Kết quả 1 đến 2 của 2
  1. #1
    Guest
    Bài 1 Hô hấp 呼吸

    こきゅう【呼吸】 Hô hấp
    呼吸する hít thở;深呼吸 thở sâu;人工呼吸 Hô hấp nhân tạo
    鼻で呼吸をする Hít thở bằng mũi

    あくび【欠伸】 Ngáp あくびする ngáp;あくびをかみ殺す Cố đè nén cơn buồn ngáp 彼の話にはあくびが出る Câu chuyện của anh ta thật chán

    せき【咳】 Ho から咳 Ho khan;咳をする Ho;咳をしてたんを出す Ho ra đờm

    むせる【噎せる】 Sặc コーヒーでむせた Anh ta bị sặc cà phê;煙にむせてせきが出た Ho vì bị sặc khói

    くしゃみ【嚔】 Hắt hơi くしゃみをする[が出る]

    ためいき【溜め息】 Thở dài ため息をつく

    むしのいき 【虫の息】 Thở thoi thóp 車にひかれた犬は虫の息だった Con chó bị xe cán thở thoi thóp

    げっぷ Ợ げっぷが出たTôi ợ; げっぷを押さえる Nén cơn buồn ợ

    しゃっくり Nấc cục しゃっくりする

    すう【吸う】
    1 〔空気を〕Hít 新鮮な空気を吸う Hít không khí trong lành
    2 〔たばこなどを〕Hút
    たばこを吸ってもよろしいですか Tôi hút thuốc có được không?
    3 〔液体を〕Húp, uống, bú
    オレンジの汁を吸う Uống nước cam;乳を吸う Bú sữa
    4 Hút vào このスポンジはよく水を吸う Cái quần này dễ hút ẩm

    はく【吐く】
    1 Thở hắt ra, phun ra 息を吐く Thở hắt ra;火を吐く怪獣 Con quái thú phun ra lửa
    2 Nôn ra, oẹ ra, nhổ 食べたものをみんな吐いてしまった Tôi nôn hết mọi thứ đã ăn ra;つばを吐く Nhổ nước miếng;吐きそうだTôi cảm thấy buồn nôn;考えただけで吐きそうになった Chỉ nghỉ tới thôi đã thấy buồn nôn

  2. #2
    vudDam Guest
    Ðề: Học từ tiếng Nhật theo chủ đề

    Mình bổ sung thêm nhé

    いびき: ngáy ( ~をつく)

    しゃっくり: nấc (có thể dùng しゃっくりがでる cũng đc)

    せき: ho ( せきがでる)

Các Chủ đề tương tự

  1. Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 12-08-2010, 06:09 PM
  2. Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 19 Biển 海
    Bởi simvip trong diễn đàn TỪ VỰNG
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 12-08-2010, 06:03 PM
  3. Học từ tiếng Nhật theo chủ đề - Bài 17 Đầu 頭
    Bởi dangphan108 trong diễn đàn TỪ VỰNG
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 12-08-2010, 02:08 AM
  4. Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 12-08-2010, 02:04 AM
  5. Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 12-08-2010, 02:00 AM

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •