Bài dịch ビル会社幹部刺し放火…男は飛び降 意識不明

搬送(はんそう): vận chuyển

搬 bàn
画数: 13画[常用]
読み:ハン はこ(ぶ)[常用外]
部首:て、てへん(4画)

搬出(はんしゅつ): mang đi, đưa đi

搬入(はんにゅう): chuyển vào, đưa vào