報 thông tin
    1577 じょおう 女王 nữ hoàng
    1578 じょきょうじゅ 助教授 phó giáo sư
    1579 じょしゅ 助手 trợ thủ
    1580 じょゆう 女優 diễn viên nữ
    1581 じんこう 人口 dân số
    1582 じんこう 人工 nhân tạo
    1583 じんしゅ 人種 loài người
    1584 じんじ 人事 nhân sự
    1585 じんじゃ 神社 đền thờ thần
    1586 じんせい 人生 đời người
    1587 じんぶつ 人物 nhân vật
    1588 じんぶんかがく 人文科学 khoa học nhân văn
    1589 じんめい 人命 cuộc đời
    1590 じんるい 人類 loài người
    1591 す 巣 tổ, sào huyệt
    1592 す 酢 giấm ăn
    1593 すいさん 水産 thủy sản
    1594 すいじ 炊事 nấu ăn, làm cơm
    1595 すいじゅん 水準 tiêu chuẩn
    1596 すいじょうき 水蒸気 hơi nước
    1597 すいせん 推薦 đề cử, bầu cử
    1598 すいそ 水素 khí hydro
    1599 すいちょく 垂直 thẳng đứng
    1600 すいてい 推定 suy đoán

  9. #9
    hoanganh261 Guest
    1601 すいてき 水滴 giọt nước
    1602 すいとう 水筒 bình nước
    1603 すいどう 水道 đường nước, dịch vụ cấp nước
    1604 すいぶん 水分 hàm lượng nước
    1605 すいへいせん 水平線 đường thăng bằng theo mực nước
    1606 すいみん 睡眠 ngủ
    1607 すいめん 水面 mặt nước
    1608 すうがく 数学 môn toán, số học
    1609 すうじ 数字 con số, chữ số
    1610 すえっこ 末っ子 con út
    1611 すがた 姿 hình dạng
    1612 すきま 隙間 kẽ hở, khe hở
    1613 すぎ 杉 cây bách tán
    1614 すず 鈴 cái chuông nhỏ
    1615 すな 砂 cát
    1616 すみ 墨 mực
    1617 すみ 隅 góc
    1618 すもう 相撲 môn vật sumo
    1619 ず 図 bản vẽ, biểu đồ
    1620 ずいひつ 随筆 bài luận
    1621 ずかん 図鑑 sách tranh, đồ giám( khoa học)
    1622 ずけい 図形 hình vẽ
    1623 ずつう 頭痛 bệnh đau đầu, đau đầu
    1624 ずのう 頭脳 não, đầu óc
    1625 ずひょう 図表 biểu đồ
    1626 せい 背 chiều cao
    1627 せい 製 sản phẩm của…., được làm tại….
    1628 せいかく 性格 tính cách
    1629 せいかく 正確 chính xác
    1630 せいかつ 生活 sinh hoạt
    1631 せいき 世紀 thế kỉ
    1632 せいきゅう 請求 yêu cầu, thỉnh cầu
    1633 せいけつ 清潔 tinh khiết, sạch sẽ
    1634 せいげん 制限 hạn chế
    1635 せいこう 成功 thành công
    1636 せいさく 製作 sản phẩm
    1637 せいさん 生産 sản xuất
    1638 せいしき 正式 chính thức
    1639 せいしつ 性質 tính chất
    1640 せいしょ 清書 viết lại sạch sẽ
    1641 せいしょうねん 青少年 thanh thiếu niên
    1642 せいしん 精神 tinh thần
    1643 せいじ 政治 chính trị
    1644 せいじん 成人 người lớn
    1645 せいすう 整数 số nguyên
    1646 せいせき 成績 thành tích
    1647 せいぜい 精々 nỗ lực, cố gắng nhất
    1648 せいそう 清掃 làm vệ sinh, quét dọn
    1649 せいぞう 製造 chế tạo
    1650 せいぞん 生存 tồn tại, sinh tồn
    1651 せいちょう 成長 lớn lên
    1652 せいとう 政党 chính đảng
    1653 せいど 制度 chế độ
    1654 せいねん 青年 thanh niên
    1655 せいねんがっぴ 生年月日 ngày tháng năm sinh
    1656 せいのう 性能 tính năng
    1657 せいひん 製品 hàng hóa, chế phẩm
    1658 せいび 整備 chuẩn bị đầy đủ
    1659 せいふ 政府 chính phủ
    1660 せいぶつ 生物 sinh vật
    1661 せいぶん 成分 thành phần
    1662 せいべつ 性別 giới tính
    1663 せいほうけい 正方形 hình lập phương
    1664 せいめい 生命 cuộc đời
    1665 せいもん 正門 cửa chính
    1666 せいよう 西洋 phương tây
    1667 せいり 整理 chỉnh lý
    1668 せいりつ 成立 thành lập
    1669 せいれき 西暦 Dương lịch
    1670 せかい 世界 thế giới
    1671 せき 席 chỗ ngồi
    1672 せき 咳 ho
    1673 せきたん 石炭 than đá
    1674 せきどう 赤道 đường xích đạo
    1675 せきにん 責任 trách nhiệm
    1676 せきゆ 石油 dầu
    1677 せけん 世間 thế gian
    1678 せっきょくてき 積極的 tính tích cực
    1679 せっきん 接近 tiến gần đến
    1680 せっけい 設計 thiết kế
    1681 せっけん 石鹸 xà phòng
    1682 せつぞく 接続 tiếp tục
    1683 せつび 設備 thiết bị
    1684 せつめい 説明 giải thích
    1685 せつやく 節約 tiết kiệm
    1686 せともの 瀬戸物 eo biển , đồ gốm sứ
    1687 せなか 背中 lưng
    1688 せびろ 背広 âu phục
    1689 せりふ 台詞 lời thoại trên sân khấu
    1690 せわ 世話 quan tâm, giúp đỡ
    1691 せんこう 専攻 chuyên nghiệp, môn chuyên
    1692 せんざい 洗剤 chất tẩy rửa, xà phòng giặt
    1693 せんしゅ 選手 cầu thủ, tuyển thủ
    1694 せんじつ 先日 hôm trước, hôm đó
    1695 せんす 扇子 cái quạt
    1696 せんすい 潜水 lặn dưới nước
    1697 せんそう 戦争 chiến tranh
    1698 せんぞ 先祖 tổ tiên
    1699 せんたく 洗濯 giặt giũ
    1700 せんたく 選択 lựa chọn, tuyển chọn
    1701 せんたん 先端 mũi nhọn, đầu
    1702 せんでん 宣伝 tuyên truyền
    1703 せんとう 先頭 hàng đầu
    1704 せんぱい 先輩 người đến trứớc
    1705 せんぷうき 扇風機 quạt điện
    1706 せんろ 線路 đường tàu
    1707 ぜいかん 税関 Cơ quan thuế
    1708 ぜいきん 税金 tiền thuế
    1709 ぜいたく 贅沢 xa xỉ, xa hoa
    1710 ぜったい 絶対 tuyệt đối, kiên quyết
    1711 ぜつめつ 絶滅 diệt sạch, trừ tận gốc
    1712 ぜんしん 全身 toàn thân
    1713 ぜんしん 前進 tiên tiến
    1714 ぜんぜん 全然 hoàn toàn
    1715 ぜんたい 全体 toàn thể
    1716 ぜんぱん 全般 nói chung
    1717 ぜんりょく 全力 toàn lực
    1718 そうおん 騒音 tiếng ồn
    1719 そうこ 倉庫 nhà kho
    1720 そうご 相互 lân xnhau, đối với nhau
    1721 そうさ 操作 thao tác
    1722 そうさく 創作 sáng tác,
    1723 そうしき 葬式 lễ tang
    1724 そうぞう 想像 tưởng tượng, phỏng đoán
    1725 そうぞく 相続 kế thừa, thừa kế
    1726 そうだん 相談 thảo luận
    1727 そうち 装置 thiết bị
    1728 そうとう 相当 tương đương
    1729 そうべつ 送別 chia tay
    1730 そうりだいじん 総理大臣 Thủ tướng
    1731 そうりょう 送料 phí gửi
    1732 そくたつ 速達 chuyển phát nhanh
    1733 そくてい 測定 đo lường
    1734 そくど 速度 tốc độ
    1735 そくりょう 測量 đo lường
    1736 そくりょく 速力 tốc lực
    1737 そしき 組織 tổ chức
    1738 そしつ 素質 tố chất
    1739 そせん 祖先 tổ tiên
    1740 そば 蕎麦 một loại mì Nhật
    1741 そふ 祖父 ông
    1742 そぼ 祖母 bà
    1743 そぼく 素朴 chất phác, giản dị
    1744 そまつ 粗末 thô kệch
    1745 そろばん 算盤 cái bàn tính
    1746 そんがい 損害 tổn hại
    1747 そんけい 尊敬 tôn kính
    1748 そんざい 存在 tồn tại
    1749 そんしつ 損失 tổn thất
    1750 そんぞく 存続 tiếp tục
    1751 そんちょう 尊重 tôn trọng
    1752 そんとく 損得 cái được và cái mất
    1753 ぞうか 増加 gia tăng
    1754 ぞうきん 雑巾 giẻ lau
    1755 ぞうげん 増減 tăng giảm
    1756 ぞうせん 造船 ngành đóng tàu
    1757 ぞうだい 増大 mở rộng
    1758 ぞうり 草履 dép cỏ kiểu Nhật
    1759 た 田 cánh đồng
    1760 たいいく 体育 thể dục
    1761 たいいん 退院 xuất viện
    1762 たいおん 体温 nhiệt độ cơ thể
    1763 たいかい 大会 đại hội
    1764 たいきん 大金 khoản tiền lớn
    1765 たいくつ 退屈 nhàm chán
    1766 たいけい 体系 hệ thống
    1767 たいこ 太鼓 cái trống
    1768 たいさく 対策 đối sách
    1769 たいざい 滞在 ở lại
    1770 たいし 大使 đại sứ
    1771 たいしょう 対象 đối tượng
    1772 たいしょう 対照 đối chiếu
    1773 たいじゅう 体重 trọng lượng cơ thể
    1774 たいせい 体制 thể chế
    1775 たいせき 体積 thể tích
    1776 たいせつ 大切 quan trọng
    1777 たいせん 大戦 đại chiến
    1778 たいそう 体操 thể thao
    1779 たいど 態度 thái đô
    1780 たいはん 大半 quá nửa
    1781 たいふう 台風 bão
    1782 たいほ 逮捕 bắt, truy nã
    1783 たいぼく 大木 cây to
    1784 たいよう 太陽 mặt trời
    1785 たいりく 大陸 đại lục
    1786 たいりつ 対立 đối lập
    1787 たうえ 田植え cày cấy
    1788 たから 宝 châu báu, bảo bối
    1789 たき 滝 thác nước
    1790 たけ 竹 cây tre
    1791 たて 縦 dọc, thẳng đứng
    1792 たな 棚 giá
    1793 たに 谷 khe núi, thung lũng
    1794 たばこ 煙草 thuốc lá
    1795 ためいき 溜息 thở dài
    1796 たんい 単位 đơn vị
    1797 たんき 短期 ngắn hạn
    1798 たんこう 炭鉱 mỏ than
    1799 たんご 単語 từ vựng
    1800 たんしょ 短所 điểm yếu

  10. #10
    vincent167 Guest
    1801 たんじゅん 単純 đơn giản
    1802 たんじょう 誕生 khai sinh
    1803 たんす tủ đựng chăn
    1804 たんすい 淡水 nước
    1805 たんすう 単数 số đơn
    1806 たんとう 担当 chịu trách nhiệm
    1807 だいがくいん 大学院 Viện đại học
    1808 だいきん 代金 giá
    1809 だいく 大工 người thợ mộc
    1810 だいじん 大臣 bộ trưởng
    1811 だいとうりょう 大統領 tổng thống
    1812 だいひょう 代表 đại biểu, đại diện
    1813 だいめい 題名 đầu đề tác phẩm
    1814 だいめいし 代名詞 đại danh từ
    1815 だいり 代理 đại lý
    1816 だとう 妥当 thỏa đáng
    1817 だんかい 段階 giai đoạn, bước thực hiện
    1818 だんし 男子 con trai
    1819 だんすい 断水 mất nước, hết nước
    1820 だんせい 男性 nam giới
    1821 だんたい 団体 đoàn thể
    1822 だんち 団地 nhà tập thể
    1823 だんてい 断定 quyết định
    1824 だんぼう 暖房 lò sưởi
    1825 ち 血 máu
    1826 ち 地 đất
    1827 ちい 地位 địa vị
    1828 ちいき 地域 khu vực
    1829 ちえ 知恵 trí tuệ
    1830 ちかすい 地下水 nước ngầm
    1831 ちかてつ 地下鉄 tàu điện ngầm
    1832 ちから 力 lực
    1833 ちきゅう 地球 trái đất
    1834 ちく 地区 quận, khu vực
    1835 ちこく 遅刻 muộn
    1836 ちしき 知識 kiến thức
    1837 ちしつ 地質 địa chất
    1838 ちじ 知事 tri sự( trưởng cấp huyện, tỉnh, đô.. ở Nhật)
    1839 ちじん 知人 tri nhân, người quen
    1840 ちず 地図 bản đồ
    1841 ちたい 地帯 khu vực
    1842 ちてん 地点 địa điểm
    1843 ちのう 知能 trí óc
    1844 ちへいせん 地平線 đường chân trời
    1845 ちめい 地名 địa danh
    1846 ちゃわん 茶碗 cái bát
    1847 ちゅうい 注意 chú ý
    1848 ちゅうおう 中央 trung ương
    1849 ちゅうかん 中間 trung gian
    1850 ちゅうこ 中古 hàng cũ
    1851 ちゅうし 中止 hủy bỏ
    1852 ちゅうしゃ 注射 tiêm
    1853 ちゅうしゃ 駐車 đỗ xe
    1854 ちゅうしょう 抽象 trừu tượng
    1855 ちゅうしょく 昼食 bữa trưa
    1856 ちゅうしん 中心 trung tâm
    1857 ちゅうじゅん 中旬 giữa tháng
    1858 ちゅうせい 中世 thời trung cổ
    1859 ちゅうもく 注目 chú ý
    1860 ちゅうもん 注文 đặt( món ăn)
    1861 ちょう 庁 văn phòng chính phủ
    1862 ちょうか 超過 vượt quá
    1863 ちょうき 長期 trường kì, thời gian dài
    1864 ちょうこく 彫刻 điêu khắc
    1865 ちょうさ 調査 điều tra
    1866 ちょうし 調子 trạng thái (cơ thể)
    1867 ちょうしょ 長所 điểm mạnh
    1868 ちょうじょ 長女 trưởng nữ
    1869 ちょうじょう 頂上 đỉnh cao
    1870 ちょうせい 調整 điều chỉnh
    1871 ちょうせつ 調節 điều khiển
    1872 ちょうてん 頂点 đỉnh cao
    1873 ちょうなん 長男 trưởng nam
    1874 ちょうほうけい 長方形 hình vuông
    1875 ちょうみりょう 調味料 gia vị
    1876 ちょきん 貯金 tiền tiết kiệm
    1877 ちょくご 直後 ngay sau đây
    1878 ちょくせつ 直接 trực tiếp
    1879 ちょくせん 直線 đường thẳng
    1880 ちょくぜん 直前 ngay trước khi
    1881 ちょくつう 直通 đối thoại trực tiếp
    1882 ちょくりゅう 直流
    1883 ちょしゃ 著者 tác giả, người viết
    1884 ちょぞう 貯蔵 bảo tồn, lưu giữ
    1885 ちょっかく 直角 trực giác
    1886 ちょっけい 直径
    1887 ちり 地理 địa lý
    1888 ちりがみ giấy vệ sinh, giấy lau tay
    1889 ついか 追加 cộng thêm vào, gia tăng
    1890 つうか 通過 thông qua
    1891 つうか 通貨 tiền tệ
    1892 つうがく 通学 đi học
    1893 つうきん 通勤 đi làm
    1894 つうこう 通行 thông hành
    1895 つうしん 通信 thông tin
    1896 つうち 通知 thông báo
    1897 つうちょう 通帳 sổ( sổ tiết kiệm)
    1898 つうやく 通訳 thông dịch, dịch nói
    1899 つうろ 通路 con đường, đường đi
    1900 つごう 都合 thích hợp, điều kiện cho phép
    1901 つな 綱 dây thừng
    1902 つばさ 翼 đôi cánh
    1903 つぶ 粒 hạt(gạo, thóc, ngô)
    1904 つゆ 梅雨 mùa mưa
    1905 ていあん 提案 đề án
    1906 ていいん 定員
    1907 ていか 定価 giá qui định
    1908 ていか 低下 hạ xuống, rớt xuống
    1909 ていき 定期 định kì
    1910 ていきけん 定期券 vé định kì( vé tháng)
    1911 ていきゅうび 定休日 ngày nghỉ theo qui định
    1912 ていこう 抵抗 chống lại
    1913 ていし 停止 chấm dứt, dừng lại
    1914 でし 弟子 đệ tử, học trò
    1915 ていしゃ 停車 dừng xe
    1916 ていしゅつ 提出 đề xuất, đưa ra
    1917 ていでん 停電 mất điện
    1918 ていど 程度 trình độ
    1919 ていねい 丁寧 lịch sự
    1920 ていりゅうじょ 停留所 bến xe buýt
    1921 てきかく 的確
    1922 てきかく 適確
    1923 てきせつ 適切 thích hợp, thích đáng
    1924 てきとう 適当 phù hợp, thích hợp
    1925 てきど 適度 độ thích hợp
    1926 てきよう 適用 ứng dụng
    1927 てくび 手首 cổ tay
    1928 てごろ 手頃 vừa tay
    1929 てじな 手品 trò ảo thuật
    1930 てちょう 手帳 sổ tay
    1931 てっきょう 鉄橋 cầu có đường sắt
    1932 てっぽう 鉄砲 súng
    1933 てつ 鉄 sắt, thép
    1934 てつがく 哲学 triết học
    1935 てつや 徹夜 cả đêm
    1936 てぶくろ 手袋 găng tay
    1937 てま 手間 thời gian
    1938 てんかい 展開 triển khai
    1939 てんき 天気 thời tiết
    1940 てんけい 典型 điển hình
    1941 てんこう 天候 thời tiết
    1942 てんじょう 天井 trần nhà
    1943 てんすう 点数 điểm số
    1944 てんねん 天然 thiên nhiên
    1945 てんらんかい 展覧会 triển lãm
    1946 でぐち 出口 lối ra
    1947 でこぼこ 凸凹 lồi lõm
    1948 でんき 電気 đèn điện
    1949 でんき 伝記 truyền thuyết
    1950 でんきゅう 電球 bóng đèn
    1951 でんし 電子 điện tử
    1952 でんしゃ 電車 tàu điện
    1953 でんせん 伝染 truyền nhiễm
    1954 でんせん 電線 dây điện
    1955 でんち 電池 pin
    1956 でんちゅう 電柱 cột điện thoại
    1957 でんとう 電灯 điện thoại
    1958 でんとう 伝統 truyền thống
    1959 でんぱ 電波 điện trường
    1960 でんぽう 電報 điện báo
    1961 でんりゅう 電流 dòng điện
    1962 でんりょく 電力 điện lực
    1963 といあわせ 問い合わせ giải đáp thắc mắc
    1964 とう 党 đảng
    1965 とう 塔 tháp
    1966 とうあん 答案 đáp án(bài thi)
    1967 とういつ 統一 thống nhất
    1968 とうけい 統計 thống kê
    1969 とうげ 峠 đỉnh đèo
    1970 とうざい 東西 Phương ĐÔng và phương tây
    1971 とうしょ 投書 thư bạn đọc
    1972 とうじ 当時 lúc đó
    1973 とうじょう 登場 xuất hiện( trên sân khấu)
    1974 とうだい 灯台 đèn biển
    1975 とうなん 盗難 bị mất cắp
    1976 とうばん 当番 trực, ca trực
    1977 とうひょう 投票 bỏ phiếu
    1978 とうめい 透明 trong suốt
    1979 とうゆ 灯油 đèn dầu
    1980 とうよう 東洋 Phương Đông
    1981 とくい 得意 giỏi
    1982 とくしゅ 特殊 đặc thù
    1983 とくしょく 特色 đặc sắc
    1984 とくちょう 特徴 đặc trưng
    1985 とくてい 特定 đặc định
    1986 とくばい 特売 giảm giá đặc biệt
    1987 とくべつ 特別 đặc biệt
    1988 とこ 床 giường
    1989 とこのま 床の間 khoảng trống trong tường để treo tranh trang tri
    1990 とこや 床屋 hiệu cắt tóc
    1991 とざん 登山 leo núi
    1992 としょ 図書 sách
    1993 としより 年寄り người hơn tuổi
    1994 としん 都心 trung tâm thành phố
    1995 とじょう 途上 nửa đường, giữa đường
    1996 とだな 戸棚 chạn bát
    1997 とち 土地 thổ địa
    1998 とっきゅう 特急 tàu nhanh đặc biệt
    1999 とら 虎 con hổ
    2000 どうぐ 道具 đạo cụ, dụng cụ

Các Chủ đề tương tự

  1. Có những cách nói Tiếng Nhật rất giống trong Tiếng Việt
    Bởi toidaidot trong diễn đàn TỪ VỰNG
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 11-02-2012, 04:12 PM
  2. Hỏi "dịch tạp" tiếng nhật sang tiếng việt
    Bởi muabandogo trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬT
    Trả lời: 59
    Bài viết cuối: 16-04-2011, 09:19 PM
  3. Trả lời: 5
    Bài viết cuối: 05-09-2010, 04:44 PM
  4. Trả lời: 2
    Bài viết cuối: 25-07-2010, 11:23 PM
  5. Các anh làm ơn dịch giùm em từ tiếng Nhật sang tiếng việt
    Bởi trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬT
    Trả lời: 6
    Bài viết cuối: 27-04-2008, 11:48 AM

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •