-
14-12-2010, 12:54 AM #1Guest
Dịch bài: 関西牽引のはずが…売却ゼロ 大阪 臨海埋め立て
債権(さいけん): sự cho nợ; khoản nợ; trái quyền (quyền đòi nợ, quyền của chủ nợ buộc con nợ phải trả tiền cho mình)
債 trái
画数: 13画[常用]
読み:サイ か(り・し)[常用外]
部首:ひと、にんべん、ひとがしら(2 画)
債権国(さいけんこく): quốc gia cho vay
債権者(さいけんしゃ): chủ nợ, người cho vay
債権所有者(さいけんしょゆうしゃ : người có quyền cho vay; người sở hữu trái phiếu
債権取引所(さいけんとりひきじょ : sở giao dịch trái phiếu/phiếu nợ
債権発行(さいけんはっこう): phát hành trái phiếu
債権買取業(さいけんかいとりぎょ ): công ty/hãng bao thanh toán
債券(さいけん): trái phiếu; trái khoán (từ cũ)
債券市場(さいけんしじょう): thị trường trái phiếu
債券発行者(さいけんはっこうしゃ : người phát hành trái phiếu
債券保持者(さいけんほじしゃ): người cầm trái phiếu
債務(さいむ): khoản nợ; trái vụ (nghĩa vụ của con nợ phải trả tiền cho chủ nợ)
債務国(さいむこく): quốc gia vay nợ
債務者(さいむしゃ): con nợ, người vay nợView more random threads:
- Học Kanji từ bài dịch 関西牽引のはずが…売却ゼロ 大阪市臨海埋め立て
- [^.*] Học Kanji từ bài dịch Nhận con nuôi
- Hán tự: qui tắc 2
- Có một trang học từ kanji hay nè
- Link Tự Học Kanji
- học Kanji mọi lúc mọi nơi
- Cho em hỏi về kanji
- Một trang web cực hay cho bạn nào học kanjii
- Hán tự: qui tắc 3
- có bạn nào học thư pháp tiếng Nhật không
-
14-12-2010, 11:09 AM #2thanhhoatrn Guest
Penguin thấy có thêm một từ cũng hay dùng kèm với 債
・負債:công nợ
-
15-12-2010, 12:28 AM #3ancodong GuestGửi bởi penguin20110
Theo susume của penguin-san, Dịu sưu tầm được thêm vài từ sau:
負債を弁済する(ふさいをべんさい る): Trả hết nợ [Pay off/Pay off the debt]
短期負債(たんきふさい): Nợ ngắn hạn [Short term liabilities]
長期負債(ちょうきふさい): Nợ dài hạn [Long term liabilities]
社債(しゃさい): Cổ phiếu công ty [Bonds, stock]
一般担保付債(いっぱんたんぽづけ い): Trái phiếu có bảo đảm [Secured debenture]
不良債権(ふりょうさいけん): Nợ khó đòi [Bad debt]
不良債権処理(ふりょうさいけんし り): Xử lý các khoản nợ xấu [Disposal of bad loans]
債権利回り(さいけんりまわり): Lợi tức trái phiếu [Bond yield]
債権放棄(さいけんほうき): Xoá nợ [Debt waiver]
新株引受権付社債(しんかぶひきう けんづけしゃさい): Trái phiếu có giấy chứng nhận mua cổ phiếu
公社債ブロ-カ-(こうしゃさいbroke r): Người môi giới trái phiếu
延長公社債(えんちょうこうしゃさ ): Trái phiếu gia hạn
公社債の評価(かいしゃさいのひょ か): Đánh giá về trái phiếu
日本公社債研究所 (にほんこうしゃさいけんきゅうし ): Viện nghiên cứu trái phiếu Nhật Bản
一般公債(いっぱんこうさい): Trái phiếu thông thường
建設公債(けんせつこうさい): Trái phiếu kiến thiết
公社債投資(こうしゃさいとうし): Đầu tư trái phiếu
公債に対する過度の信頼(こうさい たいするかどのしんらい): Sự tín nhiệm quá mức đối với trái phiếu
公社債価格(こうしゃさいかかく): Giá trị trái phiếu
公債に応募する(こうさいにおうぼ る): Đăng kí mua trái phiếu
公債で保証された(こうさいでほし うされた): Được bảo đảm bằng trái phiếu
社債発行差引金(しゃさいはっこう ひきがね): Dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu
社債発行費(しゃさいはっこうひ): Phí phát hành trái phiếu
減債基金(げんさいききん): Quỹ thanh toán (nợ)
転換社債(てんかんしゃさい): Cổ phiếu có thể chuyển đổi được
転換優先社債(てんかんゆうせんし さい): Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi được
無担保社債(むたんぽしゃさい): Trái phiếu không được bảo đảm
繰延社債発行費(くりのべしゃさい っこうひ): Phí phát hành trái phiếu trả dần
-
08-03-2011, 03:23 PM #4nguyenchihieu91 Guest
負債を弁済するNợ nần nhều quá mới trả xong hả con....Tại cái tội chơi trái phiếu
-
08-03-2011, 03:30 PM #5ctyDaiSieuViet GuestGửi bởi takeo203
Các Chủ đề tương tự
-
Mỗi ngày học một ít... Kanji
Bởi pham155 trong diễn đàn CHỮ HÁNTrả lời: 38Bài viết cuối: 04-12-2011, 11:40 AM -
Cơ bản về cách đọc Kanji
Bởi tdhqthanhhuong trong diễn đàn CHỮ HÁNTrả lời: 1Bài viết cuối: 01-12-2011, 01:16 PM -
24 quy tắc học kanji
Bởi duckhangnoithatpro trong diễn đàn CHỮ HÁNTrả lời: 1Bài viết cuối: 03-11-2010, 02:49 AM -
Cho mình hỏi cách học Kanji
Bởi xenuocmiavn trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬTTrả lời: 7Bài viết cuối: 26-06-2010, 02:28 AM -
Chữ Kanji
Bởi kulitonny7619 trong diễn đàn CHỮ HÁNTrả lời: 4Bài viết cuối: 08-02-2009, 01:04 PM
Đại lý thiết bị tự động hóa chuyên cung cấp Mô đun giám sát Mayr Roba tại Việt Nam. Mayr Roba là nhà sản xuất hàng đầu về mô đun, phanh an toàn, khớp nối an toàn và khớp nối trục. Danh mục sản...
Mô đun giám sát Mayr Roba Việt Nam