Kết quả 1 đến 5 của 5
  1. #1
    Guest
    Dịch bài: 関西牽引のはずが…売却ゼロ 大阪 臨海埋め立て



    trái
    画数: 13画[常用]
    読み:サイ か(り・し)[常用外]
    部首:ひと、にんべん、ひとがしら(2 画)
    債権(さいけん): sự cho nợ; khoản nợ; trái quyền (quyền đòi nợ, quyền của chủ nợ buộc con nợ phải trả tiền cho mình)

    債権国(さいけんこく): quốc gia cho vay

    債権者(さいけんしゃ): chủ nợ, người cho vay

    債権所有者(さいけんしょゆうしゃ : người có quyền cho vay; người sở hữu trái phiếu

    債権取引所(さいけんとりひきじょ : sở giao dịch trái phiếu/phiếu nợ

    債権発行(さいけんはっこう): phát hành trái phiếu

    債権買取業(さいけんかいとりぎょ ): công ty/hãng bao thanh toán

    債券(さいけん): trái phiếu; trái khoán (từ cũ)

    債券市場(さいけんしじょう): thị trường trái phiếu

    債券発行者(さいけんはっこうしゃ : người phát hành trái phiếu

    債券保持者(さいけんほじしゃ): người cầm trái phiếu

    債務(さいむ): khoản nợ; trái vụ (nghĩa vụ của con nợ phải trả tiền cho chủ nợ)

    債務国(さいむこく): quốc gia vay nợ

    債務者(さいむしゃ): con nợ, người vay nợ

  2. #2
    thanhhoatrn Guest
    Penguin thấy có thêm một từ cũng hay dùng kèm với 債
    ・負債:công nợ

  3. #3
    ancodong Guest
    Trích dẫn Gửi bởi penguin20110
    Penguin thấy có thêm một từ cũng hay dùng kèm với 債
    ・負債:công nợ
    Vì Dịu type theo từ điển nên các từ toàn bắt đầu bằng 債 mà.

    Theo susume của penguin-san, Dịu sưu tầm được thêm vài từ sau:

    負債を弁済する(ふさいをべんさい る): Trả hết nợ [Pay off/Pay off the debt]

    短期負債(たんきふさい): Nợ ngắn hạn [Short term liabilities]

    長期負債(ちょうきふさい): Nợ dài hạn [Long term liabilities]

    社債(しゃさい): Cổ phiếu công ty [Bonds, stock]

    一般担保付債(いっぱんたんぽづけ い): Trái phiếu có bảo đảm [Secured debenture]

    不良債権(ふりょうさいけん): Nợ khó đòi [Bad debt]

    不良債権処理(ふりょうさいけんし り): Xử lý các khoản nợ xấu [Disposal of bad loans]

    債権利回り(さいけんりまわり): Lợi tức trái phiếu [Bond yield]

    債権放棄(さいけんほうき): Xoá nợ [Debt waiver]

    新株引受権付社債(しんかぶひきう けんづけしゃさい): Trái phiếu có giấy chứng nhận mua cổ phiếu

    公社債ブロ-カ-(こうしゃさいbroke r): Người môi giới trái phiếu

    延長公社債(えんちょうこうしゃさ ): Trái phiếu gia hạn

    公社債の評価(かいしゃさいのひょ か): Đánh giá về trái phiếu

    日本公社債研究所 (にほんこうしゃさいけんきゅうし ): Viện nghiên cứu trái phiếu Nhật Bản

    一般公債(いっぱんこうさい): Trái phiếu thông thường

    建設公債(けんせつこうさい): Trái phiếu kiến thiết

    公社債投資(こうしゃさいとうし): Đầu tư trái phiếu

    公債に対する過度の信頼(こうさい たいするかどのしんらい): Sự tín nhiệm quá mức đối với trái phiếu

    公社債価格(こうしゃさいかかく): Giá trị trái phiếu

    公債に応募する(こうさいにおうぼ る): Đăng kí mua trái phiếu

    公債で保証された(こうさいでほし うされた): Được bảo đảm bằng trái phiếu

    社債発行差引金(しゃさいはっこう ひきがね): Dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu

    社債発行費(しゃさいはっこうひ): Phí phát hành trái phiếu

    減債基金(げんさいききん): Quỹ thanh toán (nợ)

    転換社債(てんかんしゃさい): Cổ phiếu có thể chuyển đổi được

    転換優先社債(てんかんゆうせんし さい): Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi được 

    無担保社債(むたんぽしゃさい): Trái phiếu không được bảo đảm

    繰延社債発行費(くりのべしゃさい っこうひ): Phí phát hành trái phiếu trả dần

  4. #4
    nguyenchihieu91 Guest
    負債を弁済するNợ nần nhều quá mới trả xong hả con....Tại cái tội chơi trái phiếu

  5. #5
    ctyDaiSieuViet Guest
    Trích dẫn Gửi bởi takeo203
    負債を弁済するNợ nần nhều quá mới trả xong hả con....Tại cái tội chơi trái phiếu
    Dạ, con ko chơi trái phiếu... tiền để chơi cái khác ạ :lol:

Các Chủ đề tương tự

  1. Mỗi ngày học một ít... Kanji
    Bởi pham155 trong diễn đàn CHỮ HÁN
    Trả lời: 38
    Bài viết cuối: 04-12-2011, 11:40 AM
  2. Cơ bản về cách đọc Kanji
    Bởi tdhqthanhhuong trong diễn đàn CHỮ HÁN
    Trả lời: 1
    Bài viết cuối: 01-12-2011, 01:16 PM
  3. 24 quy tắc học kanji
    Bởi duckhangnoithatpro trong diễn đàn CHỮ HÁN
    Trả lời: 1
    Bài viết cuối: 03-11-2010, 02:49 AM
  4. Cho mình hỏi cách học Kanji
    Bởi xenuocmiavn trong diễn đàn CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TIẾNG NHẬT
    Trả lời: 7
    Bài viết cuối: 26-06-2010, 02:28 AM
  5. Chữ Kanji
    Bởi kulitonny7619 trong diễn đàn CHỮ HÁN
    Trả lời: 4
    Bài viết cuối: 08-02-2009, 01:04 PM

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •