Trang 2 của 4 Đầu tiênĐầu tiên 1234 CuốiCuối
Kết quả 11 đến 20 của 39
  1. #11
    cananthinh123 Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ

    緊張感(きんちょうかん) cảm giác căng thẳng, khẩn trương

    緊 khẩn
    画数: 15画[常用]
    読み:キン かた(い)[常用外] し(める)[常用外] ちぢ(む)[常用外] きび(しい)[常用外]
    部首:いと、いとへん(6画)

    緊急(きんきゅう): cấp bách, khẩn cấp

    緊縮(きんしゅく): ép nhỏ, thu nhỏ

    緊迫(きんぱく): khẩn trương, căng thẳng

    緊密(きんみつ): chặt chẽ; mật thiết; khăng khít

  2. #12
    vuonglamnshd Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ

    緊張感(きんちょうかん) cảm giác căng thẳng, khẩn trương

    緊 khẩn
    画数: 15画[常用]
    読み:キン かた(い)[常用外] し(める)[常用外] ちぢ(む)[常用外] きび(しい)[常用外]
    部首:いと、いとへん(6画)

    緊急(きんきゅう): cấp bách, khẩn cấp

    緊縮(きんしゅく): ép nhỏ, thu nhỏ

    緊迫(きんぱく): khẩn trương, căng thẳng

    緊密(きんみつ): chặt chẽ; mật thiết; khăng khít

  3. #13
    Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ



    hoán
    画数: 12画[常用]
    読み:カン さけ(ぶ)[常用外] わめ(く)[常用外] よ(ぶ)[常用外]
    部首:くち、くちへん(3画)
    喚起(かんき): đánh thức, gọi cho tỉnh

    喚声(かんせい): khóc lớn

    喚問(かんもん): công bố rộng rãi

  4. #14
    Trang-chan Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ



    hoán
    画数: 12画[常用]
    読み:カン さけ(ぶ)[常用外] わめ(く)[常用外] よ(ぶ)[常用外]
    部首:くち、くちへん(3画)
    喚起(かんき): đánh thức, gọi cho tỉnh

    喚声(かんせい): khóc lớn

    喚問(かんもん): công bố rộng rãi

  5. #15
    webhuynguyen Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ

    媒体(ばいたい) môi thể; phương tiện truyền thông đại chúng

    môi
    画数: 12画[常用]
    読み:バイ なかだち[常用外]
    部首:おんな、おんなへん(3画)

    媒介(ばいかい): mối lái; truyền bá; dàn xếp, hoà giải, can thiệp

    媒酌人(ばいしゃくにん): người làm mối, người làm trung gian

  6. #16
    haucenco Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 読書とテレビ

    媒体(ばいたい) môi thể; phương tiện truyền thông đại chúng

    môi
    画数: 12画[常用]
    読み:バイ なかだち[常用外]
    部首:おんな、おんなへん(3画)

    媒介(ばいかい): mối lái; truyền bá; dàn xếp, hoà giải, can thiệp

    媒酌人(ばいしゃくにん): người làm mối, người làm trung gian

  7. #17
    webhuynguyen Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目



    bách
    画数: 8画[常用]
    読み:ハク せま(る) せ(る)[常用外]
    部首:しんにょう、しんにゅう(7画)
    迫害(はくがい): ép, bức hại

    迫力(はくりょく): ép buộc, sức mạnh cảm hoá

    迫る(せまる): tiến sát, áp sát, lại gần, tiếp cận, bám sát

  8. #18
    dayhoclaixe.net Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目



    bách
    画数: 8画[常用]
    読み:ハク せま(る) せ(る)[常用外]
    部首:しんにょう、しんにゅう(7画)
    迫害(はくがい): ép, bức hại

    迫力(はくりょく): ép buộc, sức mạnh cảm hoá

    迫る(せまる): tiến sát, áp sát, lại gần, tiếp cận, bám sát

  9. #19
    ngochieuit Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目



    thiếu
    画数: 11画[常用]
    読み:チョウ なが(める)
    部首:め、めへん(5画)
    眺望(ちょうぼう): trông chờ, hy vọng

    眺める(ながめる): chăm chú nhìn, nhìn về phía xa

  10. #20
    chooseahosting Guest
    Bài tập đọc hiểu tiếng Nhật trình độ N2 - 人生の節目節目



    thiếu
    画数: 11画[常用]
    読み:チョウ なが(める)
    部首:め、めへん(5画)
    眺望(ちょうぼう): trông chờ, hy vọng

    眺める(ながめる): chăm chú nhìn, nhìn về phía xa

Các Chủ đề tương tự

  1. Cơ bản về cách đọc Kanji
    Bởi tdhqthanhhuong trong diễn đàn CHỮ HÁN
    Trả lời: 1
    Bài viết cuối: 01-12-2011, 01:16 PM
  2. Trả lời: 4
    Bài viết cuối: 08-03-2011, 03:30 PM
  3. [^.*] Học Kanji từ bài dịch Nhận con nuôi
    Bởi khuyetdanh37 trong diễn đàn CHỮ HÁN
    Trả lời: 5
    Bài viết cuối: 14-11-2010, 09:24 AM
  4. 24 quy tắc học kanji
    Bởi duckhangnoithatpro trong diễn đàn CHỮ HÁN
    Trả lời: 1
    Bài viết cuối: 03-11-2010, 02:49 AM
  5. Hover n See (từ điển Nhật - Anh - Kanji)
    Bởi trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬT
    Trả lời: 0
    Bài viết cuối: 11-05-2007, 02:28 AM

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •