Trang 3 của 4 Đầu tiênĐầu tiên 1234 CuốiCuối
Kết quả 21 đến 30 của 39
  1. #21
    Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目



    ngu
    画数: 13画[常用]
    読み:グ おろ(か)
    部首:こころ、りっしんべん、した ころ(4画)
    愚作(ぐさく): tác phẩm tồi; tác phẩm kém

    愚痴(ぐち): lời phàn nàn

    愚問(ぐもん): câu hỏi ngây ngô/ngớ ngẩn

    愚劣(ぐれつ): lẩm cẩm, ngốc nghếch

    愚弄(ぐろう): nhạo báng, chế nhạo, trò cười

    愚か(おろか): ngu ngốc, hồ đồ

  2. #22
    mrlong1993kh Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目



    ngu
    画数: 13画[常用]
    読み:グ おろ(か)
    部首:こころ、りっしんべん、した ころ(4画)
    愚作(ぐさく): tác phẩm tồi; tác phẩm kém

    愚痴(ぐち): lời phàn nàn

    愚問(ぐもん): câu hỏi ngây ngô/ngớ ngẩn

    愚劣(ぐれつ): lẩm cẩm, ngốc nghếch

    愚弄(ぐろう): nhạo báng, chế nhạo, trò cười

    愚か(おろか): ngu ngốc, hồ đồ

  3. #23
    Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1



    vọng
    画数: 11画(小学四年生)[常用]
    読み:ボウ モウ のぞ(む) もち[常用外] うら(む)[常用外]
    部首:つき、つきへん(4画)
    望遠鏡(ぼうえんきょう): kính viễn vọng, kính thiên văn

    望外(ぼうがい): trông ra ngoài, ngoại ý

    望郷(ぼうきょう): nỗi nhớ nhà

    望見(ぼうけん): nhìn/trông/xem từ xa

    望楼(ぼうろう): chòi canh

    望む(のぞむ): trông mong, nhìn xa, hy vọng, ngước trông

    望み通り(のぞみどおり): đúng với hy vọng, toại nguyện

  4. #24
    mrlong1993kh Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1



    vọng
    画数: 11画(小学四年生)[常用]
    読み:ボウ モウ のぞ(む) もち[常用外] うら(む)[常用外]
    部首:つき、つきへん(4画)
    望遠鏡(ぼうえんきょう): kính viễn vọng, kính thiên văn

    望外(ぼうがい): trông ra ngoài, ngoại ý

    望郷(ぼうきょう): nỗi nhớ nhà

    望見(ぼうけん): nhìn/trông/xem từ xa

    望楼(ぼうろう): chòi canh

    望む(のぞむ): trông mong, nhìn xa, hy vọng, ngước trông

    望み通り(のぞみどおり): đúng với hy vọng, toại nguyện

  5. #25
    Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1

    錯覚(さっかく) cảm giác/linh cảm sai, nhầm lẫn

    thác
    画数: 16画[常用]
    読み:サク ソ[常用外] ま(じる)[常用外] あやま(る)[常用外] お(く)[常用外]
    部首:かね、かねへん(8画)

    錯乱(さくらん): loạn xị, lung tung, hỗn loạn

  6. #26
    kiepd0d3n Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1

    錯覚(さっかく) cảm giác/linh cảm sai, nhầm lẫn

    thác
    画数: 16画[常用]
    読み:サク ソ[常用外] ま(じる)[常用外] あやま(る)[常用外] お(く)[常用外]
    部首:かね、かねへん(8画)

    錯乱(さくらん): loạn xị, lung tung, hỗn loạn

  7. #27
    Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1

    群衆(ぐんしゅう) quần chúng

    quần
    画数: 13画(小学五年生)[常用]
    読み:グン むら む(れ・れる)
    部首:ひつじ、ひつじへん(6画)

    群集(ぐんしゅう): đám đông, tụ tập, tập hợp

    群集心理(ぐんしゅうしんり): tâm lý quần chúng

    群生(ぐんせい): mọc thành bụi/cụm

    群島(ぐんとう): quần đảo

    群落(ぐんらく): cụm thôn bản

    群がる(むらがる): đông; kết thành đàn; kéo thành đàn

    群れる(むれる): tụ tập, quần chúng, tập trung

  8. #28
    kiepd0d3n Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 長文1

    群衆(ぐんしゅう) quần chúng

    quần
    画数: 13画(小学五年生)[常用]
    読み:グン むら む(れ・れる)
    部首:ひつじ、ひつじへん(6画)

    群集(ぐんしゅう): đám đông, tụ tập, tập hợp

    群集心理(ぐんしゅうしんり): tâm lý quần chúng

    群生(ぐんせい): mọc thành bụi/cụm

    群島(ぐんとう): quần đảo

    群落(ぐんらく): cụm thôn bản

    群がる(むらがる): đông; kết thành đàn; kéo thành đàn

    群れる(むれる): tụ tập, quần chúng, tập trung

  9. #29
    lehuynh Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 葉っぱはなぜ緑色?



    huy
    画数: 15画[常用]
    読み:キ かがや(く) て(る)[常用外]
    部首:くるま、くるまへん(7画)
    輝かしい(かがやかしい): vẻ vang, huy hoàng

    輝かす(かがやかす): (ngđgt.) toả sáng, rực rỡ, phát huy

    輝く(かがやく): (nđgt.) phát sáng, lấp lánh, huy hoàng

  10. #30
    daiphuhung_79 Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 葉っぱはなぜ緑色?



    huy
    画数: 15画[常用]
    読み:キ かがや(く) て(る)[常用外]
    部首:くるま、くるまへん(7画)
    輝かしい(かがやかしい): vẻ vang, huy hoàng

    輝かす(かがやかす): (ngđgt.) toả sáng, rực rỡ, phát huy

    輝く(かがやく): (nđgt.) phát sáng, lấp lánh, huy hoàng

Các Chủ đề tương tự

  1. Cơ bản về cách đọc Kanji
    Bởi tdhqthanhhuong trong diễn đàn CHỮ HÁN
    Trả lời: 1
    Bài viết cuối: 01-12-2011, 01:16 PM
  2. Trả lời: 4
    Bài viết cuối: 08-03-2011, 03:30 PM
  3. [^.*] Học Kanji từ bài dịch Nhận con nuôi
    Bởi khuyetdanh37 trong diễn đàn CHỮ HÁN
    Trả lời: 5
    Bài viết cuối: 14-11-2010, 09:24 AM
  4. 24 quy tắc học kanji
    Bởi duckhangnoithatpro trong diễn đàn CHỮ HÁN
    Trả lời: 1
    Bài viết cuối: 03-11-2010, 02:49 AM
  5. Hover n See (từ điển Nhật - Anh - Kanji)
    Bởi trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬT
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 11-05-2007, 02:28 AM

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •