:Tốt ( tốt nghiệp, binh sĩ)
...卒(...そつ): tốt nghiệp...
→英文化卒(えいぶんかそつ): tốt nghiệp khoa Anh
→大学卒(だいがくそつ): tốt nghiệp Đại học
卒業(そつぎょう): Sự tốt nghiệp
卒業生(そつぎょうせい): Sinh viên tốt nghiệp
卒業式(そつぎょうしき): Lễ tốt nghiệp
卒倒(そっとう): Sự ngất xỉu, ngất đi[/SIZE]


: Nghiệp ( nghề nghiệp, công việc)
神業(かみわざ): Phép màu
業界(ぎょうかい): Giới kinh doanh, giới thương mại
業務(ぎょうむ): Công việc, sự giao dịch, công tác


: Liên ( nối liền, liên tiếp, cùng nhau, nhóm)

連れる(つれる): Dẫn, dắt
...連れ (... づれ): Đi kèm..., một nhóm
子供連れ(こどもづれ): Sự đi kèm trẻ em
連休(れんぎょう): Ngày nghỉ liên tiếp
連絡(れんらく): Sự liên lạc